Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/IQD
Lịch sử thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá
XMR/IQD tỷ giá
04 28, 2024
1 XMR = 163,459 IQD
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -6.11% (174,095 IQD — 163,459 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -25.63% (219,799 IQD — 163,459 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -18.21% (199,849 IQD — 163,459 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 133.63% (69,966 IQD — 163,459 IQD)
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 159,178 IQD | ▼ -2.62 % |
30/04 | 155,523 IQD | ▼ -2.3 % |
01/05 | 151,134 IQD | ▼ -2.82 % |
02/05 | 146,106 IQD | ▼ -3.33 % |
03/05 | 150,570 IQD | ▲ 3.06 % |
04/05 | 156,071 IQD | ▲ 3.65 % |
05/05 | 156,486 IQD | ▲ 0.27 % |
06/05 | 155,494 IQD | ▼ -0.63 % |
07/05 | 157,781 IQD | ▲ 1.47 % |
08/05 | 159,779 IQD | ▲ 1.27 % |
09/05 | 161,148 IQD | ▲ 0.86 % |
10/05 | 160,881 IQD | ▼ -0.17 % |
11/05 | 160,704 IQD | ▼ -0.11 % |
12/05 | 152,148 IQD | ▼ -5.32 % |
13/05 | 137,634 IQD | ▼ -9.54 % |
14/05 | 137,177 IQD | ▼ -0.33 % |
15/05 | 141,552 IQD | ▲ 3.19 % |
16/05 | 141,277 IQD | ▼ -0.19 % |
17/05 | 140,185 IQD | ▼ -0.77 % |
18/05 | 135,185 IQD | ▼ -3.57 % |
19/05 | 136,079 IQD | ▲ 0.66 % |
20/05 | 137,016 IQD | ▲ 0.69 % |
21/05 | 138,630 IQD | ▲ 1.18 % |
22/05 | 140,323 IQD | ▲ 1.22 % |
23/05 | 141,602 IQD | ▲ 0.91 % |
24/05 | 139,931 IQD | ▼ -1.18 % |
25/05 | 138,757 IQD | ▼ -0.84 % |
26/05 | 140,300 IQD | ▲ 1.11 % |
27/05 | 140,476 IQD | ▲ 0.13 % |
28/05 | 142,426 IQD | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 168,085 IQD | ▲ 2.83 % |
06/05 — 12/05 | 158,165 IQD | ▼ -5.9 % |
13/05 — 19/05 | 180,197 IQD | ▲ 13.93 % |
20/05 — 26/05 | 202,855 IQD | ▲ 12.57 % |
27/05 — 02/06 | 196,803 IQD | ▼ -2.98 % |
03/06 — 09/06 | 191,096 IQD | ▼ -2.9 % |
10/06 — 16/06 | 194,543 IQD | ▲ 1.8 % |
17/06 — 23/06 | 176,124 IQD | ▼ -9.47 % |
24/06 — 30/06 | 186,106 IQD | ▲ 5.67 % |
01/07 — 07/07 | 167,142 IQD | ▼ -10.19 % |
08/07 — 14/07 | 165,877 IQD | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 168,106 IQD | ▲ 1.34 % |
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 161,141 IQD | ▼ -1.42 % |
06/2024 | 192,438 IQD | ▲ 19.42 % |
07/2024 | 181,085 IQD | ▼ -5.9 % |
08/2024 | 161,500 IQD | ▼ -10.82 % |
09/2024 | 168,936 IQD | ▲ 4.6 % |
10/2024 | 194,750 IQD | ▲ 15.28 % |
11/2024 | 194,149 IQD | ▼ -0.31 % |
12/2024 | 190,238 IQD | ▼ -2.01 % |
01/2025 | 189,223 IQD | ▼ -0.53 % |
02/2025 | 155,402 IQD | ▼ -17.87 % |
03/2025 | 142,306 IQD | ▼ -8.43 % |
04/2025 | 140,032 IQD | ▼ -1.6 % |
Monero/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 146,463 IQD |
Tối đa | 180,534 IQD |
Bình quân gia quyền | 163,065 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 135,043 IQD |
Tối đa | 224,771 IQD |
Bình quân gia quyền | 174,769 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 135,043 IQD |
Tối đa | 234,262 IQD |
Bình quân gia quyền | 197,603 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: