Tỷ giá hối đoái Storj chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/TZS

Lịch sử thay đổi trong STORJ/TZS tỷ giá

STORJ/TZS tỷ giá

05 12, 2024
1 STORJ = 1,326 TZS
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong STORJ/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (1,520 TZS — 1,326 TZS)

Thay đổi trong STORJ/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -21.5% (1,689 TZS — 1,326 TZS)

Thay đổi trong STORJ/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 85.95% (712.83 TZS — 1,326 TZS)

Thay đổi trong STORJ/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 520.03% (213.78 TZS — 1,326 TZS)

Storj/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Storj/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1,015 TZS ▼ -23.41 %
14/05 975.19 TZS ▼ -3.94 %
15/05 1,009 TZS ▲ 3.5 %
16/05 987.7 TZS ▼ -2.14 %
17/05 977.29 TZS ▼ -1.05 %
18/05 985.89 TZS ▲ 0.88 %
19/05 1,014 TZS ▲ 2.86 %
20/05 1,062 TZS ▲ 4.68 %
21/05 1,084 TZS ▲ 2.09 %
22/05 1,092 TZS ▲ 0.77 %
23/05 1,107 TZS ▲ 1.4 %
24/05 1,104 TZS ▼ -0.33 %
25/05 1,042 TZS ▼ -5.56 %
26/05 1,042 TZS ▼ -0.04 %
27/05 1,056 TZS ▲ 1.37 %
28/05 1,068 TZS ▲ 1.13 %
29/05 1,037 TZS ▼ -2.96 %
30/05 989.99 TZS ▼ -4.5 %
31/05 951.04 TZS ▼ -3.93 %
01/06 973.35 TZS ▲ 2.35 %
02/06 993.4 TZS ▲ 2.06 %
03/06 1,007 TZS ▲ 1.35 %
04/06 1,006 TZS ▼ -0.04 %
05/06 1,014 TZS ▲ 0.72 %
06/06 997.9 TZS ▼ -1.56 %
07/06 972.95 TZS ▼ -2.5 %
08/06 975.46 TZS ▲ 0.26 %
09/06 976.6 TZS ▲ 0.12 %
10/06 944.21 TZS ▼ -3.32 %
11/06 930.89 TZS ▼ -1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Storj/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,309 TZS ▼ -1.25 %
20/05 — 26/05 1,445 TZS ▲ 10.38 %
27/05 — 02/06 1,573 TZS ▲ 8.85 %
03/06 — 09/06 1,190 TZS ▼ -24.34 %
10/06 — 16/06 1,294 TZS ▲ 8.78 %
17/06 — 23/06 1,315 TZS ▲ 1.61 %
24/06 — 30/06 1,245 TZS ▼ -5.37 %
01/07 — 07/07 923.77 TZS ▼ -25.78 %
08/07 — 14/07 979.01 TZS ▲ 5.98 %
15/07 — 21/07 944.91 TZS ▼ -3.48 %
22/07 — 28/07 947.22 TZS ▲ 0.24 %
29/07 — 04/08 905.04 TZS ▼ -4.45 %

Storj/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,393 TZS ▲ 5.08 %
07/2024 1,355 TZS ▼ -2.74 %
08/2024 1,068 TZS ▼ -21.14 %
09/2024 1,958 TZS ▲ 83.24 %
10/2024 1,881 TZS ▼ -3.93 %
11/2024 3,668 TZS ▲ 95 %
12/2024 3,476 TZS ▼ -5.21 %
01/2025 3,254 TZS ▼ -6.39 %
02/2025 4,097 TZS ▲ 25.9 %
03/2025 3,984 TZS ▼ -2.76 %
04/2025 2,901 TZS ▼ -27.18 %
05/2025 2,953 TZS ▲ 1.79 %

Storj/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,212 TZS
Tối đa 1,525 TZS
Bình quân gia quyền 1,387 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,212 TZS
Tối đa 2,302 TZS
Bình quân gia quyền 1,734 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 520.82 TZS
Tối đa 2,999 TZS
Bình quân gia quyền 1,289 TZS

Chia sẻ một liên kết đến STORJ/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu