Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/XPA
Lịch sử thay đổi trong TRY/XPA tỷ giá
TRY/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 79.3121 XPA
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 1.51% (78.1314 XPA — 79.3121 XPA)
Thay đổi trong TRY/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -8.2% (86.3981 XPA — 79.3121 XPA)
Thay đổi trong TRY/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -8.2% (86.3981 XPA — 79.3121 XPA)
Thay đổi trong TRY/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 155.72% (31.0151 XPA — 79.3121 XPA)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 79.5031 XPA | ▲ 0.24 % |
09/06 | 76.538 XPA | ▼ -3.73 % |
10/06 | 72.3258 XPA | ▼ -5.5 % |
11/06 | 70.9905 XPA | ▼ -1.85 % |
12/06 | 70.5667 XPA | ▼ -0.6 % |
13/06 | 70.9804 XPA | ▲ 0.59 % |
14/06 | 71.217 XPA | ▲ 0.33 % |
15/06 | 73.1036 XPA | ▲ 2.65 % |
16/06 | 73.3988 XPA | ▲ 0.4 % |
17/06 | 72.836 XPA | ▼ -0.77 % |
18/06 | 73.818 XPA | ▲ 1.35 % |
19/06 | 74.3272 XPA | ▲ 0.69 % |
20/06 | 77.0836 XPA | ▲ 3.71 % |
21/06 | 80.5706 XPA | ▲ 4.52 % |
22/06 | 79.1711 XPA | ▼ -1.74 % |
23/06 | 78.3014 XPA | ▼ -1.1 % |
24/06 | 77.8831 XPA | ▼ -0.53 % |
25/06 | 78.0014 XPA | ▲ 0.15 % |
26/06 | 77.8602 XPA | ▼ -0.18 % |
27/06 | 60.1096 XPA | ▼ -22.8 % |
28/06 | 73.8762 XPA | ▲ 22.9 % |
29/06 | 72.6796 XPA | ▼ -1.62 % |
30/06 | 72.2179 XPA | ▼ -0.64 % |
01/07 | 70.2377 XPA | ▼ -2.74 % |
02/07 | 66.9399 XPA | ▼ -4.7 % |
03/07 | 70.2598 XPA | ▲ 4.96 % |
04/07 | 71.8024 XPA | ▲ 2.2 % |
05/07 | 72.0898 XPA | ▲ 0.4 % |
06/07 | 71.7341 XPA | ▼ -0.49 % |
07/07 | 72.2634 XPA | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76.3616 XPA | ▼ -3.72 % |
17/06 — 23/06 | 73.7143 XPA | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 62.6582 XPA | ▼ -15 % |
01/07 — 07/07 | 68.3987 XPA | ▲ 9.16 % |
08/07 — 14/07 | 51.9744 XPA | ▼ -24.01 % |
15/07 — 21/07 | 69.9991 XPA | ▲ 34.68 % |
22/07 — 28/07 | 70.3486 XPA | ▲ 0.5 % |
29/07 — 04/08 | 70.0979 XPA | ▼ -0.36 % |
05/08 — 11/08 | 68.6456 XPA | ▼ -2.07 % |
12/08 — 18/08 | 126 XPA | ▲ 83.55 % |
19/08 — 25/08 | 113.26 XPA | ▼ -10.11 % |
26/08 — 01/09 | 320.24 XPA | ▲ 182.76 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 31.8087 XPA | ▼ -59.89 % |
08/2024 | 49.0537 XPA | ▲ 54.21 % |
09/2024 | 48.7387 XPA | ▼ -0.64 % |
10/2024 | 47.7534 XPA | ▼ -2.02 % |
11/2024 | 45.3034 XPA | ▼ -5.13 % |
12/2024 | 43.4244 XPA | ▼ -4.15 % |
01/2025 | 230.91 XPA | ▲ 431.76 % |
02/2025 | 223.11 XPA | ▼ -3.38 % |
03/2025 | 155.8 XPA | ▼ -30.17 % |
04/2025 | 221.38 XPA | ▲ 42.09 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.610436 XPA |
Tối đa | 79.3771 XPA |
Bình quân gia quyền | 74.9827 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.610436 XPA |
Tối đa | 83.9242 XPA |
Bình quân gia quyền | 76.9974 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.610436 XPA |
Tối đa | 83.9242 XPA |
Bình quân gia quyền | 76.9974 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: