Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/UZS

Lịch sử thay đổi trong RON/UZS tỷ giá

RON/UZS tỷ giá

05 02, 2024
1 RON = 35,975 UZS
▲ 2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -26.13% (48,698 UZS — 35,975 UZS)

Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (39,501 UZS — 35,975 UZS)

Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 181.65% (12,773 UZS — 35,975 UZS)

Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1413.37% (2,377 UZS — 35,975 UZS)

leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 35,583 UZS ▼ -1.09 %
04/05 36,748 UZS ▲ 3.28 %
05/05 36,622 UZS ▼ -0.34 %
06/05 36,969 UZS ▲ 0.95 %
07/05 36,871 UZS ▼ -0.27 %
08/05 38,121 UZS ▲ 3.39 %
09/05 38,522 UZS ▲ 1.05 %
10/05 35,642 UZS ▼ -7.48 %
11/05 34,874 UZS ▼ -2.15 %
12/05 31,923 UZS ▼ -8.46 %
13/05 27,601 UZS ▼ -13.54 %
14/05 28,012 UZS ▲ 1.49 %
15/05 30,384 UZS ▲ 8.47 %
16/05 29,891 UZS ▼ -1.62 %
17/05 29,076 UZS ▼ -2.73 %
18/05 28,773 UZS ▼ -1.04 %
19/05 29,620 UZS ▲ 2.94 %
20/05 31,398 UZS ▲ 6 %
21/05 31,937 UZS ▲ 1.72 %
22/05 32,104 UZS ▲ 0.52 %
23/05 31,928 UZS ▼ -0.55 %
24/05 31,729 UZS ▼ -0.62 %
25/05 29,529 UZS ▼ -6.93 %
26/05 27,875 UZS ▼ -5.6 %
27/05 26,749 UZS ▼ -4.04 %
28/05 27,123 UZS ▲ 1.4 %
29/05 26,611 UZS ▼ -1.89 %
30/05 25,441 UZS ▼ -4.4 %
31/05 24,455 UZS ▼ -3.87 %
01/06 34,620 UZS ▲ 41.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 27,459 UZS ▼ -23.67 %
13/05 — 19/05 37,367 UZS ▲ 36.08 %
20/05 — 26/05 36,478 UZS ▼ -2.38 %
27/05 — 02/06 45,980 UZS ▲ 26.05 %
03/06 — 09/06 44,559 UZS ▼ -3.09 %
10/06 — 16/06 50,091 UZS ▲ 12.42 %
17/06 — 23/06 45,019 UZS ▼ -10.13 %
24/06 — 30/06 45,913 UZS ▲ 1.99 %
01/07 — 07/07 34,624 UZS ▼ -24.59 %
08/07 — 14/07 36,705 UZS ▲ 6.01 %
15/07 — 21/07 28,692 UZS ▼ -21.83 %
22/07 — 28/07 35,945 UZS ▲ 25.28 %

leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 36,473 UZS ▲ 1.38 %
07/2024 32,736 UZS ▼ -10.24 %
07/2024 25,843 UZS ▼ -21.06 %
08/2024 22,190 UZS ▼ -14.14 %
09/2024 23,862 UZS ▲ 7.54 %
10/2024 56,832 UZS ▲ 138.17 %
11/2024 92,418 UZS ▲ 62.62 %
12/2024 140,323 UZS ▲ 51.83 %
01/2025 138,433 UZS ▼ -1.35 %
02/2025 204,017 UZS ▲ 47.38 %
03/2025 110,034 UZS ▼ -46.07 %
04/2025 155,563 UZS ▲ 41.38 %

leu Romania/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,881 UZS
Tối đa 56,380 UZS
Bình quân gia quyền 34,553 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,875 UZS
Tối đa 60,665 UZS
Bình quân gia quyền 34,863 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,627 UZS
Tối đa 60,665 UZS
Bình quân gia quyền 16,504 UZS

Chia sẻ một liên kết đến RON/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu