Tỷ giá hối đoái vàng chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SLS
Lịch sử thay đổi trong XAU/SLS tỷ giá
XAU/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 XAU = 135.06 SLS
▲ 7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 25.68% (107.47 SLS — 135.06 SLS)
Thay đổi trong XAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 35.91% (99.3743 SLS — 135.06 SLS)
Thay đổi trong XAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 351270.07% (0.03843853 SLS — 135.06 SLS)
Thay đổi trong XAU/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 351270.07% (0.03843853 SLS — 135.06 SLS)
vàng/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 134.7 SLS | ▼ -0.26 % |
10/06 | 147.38 SLS | ▲ 9.41 % |
11/06 | 142.11 SLS | ▼ -3.58 % |
12/06 | 136.37 SLS | ▼ -4.04 % |
13/06 | 137.13 SLS | ▲ 0.55 % |
14/06 | 139.07 SLS | ▲ 1.42 % |
15/06 | 134.82 SLS | ▼ -3.06 % |
16/06 | 140.29 SLS | ▲ 4.06 % |
17/06 | 150.92 SLS | ▲ 7.58 % |
18/06 | 159.22 SLS | ▲ 5.5 % |
19/06 | 153.71 SLS | ▼ -3.46 % |
20/06 | 140.16 SLS | ▼ -8.81 % |
21/06 | 118.97 SLS | ▼ -15.12 % |
22/06 | 73.6482 SLS | ▼ -38.1 % |
23/06 | 65.1652 SLS | ▼ -11.52 % |
24/06 | 78.53 SLS | ▲ 20.51 % |
25/06 | 83.4001 SLS | ▲ 6.2 % |
26/06 | 88.9539 SLS | ▲ 6.66 % |
27/06 | 91.6687 SLS | ▲ 3.05 % |
28/06 | 97.9687 SLS | ▲ 6.87 % |
29/06 | 100.43 SLS | ▲ 2.51 % |
30/06 | 101.03 SLS | ▲ 0.61 % |
01/07 | 100.03 SLS | ▼ -0.99 % |
02/07 | 110.13 SLS | ▲ 10.1 % |
03/07 | 112.45 SLS | ▲ 2.1 % |
04/07 | 121.55 SLS | ▲ 8.09 % |
05/07 | 122.35 SLS | ▲ 0.66 % |
06/07 | 121.2 SLS | ▼ -0.93 % |
07/07 | 127.53 SLS | ▲ 5.22 % |
08/07 | 131.41 SLS | ▲ 3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 130.94 SLS | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 170.57 SLS | ▲ 30.27 % |
24/06 — 30/06 | 181.1 SLS | ▲ 6.17 % |
01/07 — 07/07 | 192.52 SLS | ▲ 6.3 % |
08/07 — 14/07 | 212.26 SLS | ▲ 10.26 % |
15/07 — 21/07 | 216.55 SLS | ▲ 2.02 % |
22/07 — 28/07 | 187.04 SLS | ▼ -13.63 % |
29/07 — 04/08 | 223.63 SLS | ▲ 19.57 % |
05/08 — 11/08 | 199.36 SLS | ▼ -10.85 % |
12/08 — 18/08 | 185.33 SLS | ▼ -7.04 % |
19/08 — 25/08 | 195.13 SLS | ▲ 5.29 % |
26/08 — 01/09 | 170.03 SLS | ▼ -12.86 % |
vàng/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,179,296 SLS | ▲ 873054.97 % |
08/2024 | 993,769 SLS | ▼ -15.73 % |
09/2024 | 555,532 SLS | ▼ -44.1 % |
10/2024 | 401,338 SLS | ▼ -27.76 % |
11/2024 | 378,999 SLS | ▼ -5.57 % |
12/2024 | 453,734 SLS | ▲ 19.72 % |
01/2025 | 456,754 SLS | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 496,040 SLS | ▲ 8.6 % |
03/2025 | 595,626 SLS | ▲ 20.08 % |
04/2025 | 570,603 SLS | ▼ -4.2 % |
vàng/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.2721 SLS |
Tối đa | 125.96 SLS |
Bình quân gia quyền | 105.67 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.2721 SLS |
Tối đa | 134.48 SLS |
Bình quân gia quyền | 111.03 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03870683 SLS |
Tối đa | 365.28 SLS |
Bình quân gia quyền | 143.16 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: