Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/WINGS
Lịch sử thay đổi trong RUB/WINGS tỷ giá
RUB/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 3.024697 WINGS
▲ 2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 8.54% (2.786832 WINGS — 3.024697 WINGS)
Thay đổi trong RUB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.2% (18.0078 WINGS — 3.024697 WINGS)
Thay đổi trong RUB/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 338.04% (0.69051078 WINGS — 3.024697 WINGS)
Thay đổi trong RUB/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 243.04% (0.8817241 WINGS — 3.024697 WINGS)
ruble Nga/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 3.060278 WINGS | ▲ 1.18 % |
09/06 | 3.057995 WINGS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 3.012486 WINGS | ▼ -1.49 % |
11/06 | 3.008575 WINGS | ▼ -0.13 % |
12/06 | 2.992171 WINGS | ▼ -0.55 % |
13/06 | 3.020939 WINGS | ▲ 0.96 % |
14/06 | 3.05141 WINGS | ▲ 1.01 % |
15/06 | 3.09739 WINGS | ▲ 1.51 % |
16/06 | 2.996345 WINGS | ▼ -3.26 % |
17/06 | 2.755855 WINGS | ▼ -8.03 % |
18/06 | 2.801259 WINGS | ▲ 1.65 % |
19/06 | 2.80931 WINGS | ▲ 0.29 % |
20/06 | 2.824155 WINGS | ▲ 0.53 % |
21/06 | 2.827881 WINGS | ▲ 0.13 % |
22/06 | 2.749673 WINGS | ▼ -2.77 % |
23/06 | 2.749548 WINGS | ▼ -0 % |
24/06 | 2.792276 WINGS | ▲ 1.55 % |
25/06 | 2.800279 WINGS | ▲ 0.29 % |
26/06 | 2.803922 WINGS | ▲ 0.13 % |
27/06 | 2.902939 WINGS | ▲ 3.53 % |
28/06 | 2.903281 WINGS | ▲ 0.01 % |
29/06 | 2.879833 WINGS | ▼ -0.81 % |
30/06 | 2.899109 WINGS | ▲ 0.67 % |
01/07 | 2.9026 WINGS | ▲ 0.12 % |
02/07 | 2.947085 WINGS | ▲ 1.53 % |
03/07 | 3.015979 WINGS | ▲ 2.34 % |
04/07 | 3.121366 WINGS | ▲ 3.49 % |
05/07 | 3.193641 WINGS | ▲ 2.32 % |
06/07 | 3.248074 WINGS | ▲ 1.7 % |
07/07 | 3.323122 WINGS | ▲ 2.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.878984 WINGS | ▼ -4.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.121184 WINGS | ▼ -61.06 % |
24/06 — 30/06 | 1.209976 WINGS | ▲ 7.92 % |
01/07 — 07/07 | 1.099361 WINGS | ▼ -9.14 % |
08/07 — 14/07 | 1.148163 WINGS | ▲ 4.44 % |
15/07 — 21/07 | 1.250755 WINGS | ▲ 8.94 % |
22/07 — 28/07 | 1.319342 WINGS | ▲ 5.48 % |
29/07 — 04/08 | 30.4481 WINGS | ▲ 2207.82 % |
05/08 — 11/08 | 31.9186 WINGS | ▲ 4.83 % |
12/08 — 18/08 | 29.8643 WINGS | ▼ -6.44 % |
19/08 — 25/08 | 30.0686 WINGS | ▲ 0.68 % |
26/08 — 01/09 | 60.1025 WINGS | ▲ 99.88 % |
ruble Nga/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.091138 WINGS | ▲ 2.2 % |
08/2024 | 2.620905 WINGS | ▼ -15.21 % |
09/2024 | 5.779911 WINGS | ▲ 120.53 % |
10/2024 | 7.715048 WINGS | ▲ 33.48 % |
11/2024 | 6.236445 WINGS | ▼ -19.17 % |
12/2024 | 6.161378 WINGS | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 9.004572 WINGS | ▲ 46.15 % |
02/2025 | 15.4517 WINGS | ▲ 71.6 % |
03/2025 | 460.35 WINGS | ▲ 2879.27 % |
04/2025 | 422.75 WINGS | ▼ -8.17 % |
05/2025 | 75.7985 WINGS | ▼ -82.07 % |
06/2025 | 87.4089 WINGS | ▲ 15.32 % |
ruble Nga/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.510669 WINGS |
Tối đa | 3.013627 WINGS |
Bình quân gia quyền | 2.683728 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.510669 WINGS |
Tối đa | 17.8211 WINGS |
Bình quân gia quyền | 5.41319 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69051078 WINGS |
Tối đa | 17.8211 WINGS |
Bình quân gia quyền | 5.310561 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: