Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/SNM
Lịch sử thay đổi trong SEK/SNM tỷ giá
SEK/SNM tỷ giá
05 18, 2024
1 SEK = 60.723 SNM
▼ -17.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 86.09% (32.6304 SNM — 60.723 SNM)
Thay đổi trong SEK/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 13.49% (53.5034 SNM — 60.723 SNM)
Thay đổi trong SEK/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 28224.69% (0.21438177 SNM — 60.723 SNM)
Thay đổi trong SEK/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 298.97% (15.22 SNM — 60.723 SNM)
krona Thụy Điển/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 56.3532 SNM | ▼ -7.2 % |
20/05 | 62.1255 SNM | ▲ 10.24 % |
21/05 | 71.7256 SNM | ▲ 15.45 % |
22/05 | 58.1762 SNM | ▼ -18.89 % |
23/05 | 107.34 SNM | ▲ 84.51 % |
24/05 | 128 SNM | ▲ 19.24 % |
25/05 | 136.73 SNM | ▲ 6.82 % |
26/05 | 153.08 SNM | ▲ 11.96 % |
27/05 | 107.99 SNM | ▼ -29.46 % |
28/05 | 90.3663 SNM | ▼ -16.32 % |
29/05 | 79.9515 SNM | ▼ -11.53 % |
30/05 | 150.25 SNM | ▲ 87.93 % |
31/05 | 180.08 SNM | ▲ 19.85 % |
01/06 | 108.95 SNM | ▼ -39.5 % |
02/06 | 109.84 SNM | ▲ 0.82 % |
03/06 | 110.62 SNM | ▲ 0.7 % |
04/06 | 101.75 SNM | ▼ -8.02 % |
05/06 | 74.7839 SNM | ▼ -26.5 % |
06/06 | 90.4751 SNM | ▲ 20.98 % |
07/06 | 90.4917 SNM | ▲ 0.02 % |
08/06 | 94.3516 SNM | ▲ 4.27 % |
09/06 | 191.95 SNM | ▲ 103.44 % |
10/06 | 145.98 SNM | ▼ -23.95 % |
11/06 | 140.21 SNM | ▼ -3.96 % |
12/06 | 162.44 SNM | ▲ 15.86 % |
13/06 | 148.28 SNM | ▼ -8.72 % |
14/06 | 124.6 SNM | ▼ -15.97 % |
15/06 | 114.81 SNM | ▼ -7.86 % |
16/06 | 157.36 SNM | ▲ 37.07 % |
17/06 | 185.09 SNM | ▲ 17.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.0595 SNM | ▼ -7.68 % |
27/05 — 02/06 | 70.93 SNM | ▲ 26.53 % |
03/06 — 09/06 | 64.736 SNM | ▼ -8.73 % |
10/06 — 16/06 | 54.4742 SNM | ▼ -15.85 % |
17/06 — 23/06 | 99.5557 SNM | ▲ 82.76 % |
24/06 — 30/06 | 106.28 SNM | ▲ 6.75 % |
01/07 — 07/07 | 93.3386 SNM | ▼ -12.18 % |
08/07 — 14/07 | 67.615 SNM | ▼ -27.56 % |
15/07 — 21/07 | 68.4894 SNM | ▲ 1.29 % |
22/07 — 28/07 | 76.0403 SNM | ▲ 11.02 % |
29/07 — 04/08 | 130.43 SNM | ▲ 71.53 % |
05/08 — 11/08 | 146.47 SNM | ▲ 12.3 % |
krona Thụy Điển/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.2024 SNM | ▲ 5.73 % |
07/2024 | 100.41 SNM | ▲ 56.4 % |
08/2024 | 92.7175 SNM | ▼ -7.66 % |
09/2024 | 119.65 SNM | ▲ 29.05 % |
10/2024 | 3,145 SNM | ▲ 2528.45 % |
11/2024 | 25,140 SNM | ▲ 699.4 % |
12/2024 | 25,660 SNM | ▲ 2.07 % |
01/2025 | 17,939 SNM | ▼ -30.09 % |
02/2025 | 16,196 SNM | ▼ -9.72 % |
03/2025 | 16,643 SNM | ▲ 2.76 % |
04/2025 | 29,209 SNM | ▲ 75.5 % |
05/2025 | 27,546 SNM | ▼ -5.69 % |
krona Thụy Điển/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9177 SNM |
Tối đa | 67.8808 SNM |
Bình quân gia quyền | 51.495 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.2587 SNM |
Tối đa | 67.8808 SNM |
Bình quân gia quyền | 46.1052 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21945719 SNM |
Tối đa | 90.8475 SNM |
Bình quân gia quyền | 26.6894 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: