Tỷ giá hối đoái Monero chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/TRY
Lịch sử thay đổi trong XMR/TRY tỷ giá
XMR/TRY tỷ giá
04 29, 2024
1 XMR = 4,050 TRY
▼ -2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (4,156 TRY — 4,050 TRY)
Thay đổi trong XMR/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (4,849 TRY — 4,050 TRY)
Thay đổi trong XMR/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 33.53% (3,033 TRY — 4,050 TRY)
Thay đổi trong XMR/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 04 29, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 484525.97% (0.84 TRY — 4,050 TRY)
Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 3,995 TRY | ▼ -1.34 % |
01/05 | 3,875 TRY | ▼ -3 % |
02/05 | 3,767 TRY | ▼ -2.8 % |
03/05 | 3,848 TRY | ▲ 2.16 % |
04/05 | 3,991 TRY | ▲ 3.7 % |
05/05 | 4,005 TRY | ▲ 0.36 % |
06/05 | 3,999 TRY | ▼ -0.15 % |
07/05 | 4,070 TRY | ▲ 1.76 % |
08/05 | 4,105 TRY | ▲ 0.87 % |
09/05 | 4,189 TRY | ▲ 2.04 % |
10/05 | 4,181 TRY | ▼ -0.2 % |
11/05 | 4,162 TRY | ▼ -0.45 % |
12/05 | 3,953 TRY | ▼ -5.02 % |
13/05 | 3,607 TRY | ▼ -8.75 % |
14/05 | 3,601 TRY | ▼ -0.17 % |
15/05 | 3,707 TRY | ▲ 2.96 % |
16/05 | 3,704 TRY | ▼ -0.1 % |
17/05 | 3,689 TRY | ▼ -0.39 % |
18/05 | 3,543 TRY | ▼ -3.96 % |
19/05 | 3,552 TRY | ▲ 0.25 % |
20/05 | 3,582 TRY | ▲ 0.85 % |
21/05 | 3,639 TRY | ▲ 1.59 % |
22/05 | 3,674 TRY | ▲ 0.98 % |
23/05 | 3,699 TRY | ▲ 0.66 % |
24/05 | 3,672 TRY | ▼ -0.71 % |
25/05 | 3,618 TRY | ▼ -1.47 % |
26/05 | 3,660 TRY | ▲ 1.15 % |
27/05 | 3,652 TRY | ▼ -0.2 % |
28/05 | 3,766 TRY | ▲ 3.12 % |
29/05 | 3,825 TRY | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,147 TRY | ▲ 2.4 % |
13/05 — 19/05 | 3,925 TRY | ▼ -5.36 % |
20/05 — 26/05 | 4,556 TRY | ▲ 16.09 % |
27/05 — 02/06 | 5,437 TRY | ▲ 19.33 % |
03/06 — 09/06 | 5,409 TRY | ▼ -0.51 % |
10/06 — 16/06 | 5,219 TRY | ▼ -3.51 % |
17/06 — 23/06 | 5,309 TRY | ▲ 1.73 % |
24/06 — 30/06 | 4,883 TRY | ▼ -8.03 % |
01/07 — 07/07 | 5,150 TRY | ▲ 5.48 % |
08/07 — 14/07 | 4,623 TRY | ▼ -10.23 % |
15/07 — 21/07 | 4,616 TRY | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 4,930 TRY | ▲ 6.8 % |
Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,003 TRY | ▼ -1.15 % |
06/2024 | 5,482 TRY | ▲ 36.95 % |
07/2024 | 5,394 TRY | ▼ -1.6 % |
08/2024 | 4,588 TRY | ▼ -14.95 % |
09/2024 | 4,871 TRY | ▲ 6.17 % |
10/2024 | 5,874 TRY | ▲ 20.6 % |
11/2024 | 5,950 TRY | ▲ 1.29 % |
12/2024 | 5,940 TRY | ▼ -0.17 % |
01/2025 | 6,083 TRY | ▲ 2.41 % |
02/2025 | 5,078 TRY | ▼ -16.51 % |
03/2025 | 4,510 TRY | ▼ -11.2 % |
04/2025 | 4,640 TRY | ▲ 2.9 % |
Monero/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,618 TRY |
Tối đa | 4,452 TRY |
Bình quân gia quyền | 4,023 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,149 TRY |
Tối đa | 5,188 TRY |
Bình quân gia quyền | 4,216 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,936 TRY |
Tối đa | 5,292 TRY |
Bình quân gia quyền | 4,223 TRY |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/TRY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: