Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/GRS
Lịch sử thay đổi trong UYU/GRS tỷ giá
UYU/GRS tỷ giá
06 07, 2024
1 UYU = 0.05789352 GRS
▲ 4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 27.57% (0.0453818 GRS — 0.05789352 GRS)
Thay đổi trong UYU/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 72.36% (0.0335893 GRS — 0.05789352 GRS)
Thay đổi trong UYU/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -17.66% (0.07031264 GRS — 0.05789352 GRS)
Thay đổi trong UYU/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -58.4% (0.13916787 GRS — 0.05789352 GRS)
peso Uruguay/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.05814943 GRS | ▲ 0.44 % |
09/06 | 0.05823279 GRS | ▲ 0.14 % |
10/06 | 0.05948155 GRS | ▲ 2.14 % |
11/06 | 0.059341 GRS | ▼ -0.24 % |
12/06 | 0.05946346 GRS | ▲ 0.21 % |
13/06 | 0.05938068 GRS | ▼ -0.14 % |
14/06 | 0.05776391 GRS | ▼ -2.72 % |
15/06 | 0.05634779 GRS | ▼ -2.45 % |
16/06 | 0.05565366 GRS | ▼ -1.23 % |
17/06 | 0.05502589 GRS | ▼ -1.13 % |
18/06 | 0.05490411 GRS | ▼ -0.22 % |
19/06 | 0.05575808 GRS | ▲ 1.56 % |
20/06 | 0.05551977 GRS | ▼ -0.43 % |
21/06 | 0.05614808 GRS | ▲ 1.13 % |
22/06 | 0.05785387 GRS | ▲ 3.04 % |
23/06 | 0.05809195 GRS | ▲ 0.41 % |
24/06 | 0.05750896 GRS | ▼ -1 % |
25/06 | 0.05777737 GRS | ▲ 0.47 % |
26/06 | 0.05787936 GRS | ▲ 0.18 % |
27/06 | 0.05819798 GRS | ▲ 0.55 % |
28/06 | 0.05889672 GRS | ▲ 1.2 % |
29/06 | 0.05971841 GRS | ▲ 1.4 % |
30/06 | 0.06050351 GRS | ▲ 1.31 % |
01/07 | 0.06043482 GRS | ▼ -0.11 % |
02/07 | 0.06079329 GRS | ▲ 0.59 % |
03/07 | 0.06395306 GRS | ▲ 5.2 % |
04/07 | 0.06899437 GRS | ▲ 7.88 % |
05/07 | 0.06927089 GRS | ▲ 0.4 % |
06/07 | 0.07066176 GRS | ▲ 2.01 % |
07/07 | 0.07185572 GRS | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.05688582 GRS | ▼ -1.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.05567774 GRS | ▼ -2.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.05610943 GRS | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.07074882 GRS | ▲ 26.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.06723645 GRS | ▼ -4.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.07254904 GRS | ▲ 7.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.07061668 GRS | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.07421126 GRS | ▲ 5.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.06838238 GRS | ▼ -7.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.07059107 GRS | ▲ 3.23 % |
19/08 — 25/08 | 0.07840168 GRS | ▲ 11.06 % |
26/08 — 01/09 | 0.08934487 GRS | ▲ 13.96 % |
peso Uruguay/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05960981 GRS | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 0.05387758 GRS | ▼ -9.62 % |
09/2024 | 0.04266474 GRS | ▼ -20.81 % |
10/2024 | 0.04372053 GRS | ▲ 2.47 % |
11/2024 | 0.03689242 GRS | ▼ -15.62 % |
12/2024 | 0.03477618 GRS | ▼ -5.74 % |
01/2025 | 0.04261456 GRS | ▲ 22.54 % |
02/2025 | 0.03630899 GRS | ▼ -14.8 % |
03/2025 | 0.03423546 GRS | ▼ -5.71 % |
04/2025 | 0.04974398 GRS | ▲ 45.3 % |
05/2025 | 0.04869649 GRS | ▼ -2.11 % |
06/2025 | 0.05947293 GRS | ▲ 22.13 % |
peso Uruguay/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04281858 GRS |
Tối đa | 0.05462424 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.046195 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03075881 GRS |
Tối đa | 0.05462424 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.04129411 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03075881 GRS |
Tối đa | 0.08001455 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.04904012 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: