Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SZL/ELEC tỷ giá
SZL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 SZL = 75.8478 ELEC
▲ 7.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.94% (71.5953 ELEC — 75.8478 ELEC)
Thay đổi trong SZL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (62.4935 ELEC — 75.8478 ELEC)
Thay đổi trong SZL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 324.32% (17.8752 ELEC — 75.8478 ELEC)
Thay đổi trong SZL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -38.69% (123.71 ELEC — 75.8478 ELEC)
lilangeni Swaziland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 75.9772 ELEC | ▲ 0.17 % |
01/05 | 77.4159 ELEC | ▲ 1.89 % |
02/05 | 77.9382 ELEC | ▲ 0.67 % |
03/05 | 78.2589 ELEC | ▲ 0.41 % |
04/05 | 76.9806 ELEC | ▼ -1.63 % |
05/05 | 75.7671 ELEC | ▼ -1.58 % |
06/05 | 76.3632 ELEC | ▲ 0.79 % |
07/05 | 77.3429 ELEC | ▲ 1.28 % |
08/05 | 80.6423 ELEC | ▲ 4.27 % |
09/05 | 83.9255 ELEC | ▲ 4.07 % |
10/05 | 84.1295 ELEC | ▲ 0.24 % |
11/05 | 84.4321 ELEC | ▲ 0.36 % |
12/05 | 82.8664 ELEC | ▼ -1.85 % |
13/05 | 76.1908 ELEC | ▼ -8.06 % |
14/05 | 74.7803 ELEC | ▼ -1.85 % |
15/05 | 75.9419 ELEC | ▲ 1.55 % |
16/05 | 80.0487 ELEC | ▲ 5.41 % |
17/05 | 79.568 ELEC | ▼ -0.6 % |
18/05 | 79.0024 ELEC | ▼ -0.71 % |
19/05 | 75.3654 ELEC | ▼ -4.6 % |
20/05 | 75.1679 ELEC | ▼ -0.26 % |
21/05 | 76.0874 ELEC | ▲ 1.22 % |
22/05 | 76.8241 ELEC | ▲ 0.97 % |
23/05 | 77.7103 ELEC | ▲ 1.15 % |
24/05 | 78.1665 ELEC | ▲ 0.59 % |
25/05 | 79.009 ELEC | ▲ 1.08 % |
26/05 | 81.2036 ELEC | ▲ 2.78 % |
27/05 | 82.3039 ELEC | ▲ 1.35 % |
28/05 | 78.1912 ELEC | ▼ -5 % |
29/05 | 80.3652 ELEC | ▲ 2.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 85.7252 ELEC | ▲ 13.02 % |
13/05 — 19/05 | 80.3529 ELEC | ▼ -6.27 % |
20/05 — 26/05 | 76.9576 ELEC | ▼ -4.23 % |
27/05 — 02/06 | 85.7775 ELEC | ▲ 11.46 % |
03/06 — 09/06 | 81.0632 ELEC | ▼ -5.5 % |
10/06 — 16/06 | 89.5734 ELEC | ▲ 10.5 % |
17/06 — 23/06 | 87.4444 ELEC | ▼ -2.38 % |
24/06 — 30/06 | 265.1 ELEC | ▲ 203.17 % |
01/07 — 07/07 | 269.58 ELEC | ▲ 1.69 % |
08/07 — 14/07 | 240.95 ELEC | ▼ -10.62 % |
15/07 — 21/07 | 239.1 ELEC | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | -38.64756038 ELEC | ▼ -116.16 % |
lilangeni Swaziland/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 70.2775 ELEC | ▼ -7.34 % |
06/2024 | 71.5926 ELEC | ▲ 1.87 % |
07/2024 | 69.2416 ELEC | ▼ -3.28 % |
08/2024 | 43.7028 ELEC | ▼ -36.88 % |
09/2024 | 42.6911 ELEC | ▼ -2.31 % |
10/2024 | 61.1191 ELEC | ▲ 43.17 % |
11/2024 | 78.1562 ELEC | ▲ 27.88 % |
12/2024 | 6.109123 ELEC | ▼ -92.18 % |
01/2025 | 22.8537 ELEC | ▲ 274.09 % |
02/2025 | 29.2113 ELEC | ▲ 27.82 % |
03/2025 | 24.3544 ELEC | ▼ -16.63 % |
04/2025 | 26.3689 ELEC | ▲ 8.27 % |
lilangeni Swaziland/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.675 ELEC |
Tối đa | 78.8487 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.4303 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72.4427 ELEC |
Tối đa | 78.9062 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.9016 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8752 ELEC |
Tối đa | 78.9062 ELEC |
Bình quân gia quyền | 74.6402 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: