Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/GAS
Lịch sử thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá
RUB/GAS tỷ giá
06 07, 2024
1 RUB = 0.00223852 GAS
▼ -0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (0.00213927 GAS — 0.00223852 GAS)
Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 45.67% (0.00153668 GAS — 0.00223852 GAS)
Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -52.8% (0.00474242 GAS — 0.00223852 GAS)
Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -81.39% (0.01202718 GAS — 0.00223852 GAS)
ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.0022166 GAS | ▼ -0.98 % |
09/06 | 0.00224633 GAS | ▲ 1.34 % |
10/06 | 0.00230692 GAS | ▲ 2.7 % |
11/06 | 0.00233236 GAS | ▲ 1.1 % |
12/06 | 0.00235409 GAS | ▲ 0.93 % |
13/06 | 0.00237241 GAS | ▲ 0.78 % |
14/06 | 0.00234082 GAS | ▼ -1.33 % |
15/06 | 0.0022896 GAS | ▼ -2.19 % |
16/06 | 0.00226394 GAS | ▼ -1.12 % |
17/06 | 0.0022344 GAS | ▼ -1.3 % |
18/06 | 0.00230129 GAS | ▲ 2.99 % |
19/06 | 0.00224966 GAS | ▼ -2.24 % |
20/06 | 0.00218411 GAS | ▼ -2.91 % |
21/06 | 0.00221317 GAS | ▲ 1.33 % |
22/06 | 0.00235998 GAS | ▲ 6.63 % |
23/06 | 0.00230304 GAS | ▼ -2.41 % |
24/06 | 0.00226144 GAS | ▼ -1.81 % |
25/06 | 0.00225887 GAS | ▼ -0.11 % |
26/06 | 0.00225092 GAS | ▼ -0.35 % |
27/06 | 0.00227757 GAS | ▲ 1.18 % |
28/06 | 0.00230619 GAS | ▲ 1.26 % |
29/06 | 0.00234357 GAS | ▲ 1.62 % |
30/06 | 0.00237701 GAS | ▲ 1.43 % |
01/07 | 0.00237478 GAS | ▼ -0.09 % |
02/07 | 0.00239931 GAS | ▲ 1.03 % |
03/07 | 0.00240471 GAS | ▲ 0.22 % |
04/07 | 0.00240782 GAS | ▲ 0.13 % |
05/07 | 0.0023793 GAS | ▼ -1.18 % |
06/07 | 0.00239548 GAS | ▲ 0.68 % |
07/07 | 0.0024149 GAS | ▲ 0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00212833 GAS | ▼ -4.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.00213352 GAS | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00216483 GAS | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.00272361 GAS | ▲ 25.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.00252138 GAS | ▼ -7.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.00268259 GAS | ▲ 6.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.00286217 GAS | ▲ 6.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.0030237 GAS | ▲ 5.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.00284511 GAS | ▼ -5.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.00279806 GAS | ▼ -1.65 % |
19/08 — 25/08 | 0.00299321 GAS | ▲ 6.97 % |
26/08 — 01/09 | 0.00299696 GAS | ▲ 0.13 % |
ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00224834 GAS | ▲ 0.44 % |
08/2024 | 0.00269342 GAS | ▲ 19.8 % |
09/2024 | 0.002378 GAS | ▼ -11.71 % |
10/2024 | 0.00065029 GAS | ▼ -72.65 % |
11/2024 | 0.00058315 GAS | ▼ -10.32 % |
12/2024 | 0.00070756 GAS | ▲ 21.33 % |
01/2025 | 0.00085912 GAS | ▲ 21.42 % |
02/2025 | 0.00075722 GAS | ▼ -11.86 % |
03/2025 | 0.00075103 GAS | ▼ -0.82 % |
04/2025 | 0.00111537 GAS | ▲ 48.51 % |
05/2025 | 0.00112537 GAS | ▲ 0.9 % |
06/2025 | 0.00113932 GAS | ▲ 1.24 % |
ruble Nga/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0020975 GAS |
Tối đa | 0.00224003 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.0021829 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00145478 GAS |
Tối đa | 0.00224003 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00193202 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0005383 GAS |
Tối đa | 0.00529787 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00276211 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: