Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/LBC
Lịch sử thay đổi trong VET/LBC tỷ giá
VET/LBC tỷ giá
06 07, 2024
1 VET = 10.8342 LBC
▲ 3.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.23% (11.4326 LBC — 10.8342 LBC)
Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8% (10.0319 LBC — 10.8342 LBC)
Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 555.4% (1.653073 LBC — 10.8342 LBC)
Thay đổi trong VET/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2855.05% (0.36663242 LBC — 10.8342 LBC)
VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 10.7395 LBC | ▼ -0.87 % |
09/06 | 10.7742 LBC | ▲ 0.32 % |
10/06 | 10.5134 LBC | ▼ -2.42 % |
11/06 | 10.4719 LBC | ▼ -0.39 % |
12/06 | 9.407321 LBC | ▼ -10.17 % |
13/06 | 8.961037 LBC | ▼ -4.74 % |
14/06 | 9.823294 LBC | ▲ 9.62 % |
15/06 | 9.914505 LBC | ▲ 0.93 % |
16/06 | 9.844174 LBC | ▼ -0.71 % |
17/06 | 9.754504 LBC | ▼ -0.91 % |
18/06 | 9.482843 LBC | ▼ -2.78 % |
19/06 | 9.712407 LBC | ▲ 2.42 % |
20/06 | 10.2024 LBC | ▲ 5.05 % |
21/06 | 9.934387 LBC | ▼ -2.63 % |
22/06 | 9.164527 LBC | ▼ -7.75 % |
23/06 | 9.006316 LBC | ▼ -1.73 % |
24/06 | 9.238973 LBC | ▲ 2.58 % |
25/06 | 9.579353 LBC | ▲ 3.68 % |
26/06 | 9.983121 LBC | ▲ 4.21 % |
27/06 | 10.7593 LBC | ▲ 7.78 % |
28/06 | 10.7641 LBC | ▲ 0.04 % |
29/06 | 10.5746 LBC | ▼ -1.76 % |
30/06 | 10.0752 LBC | ▼ -4.72 % |
01/07 | 9.771076 LBC | ▼ -3.02 % |
02/07 | 9.665856 LBC | ▼ -1.08 % |
03/07 | 9.672254 LBC | ▲ 0.07 % |
04/07 | 9.704257 LBC | ▲ 0.33 % |
05/07 | 9.627232 LBC | ▼ -0.79 % |
06/07 | 9.589928 LBC | ▼ -0.39 % |
07/07 | 10.0335 LBC | ▲ 4.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.3955 LBC | ▼ -4.05 % |
17/06 — 23/06 | 11.287 LBC | ▲ 8.58 % |
24/06 — 30/06 | 13.636 LBC | ▲ 20.81 % |
01/07 — 07/07 | 25.278 LBC | ▲ 85.38 % |
08/07 — 14/07 | 26.1081 LBC | ▲ 3.28 % |
15/07 — 21/07 | 22.0229 LBC | ▼ -15.65 % |
22/07 — 28/07 | 22.6916 LBC | ▲ 3.04 % |
29/07 — 04/08 | 19.1936 LBC | ▼ -15.42 % |
05/08 — 11/08 | 19.6258 LBC | ▲ 2.25 % |
12/08 — 18/08 | 20.9601 LBC | ▲ 6.8 % |
19/08 — 25/08 | 20.5214 LBC | ▼ -2.09 % |
26/08 — 01/09 | 21.0639 LBC | ▲ 2.64 % |
VeChain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.4245 LBC | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 8.877331 LBC | ▼ -14.84 % |
09/2024 | 6.105478 LBC | ▼ -31.22 % |
10/2024 | 20.3484 LBC | ▲ 233.28 % |
11/2024 | 50.7284 LBC | ▲ 149.3 % |
12/2024 | 35.0284 LBC | ▼ -30.95 % |
01/2025 | 30.275 LBC | ▼ -13.57 % |
02/2025 | 38.4677 LBC | ▲ 27.06 % |
03/2025 | 25.553 LBC | ▼ -33.57 % |
04/2025 | 48.4446 LBC | ▲ 89.58 % |
05/2025 | 46.1291 LBC | ▼ -4.78 % |
06/2025 | 47.0415 LBC | ▲ 1.98 % |
VeChain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.667542 LBC |
Tối đa | 11.7397 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.5659 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.148254 LBC |
Tối đa | 14.7352 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.1993 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.099776 LBC |
Tối đa | 14.7352 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.982219 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến VET/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: