Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/REN

Lịch sử thay đổi trong VUV/REN tỷ giá

VUV/REN tỷ giá

05 31, 2024
1 VUV = 0.11217223 REN
▲ 1.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -16.47% (0.13429122 REN — 0.11217223 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.44% (0.0828217 REN — 0.11217223 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.1% (0.10572005 REN — 0.11217223 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.03% (0.13518937 REN — 0.11217223 REN)

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.10524449 REN ▼ -6.18 %
03/06 0.10291149 REN ▼ -2.22 %
04/06 0.10107401 REN ▼ -1.79 %
05/06 0.10105862 REN ▼ -0.02 %
06/06 0.09963843 REN ▼ -1.41 %
07/06 0.1023707 REN ▲ 2.74 %
08/06 0.10527611 REN ▲ 2.84 %
09/06 0.10366798 REN ▼ -1.53 %
10/06 0.10335449 REN ▼ -0.3 %
11/06 0.10883751 REN ▲ 5.31 %
12/06 0.11237517 REN ▲ 3.25 %
13/06 0.11465699 REN ▲ 2.03 %
14/06 0.11430158 REN ▼ -0.31 %
15/06 0.11118122 REN ▼ -2.73 %
16/06 0.10512964 REN ▼ -5.44 %
17/06 0.10302813 REN ▼ -2 %
18/06 0.10075664 REN ▼ -2.2 %
19/06 0.10191075 REN ▲ 1.15 %
20/06 0.0985216 REN ▼ -3.33 %
21/06 0.09207214 REN ▼ -6.55 %
22/06 0.09146568 REN ▼ -0.66 %
23/06 0.09961285 REN ▲ 8.91 %
24/06 0.09605557 REN ▼ -3.57 %
25/06 0.08742696 REN ▼ -8.98 %
26/06 0.09225402 REN ▲ 5.52 %
27/06 0.09238879 REN ▲ 0.15 %
28/06 0.09107001 REN ▼ -1.43 %
29/06 0.09045645 REN ▼ -0.67 %
30/06 0.09202164 REN ▲ 1.73 %
01/07 0.09401052 REN ▲ 2.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.11268845 REN ▲ 0.46 %
10/06 — 16/06 0.10701687 REN ▼ -5.03 %
17/06 — 23/06 0.10151055 REN ▼ -5.15 %
24/06 — 30/06 0.10257063 REN ▲ 1.04 %
01/07 — 07/07 0.16584954 REN ▲ 61.69 %
08/07 — 14/07 0.15580482 REN ▼ -6.06 %
15/07 — 21/07 0.16721074 REN ▲ 7.32 %
22/07 — 28/07 0.15986138 REN ▼ -4.4 %
29/07 — 04/08 0.17780941 REN ▲ 11.23 %
05/08 — 11/08 0.14965812 REN ▼ -15.83 %
12/08 — 18/08 0.13252148 REN ▼ -11.45 %
19/08 — 25/08 0.13557055 REN ▲ 2.3 %

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.10707591 REN ▼ -4.54 %
07/2024 0.11661398 REN ▲ 8.91 %
08/2024 0.15718679 REN ▲ 34.79 %
09/2024 0.15193481 REN ▼ -3.34 %
10/2024 0.14896674 REN ▼ -1.95 %
11/2024 0.11198861 REN ▼ -24.82 %
12/2024 0.0975869 REN ▼ -12.86 %
01/2025 0.12517433 REN ▲ 28.27 %
02/2025 0.08915397 REN ▼ -28.78 %
03/2025 0.07549039 REN ▼ -15.33 %
04/2025 0.1202653 REN ▲ 59.31 %
05/2025 0.09286777 REN ▼ -22.78 %

vatu Vanuatu/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10632763 REN
Tối đa 0.14186202 REN
Bình quân gia quyền 0.12444804 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07016832 REN
Tối đa 0.14186202 REN
Bình quân gia quyền 0.10549483 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07016832 REN
Tối đa 0.1858418 REN
Bình quân gia quyền 0.12877826 REN

Chia sẻ một liên kết đến VUV/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu