Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ambrosus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/AMB

Lịch sử thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá

UAH/AMB tỷ giá

06 07, 2024
1 UAH = 2.405552 AMB
▲ 1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ambrosus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -18.09% (2.936779 AMB — 2.405552 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 32.73% (1.812333 AMB — 2.405552 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -15.26% (2.838616 AMB — 2.405552 AMB)

Thay đổi trong UAH/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -42.4% (4.176588 AMB — 2.405552 AMB)

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 2.393792 AMB ▼ -0.49 %
09/06 2.410295 AMB ▲ 0.69 %
10/06 2.471162 AMB ▲ 2.53 %
11/06 2.526627 AMB ▲ 2.24 %
12/06 2.564247 AMB ▲ 1.49 %
13/06 2.597959 AMB ▲ 1.31 %
14/06 2.52651 AMB ▼ -2.75 %
15/06 2.422226 AMB ▼ -4.13 %
16/06 2.385907 AMB ▼ -1.5 %
17/06 2.336396 AMB ▼ -2.08 %
18/06 2.403573 AMB ▲ 2.88 %
19/06 2.307237 AMB ▼ -4.01 %
20/06 2.144422 AMB ▼ -7.06 %
21/06 2.156364 AMB ▲ 0.56 %
22/06 2.269741 AMB ▲ 5.26 %
23/06 2.234388 AMB ▼ -1.56 %
24/06 2.232888 AMB ▼ -0.07 %
25/06 2.271704 AMB ▲ 1.74 %
26/06 2.217274 AMB ▼ -2.4 %
27/06 2.216962 AMB ▼ -0.01 %
28/06 2.175275 AMB ▼ -1.88 %
29/06 2.181167 AMB ▲ 0.27 %
30/06 2.207553 AMB ▲ 1.21 %
01/07 2.132625 AMB ▼ -3.39 %
02/07 2.056294 AMB ▼ -3.58 %
03/07 2.026927 AMB ▼ -1.43 %
04/07 1.946152 AMB ▼ -3.99 %
05/07 1.924402 AMB ▼ -1.12 %
06/07 1.937529 AMB ▲ 0.68 %
07/07 2.033929 AMB ▲ 4.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 2.242337 AMB ▼ -6.78 %
17/06 — 23/06 2.203261 AMB ▼ -1.74 %
24/06 — 30/06 2.200087 AMB ▼ -0.14 %
01/07 — 07/07 3.693854 AMB ▲ 67.9 %
08/07 — 14/07 3.346687 AMB ▼ -9.4 %
15/07 — 21/07 3.669901 AMB ▲ 9.66 %
22/07 — 28/07 3.352887 AMB ▼ -8.64 %
29/07 — 04/08 3.704544 AMB ▲ 10.49 %
05/08 — 11/08 3.251344 AMB ▼ -12.23 %
12/08 — 18/08 3.055754 AMB ▼ -6.02 %
19/08 — 25/08 2.805171 AMB ▼ -8.2 %
26/08 — 01/09 2.743697 AMB ▼ -2.19 %

hryvnia Ukraina/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 2.453563 AMB ▲ 2 %
08/2024 2.089044 AMB ▼ -14.86 %
09/2024 1.319466 AMB ▼ -36.84 %
10/2024 1.864997 AMB ▲ 41.34 %
11/2024 1.950583 AMB ▲ 4.59 %
12/2024 1.833178 AMB ▼ -6.02 %
01/2025 2.081856 AMB ▲ 13.57 %
02/2025 1.590443 AMB ▼ -23.6 %
03/2025 1.168285 AMB ▼ -26.54 %
04/2025 2.218961 AMB ▲ 89.93 %
05/2025 1.756414 AMB ▼ -20.85 %
06/2025 1.637854 AMB ▼ -6.75 %

hryvnia Ukraina/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.342557 AMB
Tối đa 3.06415 AMB
Bình quân gia quyền 2.699766 AMB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.790363 AMB
Tối đa 3.131687 AMB
Bình quân gia quyền 2.48999 AMB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.744864 AMB
Tối đa 4.803872 AMB
Bình quân gia quyền 3.166058 AMB

Chia sẻ một liên kết đến UAH/AMB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu