Tỷ giá hối đoái STEEM chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STEEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STEEM/NLG
Lịch sử thay đổi trong STEEM/NLG tỷ giá
STEEM/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 STEEM = 78.2441 NLG
▲ 4.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ STEEM/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 STEEM chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STEEM/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STEEM/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái STEEM/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STEEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các STEEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -6.82% (83.9722 NLG — 78.2441 NLG)
Thay đổi trong STEEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các STEEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -14.3% (91.3035 NLG — 78.2441 NLG)
Thay đổi trong STEEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các STEEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 128.02% (34.315 NLG — 78.2441 NLG)
Thay đổi trong STEEM/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce STEEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 409.54% (15.3558 NLG — 78.2441 NLG)
STEEM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
STEEM/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 80.8211 NLG | ▲ 3.29 % |
09/06 | 78.7503 NLG | ▼ -2.56 % |
10/06 | 64.1822 NLG | ▼ -18.5 % |
11/06 | 51.3081 NLG | ▼ -20.06 % |
12/06 | 51.0047 NLG | ▼ -0.59 % |
13/06 | 51.0555 NLG | ▲ 0.1 % |
14/06 | 65.9137 NLG | ▲ 29.1 % |
15/06 | 78.258 NLG | ▲ 18.73 % |
16/06 | 79.1694 NLG | ▲ 1.16 % |
17/06 | 78.5754 NLG | ▼ -0.75 % |
18/06 | 78.1118 NLG | ▼ -0.59 % |
19/06 | 78.6735 NLG | ▲ 0.72 % |
20/06 | 78.0063 NLG | ▼ -0.85 % |
21/06 | 77.4182 NLG | ▼ -0.75 % |
22/06 | 78.0564 NLG | ▲ 0.82 % |
23/06 | 75.942 NLG | ▼ -2.71 % |
24/06 | 70.4048 NLG | ▼ -7.29 % |
25/06 | 66.3524 NLG | ▼ -5.76 % |
26/06 | 67.4532 NLG | ▲ 1.66 % |
27/06 | 66.9962 NLG | ▼ -0.68 % |
28/06 | 65.2791 NLG | ▼ -2.56 % |
29/06 | 62.318 NLG | ▼ -4.54 % |
30/06 | 68.2356 NLG | ▲ 9.5 % |
01/07 | 69.4587 NLG | ▲ 1.79 % |
02/07 | 68.1712 NLG | ▼ -1.85 % |
03/07 | 66.833 NLG | ▼ -1.96 % |
04/07 | 70.4141 NLG | ▲ 5.36 % |
05/07 | 72.9138 NLG | ▲ 3.55 % |
06/07 | 71.1076 NLG | ▼ -2.48 % |
07/07 | 76.1245 NLG | ▲ 7.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của STEEM/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
STEEM/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 73.8539 NLG | ▼ -5.61 % |
17/06 — 23/06 | 85.112 NLG | ▲ 15.24 % |
24/06 — 30/06 | 39.6194 NLG | ▼ -53.45 % |
01/07 — 07/07 | 41.8991 NLG | ▲ 5.75 % |
08/07 — 14/07 | 53.2705 NLG | ▲ 27.14 % |
15/07 — 21/07 | 53.493 NLG | ▲ 0.42 % |
22/07 — 28/07 | 54.6783 NLG | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 52.3035 NLG | ▼ -4.34 % |
05/08 — 11/08 | 52.1683 NLG | ▼ -0.26 % |
12/08 — 18/08 | 39.985 NLG | ▼ -23.35 % |
19/08 — 25/08 | 46.0202 NLG | ▲ 15.09 % |
26/08 — 01/09 | 48.4161 NLG | ▲ 5.21 % |
STEEM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 78.0041 NLG | ▼ -0.31 % |
08/2024 | 110.28 NLG | ▲ 41.38 % |
09/2024 | 105.58 NLG | ▼ -4.26 % |
10/2024 | 169.4 NLG | ▲ 60.44 % |
11/2024 | 222.37 NLG | ▲ 31.27 % |
12/2024 | 205.39 NLG | ▼ -7.64 % |
01/2025 | 220.62 NLG | ▲ 7.42 % |
02/2025 | 197.52 NLG | ▼ -10.47 % |
03/2025 | 220.76 NLG | ▲ 11.77 % |
04/2025 | 173.33 NLG | ▼ -21.49 % |
05/2025 | 209.9 NLG | ▲ 21.1 % |
06/2025 | 194.78 NLG | ▼ -7.21 % |
STEEM/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.8196 NLG |
Tối đa | 87.3684 NLG |
Bình quân gia quyền | 73.3575 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.8196 NLG |
Tối đa | 103.34 NLG |
Bình quân gia quyền | 80.0572 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.6736 NLG |
Tối đa | 105.8 NLG |
Bình quân gia quyền | 63.8926 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến STEEM/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: