Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/TNB
Lịch sử thay đổi trong UGX/TNB tỷ giá
UGX/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 UGX = 6.551018 TNB
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 553.72% (1.002107 TNB — 6.551018 TNB)
Thay đổi trong UGX/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 657.18% (0.86518094 TNB — 6.551018 TNB)
Thay đổi trong UGX/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13989.41% (0.04649603 TNB — 6.551018 TNB)
Thay đổi trong UGX/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2511.57% (0.25084628 TNB — 6.551018 TNB)
shilling Uganda/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 6.501139 TNB | ▼ -0.76 % |
03/06 | 6.616617 TNB | ▲ 1.78 % |
04/06 | 6.639456 TNB | ▲ 0.35 % |
05/06 | 6.613415 TNB | ▼ -0.39 % |
06/06 | 6.541938 TNB | ▼ -1.08 % |
07/06 | 6.475564 TNB | ▼ -1.01 % |
08/06 | 6.274469 TNB | ▼ -3.11 % |
09/06 | 6.325403 TNB | ▲ 0.81 % |
10/06 | 6.490251 TNB | ▲ 2.61 % |
11/06 | 10.5203 TNB | ▲ 62.09 % |
12/06 | 21.2365 TNB | ▲ 101.86 % |
13/06 | 44.7757 TNB | ▲ 110.84 % |
14/06 | 44.6025 TNB | ▼ -0.39 % |
15/06 | 44.3503 TNB | ▼ -0.57 % |
16/06 | 43.4202 TNB | ▼ -2.1 % |
17/06 | 42.8026 TNB | ▼ -1.42 % |
18/06 | 41.4309 TNB | ▼ -3.2 % |
19/06 | 40.071 TNB | ▼ -3.28 % |
20/06 | 40.1553 TNB | ▲ 0.21 % |
21/06 | 40.1938 TNB | ▲ 0.1 % |
22/06 | 40.1369 TNB | ▼ -0.14 % |
23/06 | 40.082 TNB | ▼ -0.14 % |
24/06 | 41.1831 TNB | ▲ 2.75 % |
25/06 | 41.9134 TNB | ▲ 1.77 % |
26/06 | 41.9682 TNB | ▲ 0.13 % |
27/06 | 41.9224 TNB | ▼ -0.11 % |
28/06 | 41.9381 TNB | ▲ 0.04 % |
29/06 | 41.9535 TNB | ▲ 0.04 % |
30/06 | 42.1605 TNB | ▲ 0.49 % |
01/07 | 41.9021 TNB | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6.627258 TNB | ▲ 1.16 % |
10/06 — 16/06 | 7.583155 TNB | ▲ 14.42 % |
17/06 — 23/06 | 7.078442 TNB | ▼ -6.66 % |
24/06 — 30/06 | 7.226274 TNB | ▲ 2.09 % |
01/07 — 07/07 | 7.586649 TNB | ▲ 4.99 % |
08/07 — 14/07 | 7.121125 TNB | ▼ -6.14 % |
15/07 — 21/07 | 7.34397 TNB | ▲ 3.13 % |
22/07 — 28/07 | 12.2705 TNB | ▲ 67.08 % |
29/07 — 04/08 | 44.4854 TNB | ▲ 262.54 % |
05/08 — 11/08 | 40.0107 TNB | ▼ -10.06 % |
12/08 — 18/08 | 41.7226 TNB | ▲ 4.28 % |
19/08 — 25/08 | 41.7026 TNB | ▼ -0.05 % |
shilling Uganda/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.460541 TNB | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 68.1804 TNB | ▲ 955.34 % |
08/2024 | 87.6291 TNB | ▲ 28.53 % |
09/2024 | 107.38 TNB | ▲ 22.54 % |
10/2024 | 105.08 TNB | ▼ -2.14 % |
11/2024 | 137.56 TNB | ▲ 30.91 % |
12/2024 | 155.49 TNB | ▲ 13.04 % |
01/2025 | 157.64 TNB | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 200.64 TNB | ▲ 27.28 % |
03/2025 | 191.72 TNB | ▼ -4.45 % |
04/2025 | 515.21 TNB | ▲ 168.73 % |
05/2025 | 1,120 TNB | ▲ 117.3 % |
shilling Uganda/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.96967589 TNB |
Tối đa | 6.753253 TNB |
Bình quân gia quyền | 5.236757 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8662674 TNB |
Tối đa | 6.753253 TNB |
Bình quân gia quyền | 2.7071 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03977968 TNB |
Tối đa | 6.753253 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.91269538 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: