Tỷ giá hối đoái TRON chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TRON tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRX/WABI
Lịch sử thay đổi trong TRX/WABI tỷ giá
TRX/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 TRX = 56.1764 WABI
▼ -2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TRON/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TRON chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRX/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRX/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TRON/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRX/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các TRON tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.9% (47.2475 WABI — 56.1764 WABI)
Thay đổi trong TRX/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các TRON tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10973% (0.50732802 WABI — 56.1764 WABI)
Thay đổi trong TRX/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các TRON tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2863.68% (1.895498 WABI — 56.1764 WABI)
Thay đổi trong TRX/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce TRON tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 30708.39% (0.18234137 WABI — 56.1764 WABI)
TRON/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
TRON/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 68.965 WABI | ▲ 22.76 % |
03/06 | 61.0953 WABI | ▼ -11.41 % |
04/06 | 44.3276 WABI | ▼ -27.45 % |
05/06 | 67.4327 WABI | ▲ 52.12 % |
06/06 | 110.31 WABI | ▲ 63.58 % |
07/06 | 115.46 WABI | ▲ 4.67 % |
08/06 | 51.2067 WABI | ▼ -55.65 % |
09/06 | 103.04 WABI | ▲ 101.23 % |
10/06 | 98.0659 WABI | ▼ -4.83 % |
11/06 | 51.7951 WABI | ▼ -47.18 % |
12/06 | 44.785 WABI | ▼ -13.53 % |
13/06 | 34.7774 WABI | ▼ -22.35 % |
14/06 | 46.6392 WABI | ▲ 34.11 % |
15/06 | 76.7046 WABI | ▲ 64.46 % |
16/06 | 49.4276 WABI | ▼ -35.56 % |
17/06 | 30.9864 WABI | ▼ -37.31 % |
18/06 | 33.0074 WABI | ▲ 6.52 % |
19/06 | 78.3876 WABI | ▲ 137.48 % |
20/06 | 80.3042 WABI | ▲ 2.45 % |
21/06 | 66.0641 WABI | ▼ -17.73 % |
22/06 | 66.0589 WABI | ▼ -0.01 % |
23/06 | 89.8268 WABI | ▲ 35.98 % |
24/06 | 100.8 WABI | ▲ 12.22 % |
25/06 | 102.66 WABI | ▲ 1.84 % |
26/06 | 111.45 WABI | ▲ 8.57 % |
27/06 | 109.74 WABI | ▼ -1.54 % |
28/06 | 107.38 WABI | ▼ -2.15 % |
29/06 | 108.75 WABI | ▲ 1.28 % |
30/06 | 108.69 WABI | ▼ -0.05 % |
01/07 | 106.96 WABI | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TRON/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TRON/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 56.5957 WABI | ▲ 0.75 % |
10/06 — 16/06 | 59.2128 WABI | ▲ 4.62 % |
17/06 — 23/06 | 68.7097 WABI | ▲ 16.04 % |
24/06 — 30/06 | 213.75 WABI | ▲ 211.09 % |
01/07 — 07/07 | 527.54 WABI | ▲ 146.8 % |
08/07 — 14/07 | 775.99 WABI | ▲ 47.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,726 WABI | ▲ 122.42 % |
22/07 — 28/07 | 5,407 WABI | ▲ 213.26 % |
29/07 — 04/08 | 3,025 WABI | ▼ -44.04 % |
05/08 — 11/08 | 5,392 WABI | ▲ 78.24 % |
12/08 — 18/08 | 7,718 WABI | ▲ 43.12 % |
19/08 — 25/08 | 7,670 WABI | ▼ -0.62 % |
TRON/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 54.2154 WABI | ▼ -3.49 % |
07/2024 | 41.2545 WABI | ▼ -23.91 % |
08/2024 | 24.3579 WABI | ▼ -40.96 % |
09/2024 | 7.868433 WABI | ▼ -67.7 % |
10/2024 | 10.4354 WABI | ▲ 32.62 % |
11/2024 | 6.737413 WABI | ▼ -35.44 % |
12/2024 | 7.99151 WABI | ▲ 18.61 % |
01/2025 | 7.957082 WABI | ▼ -0.43 % |
02/2025 | 7.795802 WABI | ▼ -2.03 % |
03/2025 | 185.38 WABI | ▲ 2277.9 % |
04/2025 | 459.57 WABI | ▲ 147.91 % |
05/2025 | 726.79 WABI | ▲ 58.14 % |
TRON/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2274 WABI |
Tối đa | 59.0928 WABI |
Bình quân gia quyền | 41.3062 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43312057 WABI |
Tối đa | 59.0928 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.6078 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31194762 WABI |
Tối đa | 59.0928 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.816571 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TRX/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TRON (TRX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TRON (TRX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: