Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/XVG
Lịch sử thay đổi trong TND/XVG tỷ giá
TND/XVG tỷ giá
06 07, 2024
1 TND = 54.8998 XVG
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -11.82% (62.2569 XVG — 54.8998 XVG)
Thay đổi trong TND/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 6.72% (51.4409 XVG — 54.8998 XVG)
Thay đổi trong TND/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -69.95% (182.7 XVG — 54.8998 XVG)
Thay đổi trong TND/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -54.65% (121.07 XVG — 54.8998 XVG)
dinar Tunisia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 50.5348 XVG | ▼ -7.95 % |
09/06 | 47.7463 XVG | ▼ -5.52 % |
10/06 | 47.6094 XVG | ▼ -0.29 % |
11/06 | 46.2967 XVG | ▼ -2.76 % |
12/06 | 48.4075 XVG | ▲ 4.56 % |
13/06 | 50.0318 XVG | ▲ 3.36 % |
14/06 | 50.4608 XVG | ▲ 0.86 % |
15/06 | 48.5244 XVG | ▼ -3.84 % |
16/06 | 47.8578 XVG | ▼ -1.37 % |
17/06 | 48.8169 XVG | ▲ 2 % |
18/06 | 51.6852 XVG | ▲ 5.88 % |
19/06 | 49.8249 XVG | ▼ -3.6 % |
20/06 | 47.1964 XVG | ▼ -5.28 % |
21/06 | 48.0049 XVG | ▲ 1.71 % |
22/06 | 52.1399 XVG | ▲ 8.61 % |
23/06 | 52.0577 XVG | ▼ -0.16 % |
24/06 | 51.7098 XVG | ▼ -0.67 % |
25/06 | 52.0269 XVG | ▲ 0.61 % |
26/06 | 51.3329 XVG | ▼ -1.33 % |
27/06 | 48.9857 XVG | ▼ -4.57 % |
28/06 | 48.6928 XVG | ▼ -0.6 % |
29/06 | 50.2269 XVG | ▲ 3.15 % |
30/06 | 49.5391 XVG | ▼ -1.37 % |
01/07 | 49.4811 XVG | ▼ -0.12 % |
02/07 | 49.4461 XVG | ▼ -0.07 % |
03/07 | 49.6228 XVG | ▲ 0.36 % |
04/07 | 50.1474 XVG | ▲ 1.06 % |
05/07 | 48.7786 XVG | ▼ -2.73 % |
06/07 | 49.4736 XVG | ▲ 1.42 % |
07/07 | 50.5193 XVG | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51.1944 XVG | ▼ -6.75 % |
17/06 — 23/06 | 42.9014 XVG | ▼ -16.2 % |
24/06 — 30/06 | 36.6122 XVG | ▼ -14.66 % |
01/07 — 07/07 | 57.0398 XVG | ▲ 55.79 % |
08/07 — 14/07 | 55.5383 XVG | ▼ -2.63 % |
15/07 — 21/07 | 66.8533 XVG | ▲ 20.37 % |
22/07 — 28/07 | 64.8831 XVG | ▼ -2.95 % |
29/07 — 04/08 | 60.3844 XVG | ▼ -6.93 % |
05/08 — 11/08 | 61.4058 XVG | ▲ 1.69 % |
12/08 — 18/08 | 61.9859 XVG | ▲ 0.94 % |
19/08 — 25/08 | 60.0327 XVG | ▼ -3.15 % |
26/08 — 01/09 | 60.8043 XVG | ▲ 1.29 % |
dinar Tunisia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 53.8297 XVG | ▼ -1.95 % |
08/2024 | 77.2104 XVG | ▲ 43.43 % |
09/2024 | 70.1259 XVG | ▼ -9.18 % |
10/2024 | 69.3594 XVG | ▼ -1.09 % |
11/2024 | 75.2955 XVG | ▲ 8.56 % |
12/2024 | 63.9851 XVG | ▼ -15.02 % |
01/2025 | 85.0086 XVG | ▲ 32.86 % |
02/2025 | 52.9143 XVG | ▼ -37.75 % |
03/2025 | 39.2902 XVG | ▼ -25.75 % |
04/2025 | 73.5626 XVG | ▲ 87.23 % |
05/2025 | 59.9119 XVG | ▼ -18.56 % |
06/2025 | 60.9414 XVG | ▲ 1.72 % |
dinar Tunisia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3432 XVG |
Tối đa | 56.4265 XVG |
Bình quân gia quyền | 54.9538 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.9254 XVG |
Tối đa | 65.4548 XVG |
Bình quân gia quyền | 52.313 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.9254 XVG |
Tối đa | 223.59 XVG |
Bình quân gia quyền | 82.8175 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến TND/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: