Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/KRW

Lịch sử thay đổi trong TRY/KRW tỷ giá

TRY/KRW tỷ giá

05 02, 2024
1 TRY = 42.12 KRW
▼ -0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (42.07 KRW — 42.12 KRW)

Thay đổi trong TRY/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -4.05% (43.9 KRW — 42.12 KRW)

Thay đổi trong TRY/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -39.06% (69.11 KRW — 42.12 KRW)

Thay đổi trong TRY/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 02, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -94.57% (775.22 KRW — 42.12 KRW)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 42.14 KRW ▲ 0.05 %
04/05 42.2 KRW ▲ 0.14 %
05/05 42.26 KRW ▲ 0.14 %
06/05 42.11 KRW ▼ -0.34 %
07/05 42.15 KRW ▲ 0.08 %
08/05 42.16 KRW ▲ 0.04 %
09/05 41.94 KRW ▼ -0.53 %
10/05 41.99 KRW ▲ 0.12 %
11/05 42.27 KRW ▲ 0.66 %
12/05 42.76 KRW ▲ 1.17 %
13/05 42.81 KRW ▲ 0.12 %
14/05 42.79 KRW ▼ -0.06 %
15/05 42.98 KRW ▲ 0.44 %
16/05 43.06 KRW ▲ 0.2 %
17/05 42.72 KRW ▼ -0.8 %
18/05 42.53 KRW ▼ -0.45 %
19/05 42.57 KRW ▲ 0.1 %
20/05 42.51 KRW ▼ -0.13 %
21/05 42.46 KRW ▼ -0.12 %
22/05 42.58 KRW ▲ 0.27 %
23/05 42.49 KRW ▼ -0.2 %
24/05 42.46 KRW ▼ -0.08 %
25/05 42.52 KRW ▲ 0.15 %
26/05 42.63 KRW ▲ 0.27 %
27/05 42.66 KRW ▲ 0.08 %
28/05 42.64 KRW ▼ -0.05 %
29/05 42.69 KRW ▲ 0.12 %
30/05 42.99 KRW ▲ 0.69 %
31/05 42.94 KRW ▼ -0.1 %
01/06 42.84 KRW ▼ -0.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 42.14 KRW ▲ 0.04 %
13/05 — 19/05 41.73 KRW ▼ -0.96 %
20/05 — 26/05 41.29 KRW ▼ -1.06 %
27/05 — 02/06 40.28 KRW ▼ -2.44 %
03/06 — 09/06 40.71 KRW ▲ 1.07 %
10/06 — 16/06 41.24 KRW ▲ 1.29 %
17/06 — 23/06 41.41 KRW ▲ 0.43 %
24/06 — 30/06 41.66 KRW ▲ 0.59 %
01/07 — 07/07 42.45 KRW ▲ 1.91 %
08/07 — 14/07 41.86 KRW ▼ -1.4 %
15/07 — 21/07 41.95 KRW ▲ 0.23 %
22/07 — 28/07 42.1 KRW ▲ 0.35 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 42.07 KRW ▼ -0.1 %
07/2024 40.37 KRW ▼ -4.05 %
07/2024 41.75 KRW ▲ 3.41 %
08/2024 41.71 KRW ▼ -0.1 %
09/2024 40.54 KRW ▼ -2.8 %
10/2024 37.56 KRW ▼ -7.34 %
11/2024 36.73 KRW ▼ -2.21 %
12/2024 36.68 KRW ▼ -0.15 %
01/2025 35.91 KRW ▼ -2.09 %
02/2025 35.24 KRW ▼ -1.88 %
03/2025 36.13 KRW ▲ 2.52 %
04/2025 36.04 KRW ▼ -0.25 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.02 KRW
Tối đa 42.87 KRW
Bình quân gia quyền 42.36 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40.89 KRW
Tối đa 43.96 KRW
Bình quân gia quyền 42.35 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40.89 KRW
Tối đa 68.57 KRW
Bình quân gia quyền 48.14 KRW

Chia sẻ một liên kết đến TRY/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu