Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/MFT
Lịch sử thay đổi trong SZL/MFT tỷ giá
SZL/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 SZL = 9.873065 MFT
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.69% (6.508875 MFT — 9.873065 MFT)
Thay đổi trong SZL/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.49% (9.632869 MFT — 9.873065 MFT)
Thay đổi trong SZL/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -13.38% (11.3981 MFT — 9.873065 MFT)
Thay đổi trong SZL/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.49% (103.83 MFT — 9.873065 MFT)
lilangeni Swaziland/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 11.2212 MFT | ▲ 13.66 % |
03/06 | 10.0099 MFT | ▼ -10.79 % |
04/06 | 11.853 MFT | ▲ 18.41 % |
05/06 | 13.5136 MFT | ▲ 14.01 % |
06/06 | 12.1396 MFT | ▼ -10.17 % |
07/06 | 13.5744 MFT | ▲ 11.82 % |
08/06 | 14.3442 MFT | ▲ 5.67 % |
09/06 | 14.712 MFT | ▲ 2.56 % |
10/06 | 14.934 MFT | ▲ 1.51 % |
11/06 | 14.8205 MFT | ▼ -0.76 % |
12/06 | 14.1928 MFT | ▼ -4.24 % |
13/06 | 14.1646 MFT | ▼ -0.2 % |
14/06 | 14.224 MFT | ▲ 0.42 % |
15/06 | 13.0339 MFT | ▼ -8.37 % |
16/06 | 15.1658 MFT | ▲ 16.36 % |
17/06 | 15.1929 MFT | ▲ 0.18 % |
18/06 | 15.0035 MFT | ▼ -1.25 % |
19/06 | 14.7292 MFT | ▼ -1.83 % |
20/06 | 15.4933 MFT | ▲ 5.19 % |
21/06 | 14.1074 MFT | ▼ -8.94 % |
22/06 | 14.0448 MFT | ▼ -0.44 % |
23/06 | 18.4529 MFT | ▲ 31.39 % |
24/06 | 16.3594 MFT | ▼ -11.35 % |
25/06 | 16.7807 MFT | ▲ 2.58 % |
26/06 | 14.8862 MFT | ▼ -11.29 % |
27/06 | 14.3733 MFT | ▼ -3.45 % |
28/06 | 14.6072 MFT | ▲ 1.63 % |
29/06 | 17.8764 MFT | ▲ 22.38 % |
30/06 | 18.2849 MFT | ▲ 2.29 % |
01/07 | 18.9604 MFT | ▲ 3.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.1771 MFT | ▲ 3.08 % |
10/06 — 16/06 | 10.6008 MFT | ▲ 4.16 % |
17/06 — 23/06 | 13.548 MFT | ▲ 27.8 % |
24/06 — 30/06 | 13.8009 MFT | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 13.2416 MFT | ▼ -4.05 % |
08/07 — 14/07 | 14.1855 MFT | ▲ 7.13 % |
15/07 — 21/07 | 5.245354 MFT | ▼ -63.02 % |
22/07 — 28/07 | 11.1948 MFT | ▲ 113.42 % |
29/07 — 04/08 | 12.557 MFT | ▲ 12.17 % |
05/08 — 11/08 | 13.3423 MFT | ▲ 6.25 % |
12/08 — 18/08 | 12.2979 MFT | ▼ -7.83 % |
19/08 — 25/08 | 15.3037 MFT | ▲ 24.44 % |
lilangeni Swaziland/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.549291 MFT | ▼ -3.28 % |
07/2024 | 10.1473 MFT | ▲ 6.26 % |
08/2024 | 10.3586 MFT | ▲ 2.08 % |
09/2024 | 9.885787 MFT | ▼ -4.56 % |
10/2024 | 9.04168 MFT | ▼ -8.54 % |
11/2024 | 7.736085 MFT | ▼ -14.44 % |
12/2024 | 7.64102 MFT | ▼ -1.23 % |
01/2025 | 7.745333 MFT | ▲ 1.37 % |
02/2025 | 8.213919 MFT | ▲ 6.05 % |
03/2025 | 8.066882 MFT | ▼ -1.79 % |
04/2025 | 7.018169 MFT | ▼ -13 % |
05/2025 | 9.303008 MFT | ▲ 32.56 % |
lilangeni Swaziland/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.637372 MFT |
Tối đa | 9.873065 MFT |
Bình quân gia quyền | 7.897629 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.576477 MFT |
Tối đa | 9.995904 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.371299 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.576477 MFT |
Tối đa | 13.7157 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.826302 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: