Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/DCN
Lịch sử thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá
TJS/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 TJS = 53,310 DCN
▼ -10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.61% (61,706 DCN — 53,310 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (48,212 DCN — 53,310 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 50.59% (35,400 DCN — 53,310 DCN)
Thay đổi trong TJS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 141.65% (22,060 DCN — 53,310 DCN)
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 54,043 DCN | ▲ 1.38 % |
21/05 | 50,906 DCN | ▼ -5.81 % |
22/05 | 53,321 DCN | ▲ 4.74 % |
23/05 | 53,226 DCN | ▼ -0.18 % |
24/05 | 58,474 DCN | ▲ 9.86 % |
25/05 | 60,540 DCN | ▲ 3.53 % |
26/05 | 48,595 DCN | ▼ -19.73 % |
27/05 | 56,056 DCN | ▲ 15.35 % |
28/05 | 55,982 DCN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 52,855 DCN | ▼ -5.58 % |
30/05 | 58,795 DCN | ▲ 11.24 % |
31/05 | 58,982 DCN | ▲ 0.32 % |
01/06 | 56,716 DCN | ▼ -3.84 % |
02/06 | 55,136 DCN | ▼ -2.79 % |
03/06 | 56,834 DCN | ▲ 3.08 % |
04/06 | 59,767 DCN | ▲ 5.16 % |
05/06 | 60,607 DCN | ▲ 1.41 % |
06/06 | 58,828 DCN | ▼ -2.93 % |
07/06 | 60,952 DCN | ▲ 3.61 % |
08/06 | 62,957 DCN | ▲ 3.29 % |
09/06 | 62,470 DCN | ▼ -0.77 % |
10/06 | 60,255 DCN | ▼ -3.55 % |
11/06 | 54,964 DCN | ▼ -8.78 % |
12/06 | 55,690 DCN | ▲ 1.32 % |
13/06 | 56,166 DCN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 63,341 DCN | ▲ 12.78 % |
15/06 | 65,533 DCN | ▲ 3.46 % |
16/06 | 58,797 DCN | ▼ -10.28 % |
17/06 | 56,591 DCN | ▼ -3.75 % |
18/06 | 56,698 DCN | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44,809 DCN | ▼ -15.95 % |
27/05 — 02/06 | 46,091 DCN | ▲ 2.86 % |
03/06 — 09/06 | 53,319 DCN | ▲ 15.68 % |
10/06 — 16/06 | 49,201 DCN | ▼ -7.72 % |
17/06 — 23/06 | 46,348 DCN | ▼ -5.8 % |
24/06 — 30/06 | 50,926 DCN | ▲ 9.88 % |
01/07 — 07/07 | 57,034 DCN | ▲ 11.99 % |
08/07 — 14/07 | 57,122 DCN | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 58,314 DCN | ▲ 2.09 % |
22/07 — 28/07 | 58,280 DCN | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 55,238 DCN | ▼ -5.22 % |
05/08 — 11/08 | 55,104 DCN | ▼ -0.24 % |
somoni Tajikistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,788 DCN | ▲ 4.65 % |
07/2024 | 58,357 DCN | ▲ 4.6 % |
08/2024 | 74,102 DCN | ▲ 26.98 % |
09/2024 | 75,848 DCN | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 65,822 DCN | ▼ -13.22 % |
11/2024 | 68,124 DCN | ▲ 3.5 % |
12/2024 | 55,245 DCN | ▼ -18.91 % |
01/2025 | 65,259 DCN | ▲ 18.13 % |
02/2025 | 60,407 DCN | ▼ -7.43 % |
03/2025 | 55,379 DCN | ▼ -8.32 % |
04/2025 | 70,099 DCN | ▲ 26.58 % |
05/2025 | 69,745 DCN | ▼ -0.51 % |
somoni Tajikistan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,190 DCN |
Tối đa | 66,686 DCN |
Bình quân gia quyền | 62,007 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46,831 DCN |
Tối đa | 71,489 DCN |
Bình quân gia quyền | 57,973 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,211 DCN |
Tối đa | 98,389 DCN |
Bình quân gia quyền | 58,958 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: