Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TEL/ELEC tỷ giá
TEL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 TEL = 2.433909 ELEC
▲ 5.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -24.17% (3.209593 ELEC — 2.433909 ELEC)
Thay đổi trong TEL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 7.87% (2.256346 ELEC — 2.433909 ELEC)
Thay đổi trong TEL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 513.53% (0.39670554 ELEC — 2.433909 ELEC)
Thay đổi trong TEL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 899.45% (0.24352518 ELEC — 2.433909 ELEC)
Telcoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 2.508571 ELEC | ▲ 3.07 % |
09/06 | 2.654055 ELEC | ▲ 5.8 % |
10/06 | 2.663486 ELEC | ▲ 0.36 % |
11/06 | 2.69131 ELEC | ▲ 1.04 % |
12/06 | 2.689001 ELEC | ▼ -0.09 % |
13/06 | 2.610144 ELEC | ▼ -2.93 % |
14/06 | 2.528327 ELEC | ▼ -3.13 % |
15/06 | 2.482702 ELEC | ▼ -1.8 % |
16/06 | 2.446526 ELEC | ▼ -1.46 % |
17/06 | 2.416705 ELEC | ▼ -1.22 % |
18/06 | 2.419477 ELEC | ▲ 0.11 % |
19/06 | 2.449004 ELEC | ▲ 1.22 % |
20/06 | 2.40327 ELEC | ▼ -1.87 % |
21/06 | 2.300916 ELEC | ▼ -4.26 % |
22/06 | 2.28673 ELEC | ▼ -0.62 % |
23/06 | 2.305721 ELEC | ▲ 0.83 % |
24/06 | 2.367373 ELEC | ▲ 2.67 % |
25/06 | 2.306969 ELEC | ▼ -2.55 % |
26/06 | 2.277083 ELEC | ▼ -1.3 % |
27/06 | 2.149996 ELEC | ▼ -5.58 % |
28/06 | 2.106396 ELEC | ▼ -2.03 % |
29/06 | 2.109029 ELEC | ▲ 0.12 % |
30/06 | 2.138141 ELEC | ▲ 1.38 % |
01/07 | 2.122188 ELEC | ▼ -0.75 % |
02/07 | 2.076091 ELEC | ▼ -2.17 % |
03/07 | 2.054282 ELEC | ▼ -1.05 % |
04/07 | 2.047408 ELEC | ▼ -0.33 % |
05/07 | 2.007109 ELEC | ▼ -1.97 % |
06/07 | 1.842898 ELEC | ▼ -8.18 % |
07/07 | 1.963326 ELEC | ▲ 6.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.502026 ELEC | ▲ 43.88 % |
17/06 — 23/06 | 3.379405 ELEC | ▼ -3.5 % |
24/06 — 30/06 | 3.745724 ELEC | ▲ 10.84 % |
01/07 — 07/07 | 3.408465 ELEC | ▼ -9 % |
08/07 — 14/07 | 2.994946 ELEC | ▼ -12.13 % |
15/07 — 21/07 | 2.822545 ELEC | ▼ -5.76 % |
22/07 — 28/07 | 2.693807 ELEC | ▼ -4.56 % |
29/07 — 04/08 | 15.2134 ELEC | ▲ 464.75 % |
05/08 — 11/08 | 15.2797 ELEC | ▲ 0.44 % |
12/08 — 18/08 | 13.0464 ELEC | ▼ -14.62 % |
19/08 — 25/08 | 13.6827 ELEC | ▲ 4.88 % |
26/08 — 01/09 | 17.7185 ELEC | ▲ 29.5 % |
Telcoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.122092 ELEC | ▼ -12.81 % |
08/2024 | 1.912042 ELEC | ▼ -9.9 % |
09/2024 | 1.108755 ELEC | ▼ -42.01 % |
10/2024 | 0.69931007 ELEC | ▼ -36.93 % |
11/2024 | 0.76027787 ELEC | ▲ 8.72 % |
12/2024 | 1.083008 ELEC | ▲ 42.45 % |
01/2025 | 1.337378 ELEC | ▲ 23.49 % |
02/2025 | 1.293388 ELEC | ▼ -3.29 % |
03/2025 | 9.132553 ELEC | ▲ 606.1 % |
04/2025 | 15.8229 ELEC | ▲ 73.26 % |
05/2025 | 11.7238 ELEC | ▼ -25.91 % |
06/2025 | 10.5004 ELEC | ▼ -10.44 % |
Telcoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.430184 ELEC |
Tối đa | 3.536566 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.056886 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.430184 ELEC |
Tối đa | 3.862857 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.151293 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39670554 ELEC |
Tối đa | 3.862857 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.091514 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: