Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/TNT
Lịch sử thay đổi trong TRY/TNT tỷ giá
TRY/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 TRY = 264.81 TNT
▲ 27092.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (264.73 TNT — 264.81 TNT)
Thay đổi trong TRY/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (264.73 TNT — 264.81 TNT)
Thay đổi trong TRY/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (264.73 TNT — 264.81 TNT)
Thay đổi trong TRY/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 7807.77% (3.34867 TNT — 264.81 TNT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 258.12 TNT | ▼ -2.52 % |
03/06 | 234.96 TNT | ▼ -8.97 % |
04/06 | 374.51 TNT | ▲ 59.39 % |
05/06 | 291.67 TNT | ▼ -22.12 % |
06/06 | 276.36 TNT | ▼ -5.25 % |
07/06 | 301.31 TNT | ▲ 9.03 % |
08/06 | 289.93 TNT | ▼ -3.78 % |
09/06 | 255.84 TNT | ▼ -11.76 % |
10/06 | 245.39 TNT | ▼ -4.08 % |
11/06 | 227.22 TNT | ▼ -7.41 % |
12/06 | 248.18 TNT | ▲ 9.23 % |
13/06 | 309.73 TNT | ▲ 24.8 % |
14/06 | 386.39 TNT | ▲ 24.75 % |
15/06 | 190.03 TNT | ▼ -50.82 % |
16/06 | 436.86 TNT | ▲ 129.89 % |
17/06 | 488.4 TNT | ▲ 11.8 % |
18/06 | 240.43 TNT | ▼ -50.77 % |
19/06 | 254.23 TNT | ▲ 5.74 % |
20/06 | 239.75 TNT | ▼ -5.7 % |
21/06 | 34.7828 TNT | ▼ -85.49 % |
22/06 | 33.7396 TNT | ▼ -3 % |
23/06 | 33.0052 TNT | ▼ -2.18 % |
24/06 | 33.1597 TNT | ▲ 0.47 % |
25/06 | 32.7605 TNT | ▼ -1.2 % |
26/06 | 32.629 TNT | ▼ -0.4 % |
27/06 | 33.271 TNT | ▲ 1.97 % |
28/06 | 34.2124 TNT | ▲ 2.83 % |
29/06 | 34.102 TNT | ▼ -0.32 % |
30/06 | 37.4186 TNT | ▲ 9.73 % |
01/07 | 10,165 TNT | ▲ 27065.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 147.22 TNT | ▼ -44.4 % |
10/06 — 16/06 | 144.51 TNT | ▼ -1.84 % |
17/06 — 23/06 | -41.85156578 TNT | ▼ -128.96 % |
24/06 — 30/06 | -40.32961628 TNT | ▼ -3.64 % |
01/07 — 07/07 | -15,270.31312633 TNT | ▲ 37763.77 % |
08/07 — 14/07 | -16,953.98084052 TNT | ▲ 11.03 % |
15/07 — 21/07 | -28,761.52028086 TNT | ▲ 69.64 % |
22/07 — 28/07 | -53,959.02818669 TNT | ▲ 87.61 % |
29/07 — 04/08 | -47,149.9591886 TNT | ▼ -12.62 % |
05/08 — 11/08 | -39,347.448445 TNT | ▼ -16.55 % |
12/08 — 18/08 | -47,888.37022961 TNT | ▲ 21.71 % |
19/08 — 25/08 | -51,225.55515419 TNT | ▲ 6.97 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 257.42 TNT | ▼ -2.79 % |
07/2024 | 590.51 TNT | ▲ 129.4 % |
08/2024 | 665.59 TNT | ▲ 12.71 % |
09/2024 | 972.18 TNT | ▲ 46.06 % |
10/2024 | 2,332 TNT | ▲ 139.86 % |
11/2024 | 3,012 TNT | ▲ 29.15 % |
12/2024 | 2,839 TNT | ▼ -5.75 % |
01/2025 | 7,000 TNT | ▲ 146.59 % |
02/2025 | 8,058 TNT | ▲ 15.11 % |
03/2025 | 4,978 TNT | ▼ -38.22 % |
04/2025 | 1,502 TNT | ▼ -69.82 % |
05/2025 | 674,691 TNT | ▲ 44816.52 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 264.73 TNT |
Tối đa | 265.28 TNT |
Bình quân gia quyền | 264.88 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 264.73 TNT |
Tối đa | 265.28 TNT |
Bình quân gia quyền | 264.88 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 264.73 TNT |
Tối đa | 265.28 TNT |
Bình quân gia quyền | 264.88 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: