Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/LUN

Lịch sử thay đổi trong VET/LUN tỷ giá

VET/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 VET = 0.8129787 LUN
▼ -2.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.92% (1.127944 LUN — 0.8129787 LUN)

Thay đổi trong VET/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.06% (1.114547 LUN — 0.8129787 LUN)

Thay đổi trong VET/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.06% (1.114547 LUN — 0.8129787 LUN)

Thay đổi trong VET/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 13011.27% (0.00620061 LUN — 0.8129787 LUN)

VeChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.79801871 LUN ▼ -1.84 %
09/06 0.80468288 LUN ▲ 0.84 %
10/06 0.82298496 LUN ▲ 2.27 %
11/06 0.82659201 LUN ▲ 0.44 %
12/06 0.83834146 LUN ▲ 1.42 %
13/06 0.84686501 LUN ▲ 1.02 %
14/06 0.85117611 LUN ▲ 0.51 %
15/06 0.74314753 LUN ▼ -12.69 %
16/06 0.51956937 LUN ▼ -30.09 %
17/06 0.31832547 LUN ▼ -38.73 %
18/06 0.3213758 LUN ▲ 0.96 %
19/06 0.31776793 LUN ▼ -1.12 %
20/06 0.3160564 LUN ▼ -0.54 %
21/06 0.31480365 LUN ▼ -0.4 %
22/06 0.30636107 LUN ▼ -2.68 %
23/06 0.30078761 LUN ▼ -1.82 %
24/06 0.29930995 LUN ▼ -0.49 %
25/06 0.30155314 LUN ▲ 0.75 %
26/06 0.3000886 LUN ▼ -0.49 %
27/06 0.52022337 LUN ▲ 73.36 %
28/06 0.65780203 LUN ▲ 26.45 %
29/06 0.62649059 LUN ▼ -4.76 %
30/06 0.61974719 LUN ▼ -1.08 %
01/07 0.61988723 LUN ▲ 0.02 %
02/07 0.61060688 LUN ▼ -1.5 %
03/07 0.60538759 LUN ▼ -0.85 %
04/07 0.60157768 LUN ▼ -0.63 %
05/07 0.60238644 LUN ▲ 0.13 %
06/07 0.60369132 LUN ▲ 0.22 %
07/07 0.61437454 LUN ▲ 1.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.82821453 LUN ▲ 1.87 %
17/06 — 23/06 0.84517904 LUN ▲ 2.05 %
24/06 — 30/06 0.86465157 LUN ▲ 2.3 %
01/07 — 07/07 0.19211049 LUN ▼ -77.78 %
08/07 — 14/07 0.33277926 LUN ▲ 73.22 %
15/07 — 21/07 0.42602871 LUN ▲ 28.02 %
22/07 — 28/07 0.4327317 LUN ▲ 1.57 %
29/07 — 04/08 0.48226464 LUN ▲ 11.45 %
05/08 — 11/08 0.48931538 LUN ▲ 1.46 %
12/08 — 18/08 0.46083454 LUN ▼ -5.82 %
19/08 — 25/08 0.84933146 LUN ▲ 84.3 %
26/08 — 01/09 8.318784 LUN ▲ 879.45 %

VeChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.81930114 LUN ▲ 0.78 %
08/2024 0.92895843 LUN ▲ 13.38 %
09/2024 0.89809046 LUN ▼ -3.32 %
10/2024 7.995278 LUN ▲ 790.25 %
11/2024 9.236312 LUN ▲ 15.52 %
12/2024 13.0447 LUN ▲ 41.23 %
01/2025 8.268168 LUN ▼ -36.62 %
02/2025 121.5 LUN ▲ 1369.53 %
03/2025 122.75 LUN ▲ 1.03 %
04/2025 54.8411 LUN ▼ -55.32 %
05/2025 69.2633 LUN ▲ 26.3 %

VeChain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38427914 LUN
Tối đa 1.195432 LUN
Bình quân gia quyền 0.76116253 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38427914 LUN
Tối đa 1.201223 LUN
Bình quân gia quyền 0.89036278 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38427914 LUN
Tối đa 1.201223 LUN
Bình quân gia quyền 0.89036278 LUN

Chia sẻ một liên kết đến VET/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu