Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ELLA

Lịch sử thay đổi trong WAN/ELLA tỷ giá

WAN/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 WAN = 48.3022 ELLA
▲ 15.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 2% (47.3566 ELLA — 48.3022 ELLA)

Thay đổi trong WAN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -61.43% (125.22 ELLA — 48.3022 ELLA)

Thay đổi trong WAN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -68.95% (155.55 ELLA — 48.3022 ELLA)

Thay đổi trong WAN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -68.95% (155.55 ELLA — 48.3022 ELLA)

Wanchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 52.7593 ELLA ▲ 9.23 %
29/04 51.2072 ELLA ▼ -2.94 %
30/04 51.3184 ELLA ▲ 0.22 %
01/05 50.8775 ELLA ▼ -0.86 %
02/05 52.3603 ELLA ▲ 2.91 %
03/05 51.4422 ELLA ▼ -1.75 %
04/05 49.1143 ELLA ▼ -4.53 %
05/05 47.992 ELLA ▼ -2.29 %
06/05 46.9092 ELLA ▼ -2.26 %
07/05 44.1997 ELLA ▼ -5.78 %
08/05 43.2535 ELLA ▼ -2.14 %
09/05 41.5764 ELLA ▼ -3.88 %
10/05 43.7243 ELLA ▲ 5.17 %
11/05 51.1777 ELLA ▲ 17.05 %
12/05 55.8184 ELLA ▲ 9.07 %
13/05 55.7579 ELLA ▼ -0.11 %
14/05 72.2849 ELLA ▲ 29.64 %
15/05 88.1773 ELLA ▲ 21.99 %
16/05 84.0451 ELLA ▼ -4.69 %
17/05 93.8709 ELLA ▲ 11.69 %
18/05 63.1632 ELLA ▼ -32.71 %
19/05 74.9482 ELLA ▲ 18.66 %
20/05 60.1186 ELLA ▼ -19.79 %
21/05 44.1384 ELLA ▼ -26.58 %
22/05 40.9759 ELLA ▼ -7.16 %
23/05 42.4131 ELLA ▲ 3.51 %
24/05 45.3033 ELLA ▲ 6.81 %
25/05 43.6616 ELLA ▼ -3.62 %
26/05 45.3176 ELLA ▲ 3.79 %
27/05 44.5165 ELLA ▼ -1.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 32.392 ELLA ▼ -32.94 %
06/05 — 12/05 71.6247 ELLA ▲ 121.12 %
13/05 — 19/05 59.1582 ELLA ▼ -17.41 %
20/05 — 26/05 55.4556 ELLA ▼ -6.26 %
27/05 — 02/06 71.8335 ELLA ▲ 29.53 %
03/06 — 09/06 63.4255 ELLA ▼ -11.7 %
10/06 — 16/06 10.059 ELLA ▼ -84.14 %
17/06 — 23/06 10.6316 ELLA ▲ 5.69 %
24/06 — 30/06 9.853632 ELLA ▼ -7.32 %
01/07 — 07/07 10.6355 ELLA ▲ 7.93 %
08/07 — 14/07 12.0904 ELLA ▲ 13.68 %
15/07 — 21/07 8.954363 ELLA ▼ -25.94 %

Wanchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 60.0487 ELLA ▲ 24.32 %
06/2024 76.5579 ELLA ▲ 27.49 %
07/2024 70.1731 ELLA ▼ -8.34 %
08/2024 13.9211 ELLA ▼ -80.16 %
09/2024 11.9416 ELLA ▼ -14.22 %
10/2024 23.4041 ELLA ▲ 95.99 %
11/2024 1.120668 ELLA ▼ -95.21 %
12/2024 1.070731 ELLA ▼ -4.46 %

Wanchain/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 36.4259 ELLA
Tối đa 77.6452 ELLA
Bình quân gia quyền 47.619 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36.4259 ELLA
Tối đa 137.37 ELLA
Bình quân gia quyền 78.8455 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36.4259 ELLA
Tối đa 341.36 ELLA
Bình quân gia quyền 150.42 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến WAN/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu