Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/LKK

Lịch sử thay đổi trong TRY/LKK tỷ giá

TRY/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 TRY = 7.327721 LKK
▲ 5.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.92% (10.7637 LKK — 7.327721 LKK)

Thay đổi trong TRY/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -23.29% (9.552834 LKK — 7.327721 LKK)

Thay đổi trong TRY/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.78% (14.5908 LKK — 7.327721 LKK)

Thay đổi trong TRY/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -49.78% (14.5908 LKK — 7.327721 LKK)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 7.181796 LKK ▼ -1.99 %
10/06 6.845023 LKK ▼ -4.69 %
11/06 6.812916 LKK ▼ -0.47 %
12/06 6.773301 LKK ▼ -0.58 %
13/06 6.837052 LKK ▲ 0.94 %
14/06 6.864512 LKK ▲ 0.4 %
15/06 6.943505 LKK ▲ 1.15 %
16/06 6.756636 LKK ▼ -2.69 %
17/06 6.61196 LKK ▼ -2.14 %
18/06 6.622746 LKK ▲ 0.16 %
19/06 6.357703 LKK ▼ -4 %
20/06 6.472636 LKK ▲ 1.81 %
21/06 6.385762 LKK ▼ -1.34 %
22/06 6.390387 LKK ▲ 0.07 %
23/06 5.775319 LKK ▼ -9.62 %
24/06 4.817368 LKK ▼ -16.59 %
25/06 4.949851 LKK ▲ 2.75 %
26/06 5.155522 LKK ▲ 4.16 %
27/06 5.314503 LKK ▲ 3.08 %
28/06 5.422812 LKK ▲ 2.04 %
29/06 5.651212 LKK ▲ 4.21 %
30/06 2.153765 LKK ▼ -61.89 %
01/07 2.180699 LKK ▲ 1.25 %
02/07 2.701236 LKK ▲ 23.87 %
03/07 2.485954 LKK ▼ -7.97 %
04/07 3.422916 LKK ▲ 37.69 %
05/07 3.401202 LKK ▼ -0.63 %
06/07 3.316118 LKK ▼ -2.5 %
07/07 3.304848 LKK ▼ -0.34 %
08/07 3.382621 LKK ▲ 2.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 8.145173 LKK ▲ 11.16 %
17/06 — 23/06 7.058566 LKK ▼ -13.34 %
24/06 — 30/06 6.856672 LKK ▼ -2.86 %
01/07 — 07/07 6.222222 LKK ▼ -9.25 %
08/07 — 14/07 3.385767 LKK ▼ -45.59 %
15/07 — 21/07 3.426846 LKK ▲ 1.21 %
22/07 — 28/07 4.598616 LKK ▲ 34.19 %
29/07 — 04/08 4.702567 LKK ▲ 2.26 %
05/08 — 11/08 5.030743 LKK ▲ 6.98 %
12/08 — 18/08 5.558775 LKK ▲ 10.5 %
19/08 — 25/08 4.500226 LKK ▼ -19.04 %
26/08 — 01/09 5.58626 LKK ▲ 24.13 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.539451 LKK ▲ 2.89 %
08/2024 10.283 LKK ▲ 36.39 %
09/2024 11.6845 LKK ▲ 13.63 %
10/2024 6.986609 LKK ▼ -40.21 %
11/2024 10.0308 LKK ▲ 43.57 %
12/2024 12.3819 LKK ▲ 23.44 %
01/2025 9.246765 LKK ▼ -25.32 %
02/2025 10.6703 LKK ▲ 15.39 %
03/2025 15.846 LKK ▲ 48.51 %
04/2025 12.4766 LKK ▼ -21.26 %
05/2025 7.37578 LKK ▼ -40.88 %
06/2025 7.647871 LKK ▲ 3.69 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.449346 LKK
Tối đa 11.469 LKK
Bình quân gia quyền 7.511834 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05800664 LKK
Tối đa 13.5845 LKK
Bình quân gia quyền 10.8851 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03278456 LKK
Tối đa 15.2122 LKK
Bình quân gia quyền 8.910462 LKK

Chia sẻ một liên kết đến TRY/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu