Tỷ giá hối đoái Status chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/FUEL
Lịch sử thay đổi trong SNT/FUEL tỷ giá
SNT/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 72.0103 FUEL
▼ -2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.26% (98.9984 FUEL — 72.0103 FUEL)
Thay đổi trong SNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -24.94% (95.9428 FUEL — 72.0103 FUEL)
Thay đổi trong SNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -24.94% (95.9428 FUEL — 72.0103 FUEL)
Thay đổi trong SNT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 677.14% (9.266071 FUEL — 72.0103 FUEL)
Status/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 71.8777 FUEL | ▼ -0.18 % |
20/05 | 70.9013 FUEL | ▼ -1.36 % |
21/05 | 72.7042 FUEL | ▲ 2.54 % |
22/05 | 72.6429 FUEL | ▼ -0.08 % |
23/05 | 71.9107 FUEL | ▼ -1.01 % |
24/05 | 69.9776 FUEL | ▼ -2.69 % |
25/05 | 67.7188 FUEL | ▼ -3.23 % |
26/05 | 64.48 FUEL | ▼ -4.78 % |
27/05 | 62.9284 FUEL | ▼ -2.41 % |
28/05 | 64.2505 FUEL | ▲ 2.1 % |
29/05 | 65.8461 FUEL | ▲ 2.48 % |
30/05 | 66.1742 FUEL | ▲ 0.5 % |
31/05 | 60.2809 FUEL | ▼ -8.91 % |
01/06 | 60.6808 FUEL | ▲ 0.66 % |
02/06 | 61.6304 FUEL | ▲ 1.56 % |
03/06 | 63.796 FUEL | ▲ 3.51 % |
04/06 | 66.3437 FUEL | ▲ 3.99 % |
05/06 | 66.1522 FUEL | ▼ -0.29 % |
06/06 | 66.5465 FUEL | ▲ 0.6 % |
07/06 | 63.6955 FUEL | ▼ -4.28 % |
08/06 | 62.4811 FUEL | ▼ -1.91 % |
09/06 | 63.0732 FUEL | ▲ 0.95 % |
10/06 | 62.0498 FUEL | ▼ -1.62 % |
11/06 | 60.5567 FUEL | ▼ -2.41 % |
12/06 | 53.9596 FUEL | ▼ -10.89 % |
13/06 | 56.0222 FUEL | ▲ 3.82 % |
14/06 | 54.9624 FUEL | ▼ -1.89 % |
15/06 | 53.8015 FUEL | ▼ -2.11 % |
16/06 | 54.389 FUEL | ▲ 1.09 % |
17/06 | 53.8306 FUEL | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.4879 FUEL | ▲ 13.16 % |
27/05 — 02/06 | 69.627 FUEL | ▼ -14.56 % |
03/06 — 09/06 | 71.4098 FUEL | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 58.864 FUEL | ▼ -17.57 % |
17/06 — 23/06 | 62.3833 FUEL | ▲ 5.98 % |
24/06 — 30/06 | 54.5368 FUEL | ▼ -12.58 % |
01/07 — 07/07 | 52.9323 FUEL | ▼ -2.94 % |
08/07 — 14/07 | 52.4857 FUEL | ▼ -0.84 % |
15/07 — 21/07 | 49.9382 FUEL | ▼ -4.85 % |
22/07 — 28/07 | 54.6682 FUEL | ▲ 9.47 % |
29/07 — 04/08 | 88.3457 FUEL | ▲ 61.6 % |
05/08 — 11/08 | 69.9302 FUEL | ▼ -20.84 % |
Status/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92.3377 FUEL | ▲ 28.23 % |
07/2024 | 79.6397 FUEL | ▼ -13.75 % |
08/2024 | 57.6177 FUEL | ▼ -27.65 % |
09/2024 | 208.05 FUEL | ▲ 261.08 % |
10/2024 | 229.63 FUEL | ▲ 10.38 % |
11/2024 | 350.51 FUEL | ▲ 52.64 % |
12/2024 | 429.26 FUEL | ▲ 22.47 % |
01/2025 | 675.83 FUEL | ▲ 57.44 % |
02/2025 | 838.69 FUEL | ▲ 24.1 % |
03/2025 | 624.72 FUEL | ▼ -25.51 % |
04/2025 | 524.81 FUEL | ▼ -15.99 % |
Status/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.9604 FUEL |
Tối đa | 99.0691 FUEL |
Bình quân gia quyền | 86.499 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72.9604 FUEL |
Tối đa | 116.76 FUEL |
Bình quân gia quyền | 91.6473 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.9604 FUEL |
Tối đa | 116.76 FUEL |
Bình quân gia quyền | 91.6473 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: