Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/XRP
Lịch sử thay đổi trong XEM/XRP tỷ giá
XEM/XRP tỷ giá
04 28, 2024
1 XEM = 9.048133 XRP
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10920.99% (0.08209909 XRP — 9.048133 XRP)
Thay đổi trong XEM/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12926.26% (0.06946071 XRP — 9.048133 XRP)
Thay đổi trong XEM/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11410.07% (0.07861061 XRP — 9.048133 XRP)
Thay đổi trong XEM/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 28, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 1591% (0.53507729 XRP — 9.048133 XRP)
NEM/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 9.644657 XRP | ▲ 6.59 % |
30/04 | 9.378664 XRP | ▼ -2.76 % |
01/05 | 8.765956 XRP | ▼ -6.53 % |
02/05 | 9.107908 XRP | ▲ 3.9 % |
03/05 | 8.603665 XRP | ▼ -5.54 % |
04/05 | 8.486654 XRP | ▼ -1.36 % |
05/05 | 9.106887 XRP | ▲ 7.31 % |
06/05 | 9.366955 XRP | ▲ 2.86 % |
07/05 | 9.543186 XRP | ▲ 1.88 % |
08/05 | 9.736311 XRP | ▲ 2.02 % |
09/05 | 9.513925 XRP | ▼ -2.28 % |
10/05 | 9.673336 XRP | ▲ 1.68 % |
11/05 | 9.635822 XRP | ▼ -0.39 % |
12/05 | 9.411007 XRP | ▼ -2.33 % |
13/05 | 12.5806 XRP | ▲ 33.68 % |
14/05 | 9.553646 XRP | ▼ -24.06 % |
15/05 | 9.147333 XRP | ▼ -4.25 % |
16/05 | 9.481807 XRP | ▲ 3.66 % |
17/05 | 9.110488 XRP | ▼ -3.92 % |
18/05 | 9.192764 XRP | ▲ 0.9 % |
19/05 | 10.8718 XRP | ▲ 18.26 % |
20/05 | 10.5476 XRP | ▼ -2.98 % |
21/05 | 10.0011 XRP | ▼ -5.18 % |
22/05 | 9.968205 XRP | ▼ -0.33 % |
23/05 | 10.936 XRP | ▲ 9.71 % |
24/05 | 12.3046 XRP | ▲ 12.51 % |
25/05 | 11.5985 XRP | ▼ -5.74 % |
26/05 | 10.9205 XRP | ▼ -5.85 % |
27/05 | 10.8868 XRP | ▼ -0.31 % |
28/05 | -0.24137079 XRP | ▼ -102.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 9.687876 XRP | ▲ 7.07 % |
06/05 — 12/05 | -1.59201935 XRP | ▼ -116.43 % |
13/05 — 19/05 | -1.65431405 XRP | ▲ 3.91 % |
20/05 — 26/05 | -35.76776225 XRP | ▲ 2062.09 % |
27/05 — 02/06 | -90.18033672 XRP | ▲ 152.13 % |
03/06 — 09/06 | -100.92907414 XRP | ▲ 11.92 % |
10/06 — 16/06 | -87.47806058 XRP | ▼ -13.33 % |
17/06 — 23/06 | -99.11646665 XRP | ▲ 13.3 % |
24/06 — 30/06 | -110.06870605 XRP | ▲ 11.05 % |
01/07 — 07/07 | -97.21637987 XRP | ▼ -11.68 % |
08/07 — 14/07 | -100.90503936 XRP | ▲ 3.79 % |
15/07 — 21/07 | -6.68987773 XRP | ▼ -93.37 % |
NEM/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 9.049414 XRP | ▲ 0.01 % |
06/2024 | 8.886618 XRP | ▼ -1.8 % |
07/2024 | 5.102547 XRP | ▼ -42.58 % |
08/2024 | 7.687333 XRP | ▲ 50.66 % |
09/2024 | 6.950739 XRP | ▼ -9.58 % |
10/2024 | 25.1628 XRP | ▲ 262.02 % |
11/2024 | 49.2484 XRP | ▲ 95.72 % |
12/2024 | 542.71 XRP | ▲ 1001.99 % |
01/2025 | 701.58 XRP | ▲ 29.27 % |
02/2025 | -104.78983777 XRP | ▼ -114.94 % |
03/2025 | -4,487.40269517 XRP | ▲ 4182.29 % |
04/2025 | -1,130.20095973 XRP | ▼ -74.81 % |
NEM/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.840393 XRP |
Tối đa | 0.08519493 XRP |
Bình quân gia quyền | 4.532557 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06690935 XRP |
Tối đa | 0.08898451 XRP |
Bình quân gia quyền | 3.908768 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03719101 XRP |
Tối đa | 0.10458205 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.671216 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: