Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/GNT
Lịch sử thay đổi trong TNB/GNT tỷ giá
TNB/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 TNB = 0.01647715 GNT
▲ 7.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -4.03% (0.01716952 GNT — 0.01647715 GNT)
Thay đổi trong TNB/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -19.91% (0.02057286 GNT — 0.01647715 GNT)
Thay đổi trong TNB/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -40.46% (0.02767605 GNT — 0.01647715 GNT)
Thay đổi trong TNB/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -40.46% (0.02767605 GNT — 0.01647715 GNT)
Time New Bank/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.01565001 GNT | ▼ -5.02 % |
01/05 | 0.01625524 GNT | ▲ 3.87 % |
02/05 | 0.01652219 GNT | ▲ 1.64 % |
03/05 | 0.01642911 GNT | ▼ -0.56 % |
04/05 | 0.01636027 GNT | ▼ -0.42 % |
05/05 | 0.01636889 GNT | ▲ 0.05 % |
06/05 | 0.01714837 GNT | ▲ 4.76 % |
07/05 | 0.01673199 GNT | ▼ -2.43 % |
08/05 | 0.01663131 GNT | ▼ -0.6 % |
09/05 | 0.01537708 GNT | ▼ -7.54 % |
10/05 | 0.01716668 GNT | ▲ 11.64 % |
11/05 | 0.01834186 GNT | ▲ 6.85 % |
12/05 | 0.01860432 GNT | ▲ 1.43 % |
13/05 | 0.01941267 GNT | ▲ 4.34 % |
14/05 | 0.01915081 GNT | ▼ -1.35 % |
15/05 | 0.01851282 GNT | ▼ -3.33 % |
16/05 | 0.01813085 GNT | ▼ -2.06 % |
17/05 | 0.0183603 GNT | ▲ 1.27 % |
18/05 | 0.01556289 GNT | ▼ -15.24 % |
19/05 | 0.0148407 GNT | ▼ -4.64 % |
20/05 | 0.01488004 GNT | ▲ 0.27 % |
21/05 | 0.0154848 GNT | ▲ 4.06 % |
22/05 | 0.01603681 GNT | ▲ 3.56 % |
23/05 | 0.0167233 GNT | ▲ 4.28 % |
24/05 | 0.01727752 GNT | ▲ 3.31 % |
25/05 | 0.01646285 GNT | ▼ -4.72 % |
26/05 | 0.01612762 GNT | ▼ -2.04 % |
27/05 | 0.01461435 GNT | ▼ -9.38 % |
28/05 | 0.01435964 GNT | ▼ -1.74 % |
29/05 | 0.01363819 GNT | ▼ -5.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01370055 GNT | ▼ -16.85 % |
13/05 — 19/05 | 0.01339874 GNT | ▼ -2.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.01719413 GNT | ▲ 28.33 % |
27/05 — 02/06 | 0.01435898 GNT | ▼ -16.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.01345966 GNT | ▼ -6.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.01317177 GNT | ▼ -2.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.01372233 GNT | ▲ 4.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.01214729 GNT | ▼ -11.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.01241056 GNT | ▲ 2.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.01490946 GNT | ▲ 20.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.01355501 GNT | ▼ -9.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.01549848 GNT | ▲ 14.34 % |
Time New Bank/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.01641612 GNT | ▼ -0.37 % |
06/2024 | 0.01991058 GNT | ▲ 21.29 % |
07/2024 | 0.05425783 GNT | ▲ 172.51 % |
08/2024 | 0.02276858 GNT | ▼ -58.04 % |
09/2024 | 0.01192077 GNT | ▼ -47.64 % |
10/2024 | 0.01263771 GNT | ▲ 6.01 % |
11/2024 | 0.01441928 GNT | ▲ 14.1 % |
12/2024 | 0.01163421 GNT | ▼ -19.31 % |
01/2025 | 0.01053335 GNT | ▼ -9.46 % |
02/2025 | 0.00883858 GNT | ▼ -16.09 % |
Time New Bank/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01573367 GNT |
Tối đa | 0.02117906 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.01786412 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01573367 GNT |
Tối đa | 0.02434475 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.01950656 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01573367 GNT |
Tối đa | 0.08158089 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.02994825 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: