Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/NEBL
Lịch sử thay đổi trong TMT/NEBL tỷ giá
TMT/NEBL tỷ giá
06 07, 2024
1 TMT = 33.3567 NEBL
▲ 4.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 17.97% (28.2764 NEBL — 33.3567 NEBL)
Thay đổi trong TMT/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 51.66% (21.994 NEBL — 33.3567 NEBL)
Thay đổi trong TMT/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 21, 2023 — 06 07, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 501.73% (5.543474 NEBL — 33.3567 NEBL)
Thay đổi trong TMT/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4441.32% (0.73451601 NEBL — 33.3567 NEBL)
manat Turkmenistan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 34.6341 NEBL | ▲ 3.83 % |
09/06 | 36.4083 NEBL | ▲ 5.12 % |
10/06 | 37.7908 NEBL | ▲ 3.8 % |
11/06 | 38.4364 NEBL | ▲ 1.71 % |
12/06 | 37.2193 NEBL | ▼ -3.17 % |
13/06 | 37.88 NEBL | ▲ 1.77 % |
14/06 | 44.1087 NEBL | ▲ 16.44 % |
15/06 | 46.7054 NEBL | ▲ 5.89 % |
16/06 | 38.6337 NEBL | ▼ -17.28 % |
17/06 | 37.3349 NEBL | ▼ -3.36 % |
18/06 | 38.8773 NEBL | ▲ 4.13 % |
19/06 | 37.5603 NEBL | ▼ -3.39 % |
20/06 | 38.5277 NEBL | ▲ 2.58 % |
21/06 | 38.532 NEBL | ▲ 0.01 % |
22/06 | 30.6563 NEBL | ▼ -20.44 % |
23/06 | 29.3494 NEBL | ▼ -4.26 % |
24/06 | 32.1265 NEBL | ▲ 9.46 % |
25/06 | 32.2696 NEBL | ▲ 0.45 % |
26/06 | 31.8407 NEBL | ▼ -1.33 % |
27/06 | 32.4646 NEBL | ▲ 1.96 % |
28/06 | 30.6239 NEBL | ▼ -5.67 % |
29/06 | 32.1962 NEBL | ▲ 5.13 % |
30/06 | 35.8725 NEBL | ▲ 11.42 % |
01/07 | 36.7862 NEBL | ▲ 2.55 % |
02/07 | 35.2551 NEBL | ▼ -4.16 % |
03/07 | 36.7069 NEBL | ▲ 4.12 % |
04/07 | 37.1126 NEBL | ▲ 1.11 % |
05/07 | 33.229 NEBL | ▼ -10.46 % |
06/07 | 34.9369 NEBL | ▲ 5.14 % |
07/07 | 39.4471 NEBL | ▲ 12.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31.2674 NEBL | ▼ -6.26 % |
17/06 — 23/06 | 28.1219 NEBL | ▼ -10.06 % |
24/06 — 30/06 | 31.0497 NEBL | ▲ 10.41 % |
01/07 — 07/07 | 34.3438 NEBL | ▲ 10.61 % |
08/07 — 14/07 | 37.0621 NEBL | ▲ 7.91 % |
15/07 — 21/07 | 36.8606 NEBL | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 39.4047 NEBL | ▲ 6.9 % |
29/07 — 04/08 | 36.9003 NEBL | ▼ -6.36 % |
05/08 — 11/08 | 33.0212 NEBL | ▼ -10.51 % |
12/08 — 18/08 | 29.9897 NEBL | ▼ -9.18 % |
19/08 — 25/08 | 33.693 NEBL | ▲ 12.35 % |
26/08 — 01/09 | 34.8888 NEBL | ▲ 3.55 % |
manat Turkmenistan/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.9244 NEBL | ▲ 4.7 % |
08/2024 | 22.5663 NEBL | ▼ -35.39 % |
09/2024 | 23.5413 NEBL | ▲ 4.32 % |
10/2024 | 38.8641 NEBL | ▲ 65.09 % |
11/2024 | 54.6722 NEBL | ▲ 40.68 % |
12/2024 | 51.2017 NEBL | ▼ -6.35 % |
01/2025 | 122.48 NEBL | ▲ 139.2 % |
02/2025 | 113.86 NEBL | ▼ -7.03 % |
03/2025 | 121.73 NEBL | ▲ 6.91 % |
04/2025 | 177.44 NEBL | ▲ 45.77 % |
05/2025 | 153.21 NEBL | ▼ -13.66 % |
06/2025 | 160.79 NEBL | ▲ 4.95 % |
manat Turkmenistan/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.4412 NEBL |
Tối đa | 37.3057 NEBL |
Bình quân gia quyền | 30.708 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.4412 NEBL |
Tối đa | 37.3057 NEBL |
Bình quân gia quyền | 31.4982 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.352461 NEBL |
Tối đa | 37.3057 NEBL |
Bình quân gia quyền | 16.5193 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: