Tỷ giá hối đoái Monero chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/UAH
Lịch sử thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá
XMR/UAH tỷ giá
04 28, 2024
1 XMR = 4,941 UAH
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (5,213 UAH — 4,941 UAH)
Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -22.29% (6,358 UAH — 4,941 UAH)
Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -12.28% (5,632 UAH — 4,941 UAH)
Thay đổi trong XMR/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 04 28, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 90292.99% (5.47 UAH — 4,941 UAH)
Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 4,811 UAH | ▼ -2.63 % |
30/04 | 4,700 UAH | ▼ -2.3 % |
01/05 | 4,566 UAH | ▼ -2.85 % |
02/05 | 4,421 UAH | ▼ -3.18 % |
03/05 | 4,545 UAH | ▲ 2.8 % |
04/05 | 4,685 UAH | ▲ 3.08 % |
05/05 | 4,694 UAH | ▲ 0.19 % |
06/05 | 4,651 UAH | ▼ -0.92 % |
07/05 | 4,719 UAH | ▲ 1.47 % |
08/05 | 4,788 UAH | ▲ 1.44 % |
09/05 | 4,836 UAH | ▲ 1 % |
10/05 | 4,826 UAH | ▼ -0.2 % |
11/05 | 4,840 UAH | ▲ 0.28 % |
12/05 | 4,607 UAH | ▼ -4.8 % |
13/05 | 4,185 UAH | ▼ -9.17 % |
14/05 | 4,172 UAH | ▼ -0.3 % |
15/05 | 4,312 UAH | ▲ 3.34 % |
16/05 | 4,312 UAH | ▲ 0.01 % |
17/05 | 4,277 UAH | ▼ -0.81 % |
18/05 | 4,128 UAH | ▼ -3.49 % |
19/05 | 4,176 UAH | ▲ 1.17 % |
20/05 | 4,213 UAH | ▲ 0.88 % |
21/05 | 4,262 UAH | ▲ 1.18 % |
22/05 | 4,312 UAH | ▲ 1.15 % |
23/05 | 4,334 UAH | ▲ 0.51 % |
24/05 | 4,273 UAH | ▼ -1.4 % |
25/05 | 4,239 UAH | ▼ -0.79 % |
26/05 | 4,289 UAH | ▲ 1.18 % |
27/05 | 4,292 UAH | ▲ 0.08 % |
28/05 | 4,352 UAH | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 5,106 UAH | ▲ 3.33 % |
06/05 — 12/05 | 4,860 UAH | ▼ -4.8 % |
13/05 — 19/05 | 5,567 UAH | ▲ 14.54 % |
20/05 — 26/05 | 6,251 UAH | ▲ 12.29 % |
27/05 — 02/06 | 6,082 UAH | ▼ -2.71 % |
03/06 — 09/06 | 5,985 UAH | ▼ -1.6 % |
10/06 — 16/06 | 6,123 UAH | ▲ 2.32 % |
17/06 — 23/06 | 5,551 UAH | ▼ -9.34 % |
24/06 — 30/06 | 5,822 UAH | ▲ 4.88 % |
01/07 — 07/07 | 5,327 UAH | ▼ -8.51 % |
08/07 — 14/07 | 5,329 UAH | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 5,376 UAH | ▲ 0.88 % |
Monero/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,872 UAH | ▼ -1.39 % |
06/2024 | 5,818 UAH | ▲ 19.43 % |
07/2024 | 5,476 UAH | ▼ -5.89 % |
08/2024 | 4,884 UAH | ▼ -10.81 % |
09/2024 | 5,109 UAH | ▲ 4.6 % |
10/2024 | 5,789 UAH | ▲ 13.31 % |
11/2024 | 5,790 UAH | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 5,930 UAH | ▲ 2.43 % |
01/2025 | 5,829 UAH | ▼ -1.7 % |
02/2025 | 4,868 UAH | ▼ -16.49 % |
03/2025 | 4,556 UAH | ▼ -6.42 % |
04/2025 | 4,516 UAH | ▼ -0.88 % |
Monero/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,407 UAH |
Tối đa | 5,374 UAH |
Bình quân gia quyền | 4,898 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,878 UAH |
Tối đa | 6,497 UAH |
Bình quân gia quyền | 5,154 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,878 UAH |
Tối đa | 6,757 UAH |
Bình quân gia quyền | 5,627 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: