Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/WGR
Lịch sử thay đổi trong SEK/WGR tỷ giá
SEK/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 SEK = 32.1113 WGR
▼ -1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.64% (30.3971 WGR — 32.1113 WGR)
Thay đổi trong SEK/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.14% (21.6768 WGR — 32.1113 WGR)
Thay đổi trong SEK/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 145.56% (13.0769 WGR — 32.1113 WGR)
Thay đổi trong SEK/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 477.43% (5.56106 WGR — 32.1113 WGR)
krona Thụy Điển/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 31.9454 WGR | ▼ -0.52 % |
10/06 | 32.6584 WGR | ▲ 2.23 % |
11/06 | 32.971 WGR | ▲ 0.96 % |
12/06 | 31.6802 WGR | ▼ -3.92 % |
13/06 | 32.5169 WGR | ▲ 2.64 % |
14/06 | 33.9498 WGR | ▲ 4.41 % |
15/06 | 34.6106 WGR | ▲ 1.95 % |
16/06 | 35.0167 WGR | ▲ 1.17 % |
17/06 | 34.9202 WGR | ▼ -0.28 % |
18/06 | 35.0881 WGR | ▲ 0.48 % |
19/06 | 35.5151 WGR | ▲ 1.22 % |
20/06 | 35.658 WGR | ▲ 0.4 % |
21/06 | 35.8116 WGR | ▲ 0.43 % |
22/06 | 36.163 WGR | ▲ 0.98 % |
23/06 | 36.2415 WGR | ▲ 0.22 % |
24/06 | 38.7138 WGR | ▲ 6.82 % |
25/06 | 38.4969 WGR | ▼ -0.56 % |
26/06 | 38.3923 WGR | ▼ -0.27 % |
27/06 | 38.8334 WGR | ▲ 1.15 % |
28/06 | 40.4372 WGR | ▲ 4.13 % |
29/06 | 40.4205 WGR | ▼ -0.04 % |
30/06 | 38.9268 WGR | ▼ -3.7 % |
01/07 | 43.9193 WGR | ▲ 12.83 % |
02/07 | 44.3696 WGR | ▲ 1.03 % |
03/07 | 45.0349 WGR | ▲ 1.5 % |
04/07 | 45.0821 WGR | ▲ 0.1 % |
05/07 | 45.4403 WGR | ▲ 0.79 % |
06/07 | 47.4376 WGR | ▲ 4.4 % |
07/07 | 48.4681 WGR | ▲ 2.17 % |
08/07 | 47.9318 WGR | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35.5702 WGR | ▲ 10.77 % |
17/06 — 23/06 | 33.1051 WGR | ▼ -6.93 % |
24/06 — 30/06 | 35.2353 WGR | ▲ 6.43 % |
01/07 — 07/07 | 32.7929 WGR | ▼ -6.93 % |
08/07 — 14/07 | 34.1674 WGR | ▲ 4.19 % |
15/07 — 21/07 | 33.9681 WGR | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 37.4261 WGR | ▲ 10.18 % |
29/07 — 04/08 | 39.6329 WGR | ▲ 5.9 % |
05/08 — 11/08 | 41.4306 WGR | ▲ 4.54 % |
12/08 — 18/08 | 46.3533 WGR | ▲ 11.88 % |
19/08 — 25/08 | 47.8252 WGR | ▲ 3.18 % |
26/08 — 01/09 | 49.5865 WGR | ▲ 3.68 % |
krona Thụy Điển/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.4157 WGR | ▼ -23.97 % |
08/2024 | 30.3162 WGR | ▲ 24.17 % |
09/2024 | 30.3056 WGR | ▼ -0.03 % |
10/2024 | 27.7544 WGR | ▼ -8.42 % |
11/2024 | 43.5 WGR | ▲ 56.73 % |
12/2024 | 55.1039 WGR | ▲ 26.68 % |
01/2025 | 39.7551 WGR | ▼ -27.85 % |
02/2025 | 45.1217 WGR | ▲ 13.5 % |
03/2025 | 64.7393 WGR | ▲ 43.48 % |
04/2025 | 65.3263 WGR | ▲ 0.91 % |
05/2025 | 94.2509 WGR | ▲ 44.28 % |
06/2025 | 104.83 WGR | ▲ 11.23 % |
krona Thụy Điển/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.3971 WGR |
Tối đa | 32.7443 WGR |
Bình quân gia quyền | 31.5053 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.6114 WGR |
Tối đa | 32.7443 WGR |
Bình quân gia quyền | 25.5261 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9207 WGR |
Tối đa | 32.7443 WGR |
Bình quân gia quyền | 16.9527 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: