Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/GUP
Lịch sử thay đổi trong XPF/GUP tỷ giá
XPF/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 XPF = 23.1556 GUP
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 628.34% (3.179222 GUP — 23.1556 GUP)
Thay đổi trong XPF/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 714.32% (2.843555 GUP — 23.1556 GUP)
Thay đổi trong XPF/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.16% (5.225157 GUP — 23.1556 GUP)
Thay đổi trong XPF/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 343.16% (5.225157 GUP — 23.1556 GUP)
franc Thái Bình Dương/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 24.1431 GUP | ▲ 4.26 % |
09/06 | 25.2463 GUP | ▲ 4.57 % |
10/06 | 25.3907 GUP | ▲ 0.57 % |
11/06 | 24.7865 GUP | ▼ -2.38 % |
12/06 | 24.5598 GUP | ▼ -0.91 % |
13/06 | 24.5332 GUP | ▼ -0.11 % |
14/06 | 32.4898 GUP | ▲ 32.43 % |
15/06 | 27.7967 GUP | ▼ -14.44 % |
16/06 | 28.843 GUP | ▲ 3.76 % |
17/06 | 29.6081 GUP | ▲ 2.65 % |
18/06 | 36.5921 GUP | ▲ 23.59 % |
19/06 | 37.5485 GUP | ▲ 2.61 % |
20/06 | 36.1595 GUP | ▼ -3.7 % |
21/06 | 39.9384 GUP | ▲ 10.45 % |
22/06 | 40.0191 GUP | ▲ 0.2 % |
23/06 | 43.7645 GUP | ▲ 9.36 % |
24/06 | 49.7965 GUP | ▲ 13.78 % |
25/06 | 45.3206 GUP | ▼ -8.99 % |
26/06 | 47.359 GUP | ▲ 4.5 % |
27/06 | 47.2421 GUP | ▼ -0.25 % |
28/06 | 47.7083 GUP | ▲ 0.99 % |
29/06 | 47.9878 GUP | ▲ 0.59 % |
30/06 | 46.7968 GUP | ▼ -2.48 % |
01/07 | 44.2738 GUP | ▼ -5.39 % |
02/07 | 42.119 GUP | ▼ -4.87 % |
03/07 | 63.1222 GUP | ▲ 49.87 % |
04/07 | 101.92 GUP | ▲ 61.47 % |
05/07 | 175.63 GUP | ▲ 72.31 % |
06/07 | 162.27 GUP | ▼ -7.61 % |
07/07 | 168.05 GUP | ▲ 3.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29.3769 GUP | ▲ 26.87 % |
17/06 — 23/06 | 30.5237 GUP | ▲ 3.9 % |
24/06 — 30/06 | 32.8394 GUP | ▲ 7.59 % |
01/07 — 07/07 | 29.4117 GUP | ▼ -10.44 % |
08/07 — 14/07 | 33.1093 GUP | ▲ 12.57 % |
15/07 — 21/07 | 32.2642 GUP | ▼ -2.55 % |
22/07 — 28/07 | 25.7928 GUP | ▼ -20.06 % |
29/07 — 04/08 | 27.9535 GUP | ▲ 8.38 % |
05/08 — 11/08 | 30.8452 GUP | ▲ 10.34 % |
12/08 — 18/08 | 45.8147 GUP | ▲ 48.53 % |
19/08 — 25/08 | 52.2507 GUP | ▲ 14.05 % |
26/08 — 01/09 | 218.75 GUP | ▲ 318.66 % |
franc Thái Bình Dương/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.9862 GUP | ▼ -22.32 % |
08/2024 | 18.7952 GUP | ▲ 4.5 % |
09/2024 | 16.329 GUP | ▼ -13.12 % |
10/2024 | 10.5279 GUP | ▼ -35.53 % |
11/2024 | 12.639 GUP | ▲ 20.05 % |
12/2024 | 12.0215 GUP | ▼ -4.89 % |
01/2025 | 12.4783 GUP | ▲ 3.8 % |
02/2025 | 70.2137 GUP | ▲ 462.69 % |
franc Thái Bình Dương/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.107246 GUP |
Tối đa | 23.2062 GUP |
Bình quân gia quyền | 6.853255 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.822062 GUP |
Tối đa | 23.2062 GUP |
Bình quân gia quyền | 4.848913 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.433167 GUP |
Tối đa | 23.2062 GUP |
Bình quân gia quyền | 4.317406 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: