Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/GBX
Lịch sử thay đổi trong UYU/GBX tỷ giá
UYU/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 UYU = 17.1261 GBX
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.8% (15.598 GBX — 17.1261 GBX)
Thay đổi trong UYU/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 113.68% (8.01501 GBX — 17.1261 GBX)
Thay đổi trong UYU/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 113.68% (8.01501 GBX — 17.1261 GBX)
Thay đổi trong UYU/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1507.41% (1.065446 GBX — 17.1261 GBX)
peso Uruguay/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 6.299638 GBX | ▼ -63.22 % |
10/06 | 6.350515 GBX | ▲ 0.81 % |
11/06 | 5.145225 GBX | ▼ -18.98 % |
12/06 | 3.281458 GBX | ▼ -36.22 % |
13/06 | 3.097791 GBX | ▼ -5.6 % |
14/06 | 3.507639 GBX | ▲ 13.23 % |
15/06 | 3.411395 GBX | ▼ -2.74 % |
16/06 | 3.716712 GBX | ▲ 8.95 % |
17/06 | 4.141921 GBX | ▲ 11.44 % |
18/06 | 4.242411 GBX | ▲ 2.43 % |
19/06 | 4.262981 GBX | ▲ 0.48 % |
20/06 | 4.265924 GBX | ▲ 0.07 % |
21/06 | 4.295463 GBX | ▲ 0.69 % |
22/06 | 4.236608 GBX | ▼ -1.37 % |
23/06 | 2.969177 GBX | ▼ -29.92 % |
24/06 | 4.612952 GBX | ▲ 55.36 % |
25/06 | 4.563796 GBX | ▼ -1.07 % |
26/06 | 4.577213 GBX | ▲ 0.29 % |
27/06 | 4.606084 GBX | ▲ 0.63 % |
28/06 | 4.684983 GBX | ▲ 1.71 % |
29/06 | 4.72319 GBX | ▲ 0.82 % |
30/06 | 4.621173 GBX | ▼ -2.16 % |
01/07 | 4.575851 GBX | ▼ -0.98 % |
02/07 | 4.486002 GBX | ▼ -1.96 % |
03/07 | 5.186494 GBX | ▲ 15.62 % |
04/07 | 6.466708 GBX | ▲ 24.68 % |
05/07 | 6.679886 GBX | ▲ 3.3 % |
06/07 | 6.825242 GBX | ▲ 2.18 % |
07/07 | 6.824282 GBX | ▼ -0.01 % |
08/07 | 6.88718 GBX | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.55 GBX | ▼ -3.36 % |
17/06 — 23/06 | 19.3396 GBX | ▲ 16.86 % |
24/06 — 30/06 | 19.9702 GBX | ▲ 3.26 % |
01/07 — 07/07 | 23.0891 GBX | ▲ 15.62 % |
08/07 — 14/07 | 25.2753 GBX | ▲ 9.47 % |
15/07 — 21/07 | 34.5849 GBX | ▲ 36.83 % |
22/07 — 28/07 | 35.6022 GBX | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 36.4848 GBX | ▲ 2.48 % |
05/08 — 11/08 | 16.6452 GBX | ▼ -54.38 % |
12/08 — 18/08 | 20.8718 GBX | ▲ 25.39 % |
19/08 — 25/08 | 20.3099 GBX | ▼ -2.69 % |
26/08 — 01/09 | 136.54 GBX | ▲ 572.29 % |
peso Uruguay/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.5151 GBX | ▼ -38.6 % |
08/2024 | 13.9721 GBX | ▲ 32.88 % |
09/2024 | 10.8904 GBX | ▼ -22.06 % |
10/2024 | 7.622518 GBX | ▼ -30.01 % |
11/2024 | 38.4788 GBX | ▲ 404.8 % |
12/2024 | 38.0106 GBX | ▼ -1.22 % |
01/2025 | 40.3799 GBX | ▲ 6.23 % |
02/2025 | 129.4 GBX | ▲ 220.46 % |
03/2025 | 122.13 GBX | ▼ -5.62 % |
04/2025 | 205.49 GBX | ▲ 68.25 % |
05/2025 | 315.16 GBX | ▲ 53.37 % |
peso Uruguay/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.586422 GBX |
Tối đa | 17.1057 GBX |
Bình quân gia quyền | 11.7986 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.46863 GBX |
Tối đa | 17.1057 GBX |
Bình quân gia quyền | 11.4785 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.46863 GBX |
Tối đa | 17.1057 GBX |
Bình quân gia quyền | 11.4785 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: