Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MSR
Lịch sử thay đổi trong TND/MSR tỷ giá
TND/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 TND = 54.2292 MSR
▲ 5.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.23% (38.6704 MSR — 54.2292 MSR)
Thay đổi trong TND/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.56% (43.8906 MSR — 54.2292 MSR)
Thay đổi trong TND/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 23.56% (43.8906 MSR — 54.2292 MSR)
Thay đổi trong TND/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 64.32% (33.0025 MSR — 54.2292 MSR)
dinar Tunisia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 58.023 MSR | ▲ 7 % |
09/06 | 64.7034 MSR | ▲ 11.51 % |
10/06 | 58.8443 MSR | ▼ -9.06 % |
11/06 | 52.2006 MSR | ▼ -11.29 % |
12/06 | 54.0064 MSR | ▲ 3.46 % |
13/06 | 50.8552 MSR | ▼ -5.83 % |
14/06 | 49.2943 MSR | ▼ -3.07 % |
15/06 | 55.3444 MSR | ▲ 12.27 % |
16/06 | 64.2743 MSR | ▲ 16.14 % |
17/06 | 70.9096 MSR | ▲ 10.32 % |
18/06 | 69.1113 MSR | ▼ -2.54 % |
19/06 | 64.0606 MSR | ▼ -7.31 % |
20/06 | 62.1314 MSR | ▼ -3.01 % |
21/06 | 62.2583 MSR | ▲ 0.2 % |
22/06 | 56.7978 MSR | ▼ -8.77 % |
23/06 | 66.2995 MSR | ▲ 16.73 % |
24/06 | 64.5251 MSR | ▼ -2.68 % |
25/06 | 63.1528 MSR | ▼ -2.13 % |
26/06 | 60.8935 MSR | ▼ -3.58 % |
27/06 | 64.0262 MSR | ▲ 5.14 % |
28/06 | 68.4198 MSR | ▲ 6.86 % |
29/06 | 65.6672 MSR | ▼ -4.02 % |
30/06 | 62.024 MSR | ▼ -5.55 % |
01/07 | 67.9202 MSR | ▲ 9.51 % |
02/07 | 72.9935 MSR | ▲ 7.47 % |
03/07 | 70.9878 MSR | ▼ -2.75 % |
04/07 | 68.631 MSR | ▼ -3.32 % |
05/07 | 70.1293 MSR | ▲ 2.18 % |
06/07 | 68.6623 MSR | ▼ -2.09 % |
07/07 | 68.9843 MSR | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 52.1626 MSR | ▼ -3.81 % |
17/06 — 23/06 | 47.6253 MSR | ▼ -8.7 % |
24/06 — 30/06 | 44.2943 MSR | ▼ -6.99 % |
01/07 — 07/07 | 60.2321 MSR | ▲ 35.98 % |
08/07 — 14/07 | 61.9017 MSR | ▲ 2.77 % |
15/07 — 21/07 | 66.0798 MSR | ▲ 6.75 % |
22/07 — 28/07 | 66.5366 MSR | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 67.2144 MSR | ▲ 1.02 % |
05/08 — 11/08 | 60.7428 MSR | ▼ -9.63 % |
12/08 — 18/08 | 93.2236 MSR | ▲ 53.47 % |
19/08 — 25/08 | 75.1454 MSR | ▼ -19.39 % |
26/08 — 01/09 | 116.38 MSR | ▲ 54.88 % |
dinar Tunisia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.8305 MSR | ▼ -8.11 % |
08/2024 | 49.127 MSR | ▼ -1.41 % |
09/2024 | 41.8473 MSR | ▼ -14.82 % |
10/2024 | 27.0858 MSR | ▼ -35.27 % |
11/2024 | 38.4874 MSR | ▲ 42.09 % |
12/2024 | 40.5496 MSR | ▲ 5.36 % |
01/2025 | 35.0495 MSR | ▼ -13.56 % |
02/2025 | 54.6113 MSR | ▲ 55.81 % |
03/2025 | 56.3862 MSR | ▲ 3.25 % |
04/2025 | 60.2176 MSR | ▲ 6.79 % |
05/2025 | 64.1855 MSR | ▲ 6.59 % |
dinar Tunisia/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.3926 MSR |
Tối đa | 51.7993 MSR |
Bình quân gia quyền | 47.1611 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.7647 MSR |
Tối đa | 51.7993 MSR |
Bình quân gia quyền | 45.3464 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.7647 MSR |
Tối đa | 51.7993 MSR |
Bình quân gia quyền | 45.3464 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến TND/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: