Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/TRY
Lịch sử thay đổi trong USD/TRY tỷ giá
USD/TRY tỷ giá
05 02, 2024
1 USD = 32.36 TRY
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 1.03% (32.03 TRY — 32.36 TRY)
Thay đổi trong USD/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 6.1% (30.5 TRY — 32.36 TRY)
Thay đổi trong USD/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 66.13% (19.48 TRY — 32.36 TRY)
Thay đổi trong USD/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 02, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 2060.4% (1.5 TRY — 32.36 TRY)
dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 32.23 TRY | ▼ -0.41 % |
04/05 | 32.2 TRY | ▼ -0.08 % |
05/05 | 32.24 TRY | ▲ 0.13 % |
06/05 | 32.32 TRY | ▲ 0.25 % |
07/05 | 32.3 TRY | ▼ -0.08 % |
08/05 | 32.32 TRY | ▲ 0.08 % |
09/05 | 32.5 TRY | ▲ 0.54 % |
10/05 | 32.55 TRY | ▲ 0.16 % |
11/05 | 32.61 TRY | ▲ 0.17 % |
12/05 | 32.65 TRY | ▲ 0.12 % |
13/05 | 32.66 TRY | ▲ 0.04 % |
14/05 | 32.68 TRY | ▲ 0.06 % |
15/05 | 32.7 TRY | ▲ 0.06 % |
16/05 | 32.78 TRY | ▲ 0.26 % |
17/05 | 32.79 TRY | ▲ 0.02 % |
18/05 | 32.83 TRY | ▲ 0.12 % |
19/05 | 32.84 TRY | ▲ 0.03 % |
20/05 | 32.77 TRY | ▼ -0.21 % |
21/05 | 32.81 TRY | ▲ 0.12 % |
22/05 | 32.84 TRY | ▲ 0.09 % |
23/05 | 32.85 TRY | ▲ 0.03 % |
24/05 | 32.84 TRY | ▼ -0.03 % |
25/05 | 32.84 TRY | ▲ 0 % |
26/05 | 32.8 TRY | ▼ -0.12 % |
27/05 | 32.8 TRY | ▼ -0.03 % |
28/05 | 32.81 TRY | ▲ 0.05 % |
29/05 | 32.74 TRY | ▼ -0.23 % |
30/05 | 32.7 TRY | ▼ -0.12 % |
31/05 | 32.73 TRY | ▲ 0.09 % |
01/06 | 32.63 TRY | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 32.38 TRY | ▲ 0.07 % |
13/05 — 19/05 | 32.64 TRY | ▲ 0.8 % |
20/05 — 26/05 | 32.98 TRY | ▲ 1.03 % |
27/05 — 02/06 | 33.4 TRY | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 33.73 TRY | ▲ 0.98 % |
10/06 — 16/06 | 33.44 TRY | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 33.69 TRY | ▲ 0.75 % |
24/06 — 30/06 | 33.53 TRY | ▼ -0.47 % |
01/07 — 07/07 | 33.97 TRY | ▲ 1.3 % |
08/07 — 14/07 | 34.21 TRY | ▲ 0.72 % |
15/07 — 21/07 | 34.06 TRY | ▼ -0.44 % |
22/07 — 28/07 | 33.97 TRY | ▼ -0.27 % |
dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.36 TRY | ▲ 0 % |
07/2024 | 33.17 TRY | ▲ 2.5 % |
07/2024 | 32.87 TRY | ▼ -0.91 % |
08/2024 | 33.84 TRY | ▲ 2.96 % |
09/2024 | 34.8 TRY | ▲ 2.83 % |
10/2024 | 35.71 TRY | ▲ 2.62 % |
11/2024 | 36.36 TRY | ▲ 1.83 % |
12/2024 | 37.55 TRY | ▲ 3.27 % |
01/2025 | 38.41 TRY | ▲ 2.28 % |
02/2025 | 39.73 TRY | ▲ 3.45 % |
03/2025 | 40.01 TRY | ▲ 0.7 % |
04/2025 | 39.89 TRY | ▼ -0.28 % |
dollar Mỹ/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.98 TRY |
Tối đa | 32.55 TRY |
Bình quân gia quyền | 32.37 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.5 TRY |
Tối đa | 32.55 TRY |
Bình quân gia quyền | 31.78 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.49 TRY |
Tối đa | 32.55 TRY |
Bình quân gia quyền | 27.96 TRY |
Chia sẻ một liên kết đến USD/TRY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến USD/TRY số tiền trao đổi
- 49 USD → 1,586 TRY
- 3 USD → 97.08 TRY
- 4 USD → 129.44 TRY
- 10 USD → 323.61 TRY
- 1 USD → 32.36 TRY
- 30 USD → 970.82 TRY
- 2 USD → 64.72 TRY
- 5 USD → 161.8 TRY
- 6 USD → 194.16 TRY
- 100 USD → 3,236 TRY
- 1000 USD → 32,361 TRY
- 432 USD → 13,980 TRY
- 50 USD → 1,618 TRY
- 200 USD → 6,472 TRY
- 2000 USD → 64,721 TRY
- 9 USD → 291.25 TRY
- 120000 USD → 3,883,271 TRY
- 5000 USD → 161,803 TRY
- 25 USD → 809.01 TRY
- 500 USD → 16,180 TRY
- 180 USD → 5,825 TRY
- 275 USD → 8,899 TRY
- 300 USD → 9,708 TRY