Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/PKR
Lịch sử thay đổi trong XIN/PKR tỷ giá
XIN/PKR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 53,622 PKR
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -52.76% (113,514 PKR — 53,622 PKR)
Thay đổi trong XIN/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -47.53% (102,189 PKR — 53,622 PKR)
Thay đổi trong XIN/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 113.76% (25,085 PKR — 53,622 PKR)
Thay đổi trong XIN/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 98.61% (26,999 PKR — 53,622 PKR)
Mixin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 51,140 PKR | ▼ -4.63 % |
09/06 | 51,974 PKR | ▲ 1.63 % |
10/06 | 51,384 PKR | ▼ -1.14 % |
11/06 | 52,317 PKR | ▲ 1.82 % |
12/06 | 55,028 PKR | ▲ 5.18 % |
13/06 | 52,771 PKR | ▼ -4.1 % |
14/06 | 54,133 PKR | ▲ 2.58 % |
15/06 | 52,700 PKR | ▼ -2.65 % |
16/06 | 50,475 PKR | ▼ -4.22 % |
17/06 | 47,551 PKR | ▼ -5.79 % |
18/06 | 45,773 PKR | ▼ -3.74 % |
19/06 | 38,064 PKR | ▼ -16.84 % |
20/06 | 34,436 PKR | ▼ -9.53 % |
21/06 | 33,650 PKR | ▼ -2.28 % |
22/06 | 31,167 PKR | ▼ -7.38 % |
23/06 | 28,678 PKR | ▼ -7.98 % |
24/06 | 28,632 PKR | ▼ -0.16 % |
25/06 | 31,268 PKR | ▲ 9.21 % |
26/06 | 31,294 PKR | ▲ 0.08 % |
27/06 | 30,011 PKR | ▼ -4.1 % |
28/06 | 29,643 PKR | ▼ -1.23 % |
29/06 | 28,943 PKR | ▼ -2.36 % |
30/06 | 26,736 PKR | ▼ -7.62 % |
01/07 | 24,367 PKR | ▼ -8.86 % |
02/07 | 22,497 PKR | ▼ -7.68 % |
03/07 | 21,860 PKR | ▼ -2.83 % |
04/07 | 20,284 PKR | ▼ -7.21 % |
05/07 | 21,171 PKR | ▲ 4.37 % |
06/07 | 23,348 PKR | ▲ 10.28 % |
07/07 | 23,182 PKR | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 56,297 PKR | ▲ 4.99 % |
17/06 — 23/06 | 55,240 PKR | ▼ -1.88 % |
24/06 — 30/06 | 55,518 PKR | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 49,174 PKR | ▼ -11.43 % |
08/07 — 14/07 | 48,675 PKR | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 53,299 PKR | ▲ 9.5 % |
22/07 — 28/07 | 50,223 PKR | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 46,665 PKR | ▼ -7.09 % |
05/08 — 11/08 | 26,109 PKR | ▼ -44.05 % |
12/08 — 18/08 | 27,273 PKR | ▲ 4.46 % |
19/08 — 25/08 | 20,574 PKR | ▼ -24.56 % |
26/08 — 01/09 | 21,187 PKR | ▲ 2.98 % |
Mixin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 54,034 PKR | ▲ 0.77 % |
08/2024 | 90,661 PKR | ▲ 67.79 % |
09/2024 | 53,405 PKR | ▼ -41.09 % |
10/2024 | 71,345 PKR | ▲ 33.59 % |
11/2024 | 80,039 PKR | ▲ 12.19 % |
12/2024 | 65,258 PKR | ▼ -18.47 % |
01/2025 | 74,579 PKR | ▲ 14.28 % |
02/2025 | 77,289 PKR | ▲ 3.63 % |
03/2025 | 455,776 PKR | ▲ 489.71 % |
04/2025 | 476,622 PKR | ▲ 4.57 % |
05/2025 | 265,411 PKR | ▼ -44.31 % |
06/2025 | 201,593 PKR | ▼ -24.04 % |
Mixin/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47,422 PKR |
Tối đa | 123,996 PKR |
Bình quân gia quyền | 77,229 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,422 PKR |
Tối đa | 159,010 PKR |
Bình quân gia quyền | 107,483 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09 PKR |
Tối đa | 159,010 PKR |
Bình quân gia quyền | 42,448 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: