Tỷ giá hối đoái Tierion chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tierion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNT/VEF
Lịch sử thay đổi trong TNT/VEF tỷ giá
TNT/VEF tỷ giá
04 24, 2024
1 TNT = 449.32 VEF
▼ -100 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tierion/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tierion chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tierion/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (449.46 VEF — 449.32 VEF)
Thay đổi trong TNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (449.46 VEF — 449.32 VEF)
Thay đổi trong TNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (449.46 VEF — 449.32 VEF)
Thay đổi trong TNT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Tierion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 91829.29% (0.49 VEF — 449.32 VEF)
Tierion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Tierion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 456.19 VEF | ▲ 1.53 % |
10/06 | 501.18 VEF | ▲ 9.86 % |
11/06 | 485.71 VEF | ▼ -3.09 % |
12/06 | 876.07 VEF | ▲ 80.37 % |
13/06 | 949.04 VEF | ▲ 8.33 % |
14/06 | 886.06 VEF | ▼ -6.64 % |
15/06 | 924.86 VEF | ▲ 4.38 % |
16/06 | 1,044 VEF | ▲ 12.93 % |
17/06 | 1,102 VEF | ▲ 5.52 % |
18/06 | 1,192 VEF | ▲ 8.13 % |
19/06 | 1,071 VEF | ▼ -10.17 % |
20/06 | 799.75 VEF | ▼ -25.29 % |
21/06 | 656.17 VEF | ▼ -17.95 % |
22/06 | 1,333 VEF | ▲ 103.22 % |
23/06 | 532.13 VEF | ▼ -60.09 % |
24/06 | 663.72 VEF | ▲ 24.73 % |
25/06 | 1,040 VEF | ▲ 56.63 % |
26/06 | 1,005 VEF | ▼ -3.3 % |
27/06 | 1,078 VEF | ▲ 7.25 % |
28/06 | 322,894,990,465,505 VEF | ▲ 29950150574071 % |
29/06 | 329,225,940,726,140 VEF | ▲ 1.96 % |
30/06 | 338,443,027,785,826 VEF | ▲ 2.8 % |
01/07 | 340,288,256,713,564 VEF | ▲ 0.55 % |
02/07 | 350,718,801,150,907 VEF | ▲ 3.07 % |
03/07 | 351,136,776,452,481 VEF | ▲ 0.12 % |
04/07 | 339,480,978,728,812 VEF | ▼ -3.32 % |
05/07 | 334,081,919,735,955 VEF | ▼ -1.59 % |
06/07 | 329,688,687,216,697 VEF | ▼ -1.32 % |
07/07 | 287,090,236,546,288 VEF | ▼ -12.92 % |
08/07 | 48,328,486,770,975 VEF | ▼ -83.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tierion/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tierion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 744.95 VEF | ▲ 65.79 % |
17/06 — 23/06 | 786.27 VEF | ▲ 5.55 % |
24/06 — 30/06 | 247,453,095,491,089 VEF | ▲ 31471629285627 % |
01/07 — 07/07 | 259,784,826,832,983 VEF | ▲ 4.98 % |
08/07 — 14/07 | 34,374,211,481,990 VEF | ▼ -86.77 % |
15/07 — 21/07 | 31,783,027,445,459 VEF | ▼ -7.54 % |
22/07 — 28/07 | 20,872,341,019,130 VEF | ▼ -34.33 % |
29/07 — 04/08 | 19,287,551,232,804 VEF | ▼ -7.59 % |
05/08 — 11/08 | 28,958,433,625,525 VEF | ▲ 50.14 % |
12/08 — 18/08 | 35,478,660,185,772 VEF | ▲ 22.52 % |
19/08 — 25/08 | 24,126,080,703,910 VEF | ▼ -32 % |
26/08 — 01/09 | 27,944,153,462,634 VEF | ▲ 15.83 % |
Tierion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 469.13 VEF | ▲ 4.41 % |
08/2024 | 314.18 VEF | ▼ -33.03 % |
09/2024 | 289.85 VEF | ▼ -7.74 % |
10/2024 | 197.71 VEF | ▼ -31.79 % |
11/2024 | 57.62 VEF | ▼ -70.86 % |
12/2024 | 40.35 VEF | ▼ -29.97 % |
01/2025 | 29.47 VEF | ▼ -26.96 % |
02/2025 | 25.36 VEF | ▼ -13.94 % |
03/2025 | 21.89 VEF | ▼ -13.7 % |
04/2025 | 41.06 VEF | ▲ 87.61 % |
05/2025 | 19,198,450,828,290 VEF | ▲ 46756395629554 % |
06/2025 | -5,830,454,001,610.4 VEF | ▼ -130.37 % |
Tierion/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 449.46 VEF |
Tối đa | 449.14 VEF |
Bình quân gia quyền | 449.35 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 449.46 VEF |
Tối đa | 449.14 VEF |
Bình quân gia quyền | 449.35 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 449.46 VEF |
Tối đa | 449.14 VEF |
Bình quân gia quyền | 449.35 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TNT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tierion (TNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tierion (TNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: