Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TNB

Lịch sử thay đổi trong UAH/TNB tỷ giá

UAH/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 UAH = 655.5 TNB
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.96% (98.2817 TNB — 655.5 TNB)

Thay đổi trong UAH/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.48% (87.3435 TNB — 655.5 TNB)

Thay đổi trong UAH/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13631.7% (4.773617 TNB — 655.5 TNB)

Thay đổi trong UAH/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1789.14% (34.6983 TNB — 655.5 TNB)

hryvnia Ukraina/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 652.46 TNB ▼ -0.46 %
21/05 668.87 TNB ▲ 2.51 %
22/05 669.68 TNB ▲ 0.12 %
23/05 666.15 TNB ▼ -0.53 %
24/05 656.63 TNB ▼ -1.43 %
25/05 648.77 TNB ▼ -1.2 %
26/05 634.62 TNB ▼ -2.18 %
27/05 638.24 TNB ▲ 0.57 %
28/05 656.65 TNB ▲ 2.88 %
29/05 1,077 TNB ▲ 63.98 %
30/05 2,498 TNB ▲ 132 %
31/05 4,837 TNB ▲ 93.64 %
01/06 4,838 TNB ▲ 0.01 %
02/06 4,833 TNB ▼ -0.1 %
03/06 4,832 TNB ▼ -0.02 %
04/06 4,824 TNB ▼ -0.15 %
05/06 4,719 TNB ▼ -2.18 %
06/06 4,612 TNB ▼ -2.27 %
07/06 4,614 TNB ▲ 0.04 %
08/06 4,621 TNB ▲ 0.14 %
09/06 4,622 TNB ▲ 0.03 %
10/06 4,617 TNB ▼ -0.1 %
11/06 4,732 TNB ▲ 2.48 %
12/06 4,895 TNB ▲ 3.45 %
13/06 4,901 TNB ▲ 0.12 %
14/06 4,892 TNB ▼ -0.19 %
15/06 4,887 TNB ▼ -0.1 %
16/06 4,878 TNB ▼ -0.18 %
17/06 4,907 TNB ▲ 0.6 %
18/06 4,861 TNB ▼ -0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 664.25 TNB ▲ 1.34 %
27/05 — 02/06 785.12 TNB ▲ 18.2 %
03/06 — 09/06 729.33 TNB ▼ -7.11 %
10/06 — 16/06 749.45 TNB ▲ 2.76 %
17/06 — 23/06 780.7 TNB ▲ 4.17 %
24/06 — 30/06 740.06 TNB ▼ -5.21 %
01/07 — 07/07 760.95 TNB ▲ 2.82 %
08/07 — 14/07 1,212 TNB ▲ 59.23 %
15/07 — 21/07 4,659 TNB ▲ 284.52 %
22/07 — 28/07 4,466 TNB ▼ -4.14 %
29/07 — 04/08 4,705 TNB ▲ 5.36 %
05/08 — 11/08 4,666 TNB ▼ -0.85 %

hryvnia Ukraina/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 647.99 TNB ▼ -1.14 %
07/2024 4,793 TNB ▲ 639.72 %
08/2024 6,075 TNB ▲ 26.74 %
09/2024 6,887 TNB ▲ 13.36 %
10/2024 6,740 TNB ▼ -2.13 %
11/2024 8,113 TNB ▲ 20.37 %
12/2024 9,408 TNB ▲ 15.96 %
01/2025 9,419 TNB ▲ 0.12 %
02/2025 13,250 TNB ▲ 40.68 %
03/2025 12,548 TNB ▼ -5.3 %
04/2025 51,816 TNB ▲ 312.93 %
05/2025 100,720 TNB ▲ 94.38 %

hryvnia Ukraina/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 94.8414 TNB
Tối đa 660.09 TNB
Bình quân gia quyền 525.06 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 87.4495 TNB
Tối đa 660.09 TNB
Bình quân gia quyền 271.02 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.150511 TNB
Tối đa 660.09 TNB
Bình quân gia quyền 91.8191 TNB

Chia sẻ một liên kết đến UAH/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu