Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/LBP

Lịch sử thay đổi trong XMR/LBP tỷ giá

XMR/LBP tỷ giá

06 08, 2024
1 XMR = 260,488 LBP
▲ 3.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 27.89% (203,674 LBP — 260,488 LBP)

Thay đổi trong XMR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 230.09% (78,914 LBP — 260,488 LBP)

Thay đổi trong XMR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -87.88% (2,149,588 LBP — 260,488 LBP)

Thay đổi trong XMR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 192.76% (88,978 LBP — 260,488 LBP)

Monero/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

Monero/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 264,630 LBP ▲ 1.59 %
10/06 259,879 LBP ▼ -1.8 %
11/06 264,385 LBP ▲ 1.73 %
12/06 262,242 LBP ▼ -0.81 %
13/06 265,540 LBP ▲ 1.26 %
14/06 263,997 LBP ▼ -0.58 %
15/06 262,523 LBP ▼ -0.56 %
16/06 268,229 LBP ▲ 2.17 %
17/06 271,959 LBP ▲ 1.39 %
18/06 269,656 LBP ▼ -0.85 %
19/06 270,585 LBP ▲ 0.34 %
20/06 270,342 LBP ▼ -0.09 %
21/06 272,697 LBP ▲ 0.87 %
22/06 275,718 LBP ▲ 1.11 %
23/06 280,282 LBP ▲ 1.66 %
24/06 283,835 LBP ▲ 1.27 %
25/06 283,708 LBP ▼ -0.04 %
26/06 284,272 LBP ▲ 0.2 %
27/06 284,223 LBP ▼ -0.02 %
28/06 280,149 LBP ▼ -1.43 %
29/06 285,506 LBP ▲ 1.91 %
30/06 293,471 LBP ▲ 2.79 %
01/07 299,725 LBP ▲ 2.13 %
02/07 307,605 LBP ▲ 2.63 %
03/07 311,057 LBP ▲ 1.12 %
04/07 318,339 LBP ▲ 2.34 %
05/07 326,691 LBP ▲ 2.62 %
06/07 330,566 LBP ▲ 1.19 %
07/07 316,752 LBP ▼ -4.18 %
08/07 70,920 LBP ▼ -77.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monero/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 261,475 LBP ▲ 0.38 %
17/06 — 23/06 212,278 LBP ▼ -18.82 %
24/06 — 30/06 227,306 LBP ▲ 7.08 %
01/07 — 07/07 210,783 LBP ▼ -7.27 %
08/07 — 14/07 211,323 LBP ▲ 0.26 %
15/07 — 21/07 218,352 LBP ▲ 3.33 %
22/07 — 28/07 230,175 LBP ▲ 5.41 %
29/07 — 04/08 232,940 LBP ▲ 1.2 %
05/08 — 11/08 236,891 LBP ▲ 1.7 %
12/08 — 18/08 249,102 LBP ▲ 5.15 %
19/08 — 25/08 267,288 LBP ▲ 7.3 %
26/08 — 01/09 66,794 LBP ▼ -75.01 %

Monero/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 260,270 LBP ▼ -0.08 %
08/2024 109,173 LBP ▼ -58.05 %
09/2024 179,274 LBP ▲ 64.21 %
10/2024 214,451 LBP ▲ 19.62 %
11/2024 63,801 LBP ▼ -70.25 %
12/2024 33,607 LBP ▼ -47.33 %
01/2025 32,056 LBP ▼ -4.61 %
02/2025 126,452 LBP ▲ 294.47 %
03/2025 111,533 LBP ▼ -11.8 %
04/2025 111,123 LBP ▼ -0.37 %
05/2025 143,858 LBP ▲ 29.46 %
06/2025 -30,430.34 LBP ▼ -121.15 %

Monero/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11,637,556 LBP
Tối đa 265,975 LBP
Bình quân gia quyền 3,323,840 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,017,615 LBP
Tối đa 265,975 LBP
Bình quân gia quyền 3,077,305 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,563,526 LBP
Tối đa 2,608,714 LBP
Bình quân gia quyền 2,100,720 LBP

Chia sẻ một liên kết đến XMR/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu