Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MSR
Lịch sử thay đổi trong SVC/MSR tỷ giá
SVC/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 SVC = 18.8794 MSR
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.09% (13.4768 MSR — 18.8794 MSR)
Thay đổi trong SVC/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (15.6345 MSR — 18.8794 MSR)
Thay đổi trong SVC/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (15.6345 MSR — 18.8794 MSR)
Thay đổi trong SVC/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.02% (10.9751 MSR — 18.8794 MSR)
colón El Salvador/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 20.5125 MSR | ▲ 8.65 % |
20/05 | 22.6172 MSR | ▲ 10.26 % |
21/05 | 20.2646 MSR | ▼ -10.4 % |
22/05 | 18.06 MSR | ▼ -10.88 % |
23/05 | 18.9942 MSR | ▲ 5.17 % |
24/05 | 18.1096 MSR | ▼ -4.66 % |
25/05 | 17.9887 MSR | ▼ -0.67 % |
26/05 | 20.8077 MSR | ▲ 15.67 % |
27/05 | 24.1487 MSR | ▲ 16.06 % |
28/05 | 26.6925 MSR | ▲ 10.53 % |
29/05 | 26.3406 MSR | ▼ -1.32 % |
30/05 | 25.2094 MSR | ▼ -4.29 % |
31/05 | 24.2084 MSR | ▼ -3.97 % |
01/06 | 23.9425 MSR | ▼ -1.1 % |
02/06 | 22.4285 MSR | ▼ -6.32 % |
03/06 | 25.9797 MSR | ▲ 15.83 % |
04/06 | 24.7817 MSR | ▼ -4.61 % |
05/06 | 24.4252 MSR | ▼ -1.44 % |
06/06 | 23.4169 MSR | ▼ -4.13 % |
07/06 | 24.2526 MSR | ▲ 3.57 % |
08/06 | 26.8355 MSR | ▲ 10.65 % |
09/06 | 25.4667 MSR | ▼ -5.1 % |
10/06 | 24.0276 MSR | ▼ -5.65 % |
11/06 | 26.0225 MSR | ▲ 8.3 % |
12/06 | 27.9263 MSR | ▲ 7.32 % |
13/06 | 26.9657 MSR | ▼ -3.44 % |
14/06 | 25.8315 MSR | ▼ -4.21 % |
15/06 | 26.2349 MSR | ▲ 1.56 % |
16/06 | 25.8504 MSR | ▼ -1.47 % |
17/06 | 26.1076 MSR | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.7275 MSR | ▼ -6.1 % |
27/05 — 02/06 | 15.3577 MSR | ▼ -13.37 % |
03/06 — 09/06 | 14.6651 MSR | ▼ -4.51 % |
10/06 — 16/06 | 20.3205 MSR | ▲ 38.56 % |
17/06 — 23/06 | 20.5938 MSR | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 21.8795 MSR | ▲ 6.24 % |
01/07 — 07/07 | 22.2592 MSR | ▲ 1.74 % |
08/07 — 14/07 | 22.4459 MSR | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 20.1979 MSR | ▼ -10.02 % |
22/07 — 28/07 | 30.8941 MSR | ▲ 52.96 % |
29/07 — 04/08 | 26.4636 MSR | ▼ -14.34 % |
05/08 — 11/08 | 49.9843 MSR | ▲ 88.88 % |
colón El Salvador/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0704 MSR | ▼ -9.58 % |
07/2024 | 16.5412 MSR | ▼ -3.1 % |
08/2024 | 14.2966 MSR | ▼ -13.57 % |
09/2024 | 10.4453 MSR | ▼ -26.94 % |
10/2024 | 15.8663 MSR | ▲ 51.9 % |
11/2024 | 12.8295 MSR | ▼ -19.14 % |
12/2024 | 15.7116 MSR | ▲ 22.46 % |
01/2025 | 30.8673 MSR | ▲ 96.46 % |
02/2025 | 31.1388 MSR | ▲ 0.88 % |
03/2025 | 32.6466 MSR | ▲ 4.84 % |
04/2025 | 35.4338 MSR | ▲ 8.54 % |
colón El Salvador/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9861 MSR |
Tối đa | 18.0574 MSR |
Bình quân gia quyền | 16.499 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.4249 MSR |
Tối đa | 18.0574 MSR |
Bình quân gia quyền | 15.862 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.4249 MSR |
Tối đa | 18.0574 MSR |
Bình quân gia quyền | 15.862 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: