Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MTL
Lịch sử thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá
SAR/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 SAR = 0.13862348 MTL
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.95% (0.17102644 MTL — 0.13862348 MTL)
Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.46% (0.16592811 MTL — 0.13862348 MTL)
Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (0.25925861 MTL — 0.13862348 MTL)
Thay đổi trong SAR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.75% (1.046369 MTL — 0.13862348 MTL)
riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.12451134 MTL | ▼ -10.18 % |
21/05 | 0.1170247 MTL | ▼ -6.01 % |
22/05 | 0.11584285 MTL | ▼ -1.01 % |
23/05 | 0.11549605 MTL | ▼ -0.3 % |
24/05 | 0.11703621 MTL | ▲ 1.33 % |
25/05 | 0.11526234 MTL | ▼ -1.52 % |
26/05 | 0.11794963 MTL | ▲ 2.33 % |
27/05 | 0.11412659 MTL | ▼ -3.24 % |
28/05 | 0.11658002 MTL | ▲ 2.15 % |
29/05 | 0.11587398 MTL | ▼ -0.61 % |
30/05 | 0.12063956 MTL | ▲ 4.11 % |
31/05 | 0.12381388 MTL | ▲ 2.63 % |
01/06 | 0.12511373 MTL | ▲ 1.05 % |
02/06 | 0.12230696 MTL | ▼ -2.24 % |
03/06 | 0.12081013 MTL | ▼ -1.22 % |
04/06 | 0.11754818 MTL | ▼ -2.7 % |
05/06 | 0.11729681 MTL | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.1172448 MTL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.11731212 MTL | ▲ 0.06 % |
08/06 | 0.11442952 MTL | ▼ -2.46 % |
09/06 | 0.11074212 MTL | ▼ -3.22 % |
10/06 | 0.10533922 MTL | ▼ -4.88 % |
11/06 | 0.10742808 MTL | ▲ 1.98 % |
12/06 | 0.11082468 MTL | ▲ 3.16 % |
13/06 | 0.11376593 MTL | ▲ 2.65 % |
14/06 | 0.11400472 MTL | ▲ 0.21 % |
15/06 | 0.10945386 MTL | ▼ -3.99 % |
16/06 | 0.10620389 MTL | ▼ -2.97 % |
17/06 | 0.10190027 MTL | ▼ -4.05 % |
18/06 | 0.09866267 MTL | ▼ -3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12815949 MTL | ▼ -7.55 % |
27/05 — 02/06 | 0.10828475 MTL | ▼ -15.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.12860288 MTL | ▲ 18.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.12023586 MTL | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.12118062 MTL | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.12449651 MTL | ▲ 2.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.17464016 MTL | ▲ 40.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.15839044 MTL | ▼ -9.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.16387334 MTL | ▲ 3.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.16104543 MTL | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.15792962 MTL | ▼ -1.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.13253478 MTL | ▼ -16.08 % |
riyal Saudi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1394644 MTL | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 0.13306322 MTL | ▼ -4.59 % |
08/2024 | 0.17035398 MTL | ▲ 28.02 % |
09/2024 | 0.15329986 MTL | ▼ -10.01 % |
10/2024 | 0.13217257 MTL | ▼ -13.78 % |
11/2024 | 0.1281063 MTL | ▼ -3.08 % |
12/2024 | 0.12815262 MTL | ▲ 0.04 % |
01/2025 | 0.14297379 MTL | ▲ 11.57 % |
02/2025 | 0.10188607 MTL | ▼ -28.74 % |
03/2025 | 0.08833146 MTL | ▼ -13.3 % |
04/2025 | 0.13262456 MTL | ▲ 50.14 % |
05/2025 | 0.10884244 MTL | ▼ -17.93 % |
riyal Saudi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13907016 MTL |
Tối đa | 0.16094463 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.15432986 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10074088 MTL |
Tối đa | 0.17512118 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14166652 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10074088 MTL |
Tối đa | 0.26366804 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18187514 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: