Tỷ giá hối đoái Status chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/LSK
Lịch sử thay đổi trong SNT/LSK tỷ giá
SNT/LSK tỷ giá
06 08, 2024
1 SNT = 0.02540382 LSK
▲ 2.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 30.47% (0.01947115 LSK — 0.02540382 LSK)
Thay đổi trong SNT/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 4.8% (0.02424056 LSK — 0.02540382 LSK)
Thay đổi trong SNT/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -13.93% (0.02951616 LSK — 0.02540382 LSK)
Thay đổi trong SNT/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 06 08, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 429.4% (0.0047986 LSK — 0.02540382 LSK)
Status/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.02567103 LSK | ▲ 1.05 % |
10/06 | 0.02644478 LSK | ▲ 3.01 % |
11/06 | 0.02632223 LSK | ▼ -0.46 % |
12/06 | 0.02600759 LSK | ▼ -1.2 % |
13/06 | 0.02405203 LSK | ▼ -7.52 % |
14/06 | 0.02475893 LSK | ▲ 2.94 % |
15/06 | 0.02432926 LSK | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.02406167 LSK | ▼ -1.1 % |
17/06 | 0.0246623 LSK | ▲ 2.5 % |
18/06 | 0.0261184 LSK | ▲ 5.9 % |
19/06 | 0.02760224 LSK | ▲ 5.68 % |
20/06 | 0.02894931 LSK | ▲ 4.88 % |
21/06 | 0.0294394 LSK | ▲ 1.69 % |
22/06 | 0.02896232 LSK | ▼ -1.62 % |
23/06 | 0.02924881 LSK | ▲ 0.99 % |
24/06 | 0.02938767 LSK | ▲ 0.47 % |
25/06 | 0.02963274 LSK | ▲ 0.83 % |
26/06 | 0.02966608 LSK | ▲ 0.11 % |
27/06 | 0.03013688 LSK | ▲ 1.59 % |
28/06 | 0.0303169 LSK | ▲ 0.6 % |
29/06 | 0.03073062 LSK | ▲ 1.36 % |
30/06 | 0.03111533 LSK | ▲ 1.25 % |
01/07 | 0.03123728 LSK | ▲ 0.39 % |
02/07 | 0.03095651 LSK | ▼ -0.9 % |
03/07 | 0.03138825 LSK | ▲ 1.39 % |
04/07 | 0.0313942 LSK | ▲ 0.02 % |
05/07 | 0.03101034 LSK | ▼ -1.22 % |
06/07 | 0.03066639 LSK | ▼ -1.11 % |
07/07 | 0.03199406 LSK | ▲ 4.33 % |
08/07 | 0.03268814 LSK | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02433221 LSK | ▼ -4.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.02826733 LSK | ▲ 16.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.02762829 LSK | ▼ -2.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.02946699 LSK | ▲ 6.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.02542183 LSK | ▼ -13.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.02694367 LSK | ▲ 5.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.02396667 LSK | ▼ -11.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.02276263 LSK | ▼ -5.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.02386199 LSK | ▲ 4.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.02572158 LSK | ▲ 7.79 % |
19/08 — 25/08 | 0.02718153 LSK | ▲ 5.68 % |
26/08 — 01/09 | 0.02808422 LSK | ▲ 3.32 % |
Status/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02513801 LSK | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 0.02709616 LSK | ▲ 7.79 % |
09/2024 | 0.02832897 LSK | ▲ 4.55 % |
10/2024 | 0.0525422 LSK | ▲ 85.47 % |
11/2024 | 0.02808648 LSK | ▼ -46.54 % |
12/2024 | 0.02709731 LSK | ▼ -3.52 % |
01/2025 | 0.02324996 LSK | ▼ -14.2 % |
02/2025 | 0.0245012 LSK | ▲ 5.38 % |
03/2025 | 0.02018551 LSK | ▼ -17.61 % |
04/2025 | 0.01757313 LSK | ▼ -12.94 % |
05/2025 | 0.01841282 LSK | ▲ 4.78 % |
06/2025 | 0.01963017 LSK | ▲ 6.61 % |
Status/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01848221 LSK |
Tối đa | 0.02483745 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02166877 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01848221 LSK |
Tối đa | 0.02749441 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.02320179 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01848221 LSK |
Tối đa | 0.05907395 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03002389 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: