Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại OmiseGO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/OMG
Lịch sử thay đổi trong RON/OMG tỷ giá
RON/OMG tỷ giá
06 07, 2024
1 RON = 6.74458 OMG
▼ -4.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/OmiseGO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong OmiseGO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/OMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/OMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/OmiseGO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/OMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi 60.54% (4.201102 OMG — 6.74458 OMG)
Thay đổi trong RON/OMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi 106.92% (3.259452 OMG — 6.74458 OMG)
Thay đổi trong RON/OMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi 327.5% (1.577689 OMG — 6.74458 OMG)
Thay đổi trong RON/OMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 14, 2017 — 06 07, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với OmiseGO tiền tệ thay đổi bởi 1249.16% (0.49991002 OMG — 6.74458 OMG)
leu Romania/OmiseGO dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/OmiseGO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 6.637017 OMG | ▼ -1.59 % |
09/06 | 6.598893 OMG | ▼ -0.57 % |
10/06 | 6.584131 OMG | ▼ -0.22 % |
11/06 | 6.691905 OMG | ▲ 1.64 % |
12/06 | 6.72194 OMG | ▲ 0.45 % |
13/06 | 6.690701 OMG | ▼ -0.46 % |
14/06 | 6.622824 OMG | ▼ -1.01 % |
15/06 | 6.553984 OMG | ▼ -1.04 % |
16/06 | 6.5431 OMG | ▼ -0.17 % |
17/06 | 6.650372 OMG | ▲ 1.64 % |
18/06 | 6.737839 OMG | ▲ 1.32 % |
19/06 | 6.714629 OMG | ▼ -0.34 % |
20/06 | 6.827834 OMG | ▲ 1.69 % |
21/06 | 6.944796 OMG | ▲ 1.71 % |
22/06 | 7.218923 OMG | ▲ 3.95 % |
23/06 | 7.325271 OMG | ▲ 1.47 % |
24/06 | 7.167575 OMG | ▼ -2.15 % |
25/06 | 7.083919 OMG | ▼ -1.17 % |
26/06 | 6.977582 OMG | ▼ -1.5 % |
27/06 | 6.899419 OMG | ▼ -1.12 % |
28/06 | 6.872661 OMG | ▼ -0.39 % |
29/06 | 6.749628 OMG | ▼ -1.79 % |
30/06 | 6.658879 OMG | ▼ -1.34 % |
01/07 | 6.831648 OMG | ▲ 2.59 % |
02/07 | 7.218688 OMG | ▲ 5.67 % |
03/07 | 8.376617 OMG | ▲ 16.04 % |
04/07 | 10.1782 OMG | ▲ 21.51 % |
05/07 | 10.8198 OMG | ▲ 6.3 % |
06/07 | 11.1712 OMG | ▲ 3.25 % |
07/07 | 15.6387 OMG | ▲ 39.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/OmiseGO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/OmiseGO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.362381 OMG | ▼ -5.67 % |
17/06 — 23/06 | 6.031047 OMG | ▼ -5.21 % |
24/06 — 30/06 | 6.825945 OMG | ▲ 13.18 % |
01/07 — 07/07 | 9.144462 OMG | ▲ 33.97 % |
08/07 — 14/07 | 8.807878 OMG | ▼ -3.68 % |
15/07 — 21/07 | 7.847321 OMG | ▼ -10.91 % |
22/07 — 28/07 | 7.586099 OMG | ▼ -3.33 % |
29/07 — 04/08 | 7.554734 OMG | ▼ -0.41 % |
05/08 — 11/08 | 7.545294 OMG | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 7.702713 OMG | ▲ 2.09 % |
19/08 — 25/08 | 9.166131 OMG | ▲ 19 % |
26/08 — 01/09 | 16.5676 OMG | ▲ 80.75 % |
leu Romania/OmiseGO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.915 OMG | ▲ 2.53 % |
08/2024 | 6.410974 OMG | ▼ -7.29 % |
09/2024 | 5.091696 OMG | ▼ -20.58 % |
10/2024 | 4.898346 OMG | ▼ -3.8 % |
11/2024 | 8.055922 OMG | ▲ 64.46 % |
12/2024 | 10.5865 OMG | ▲ 31.41 % |
01/2025 | 24.3014 OMG | ▲ 129.55 % |
02/2025 | 17.7863 OMG | ▼ -26.81 % |
03/2025 | 22.0986 OMG | ▲ 24.24 % |
04/2025 | 28.2162 OMG | ▲ 27.68 % |
05/2025 | 27.5465 OMG | ▼ -2.37 % |
06/2025 | 62.8008 OMG | ▲ 127.98 % |
leu Romania/OmiseGO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29597433 OMG |
Tối đa | 7.070572 OMG |
Bình quân gia quyền | 3.602105 OMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17393773 OMG |
Tối đa | 7.070572 OMG |
Bình quân gia quyền | 3.274279 OMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17393773 OMG |
Tối đa | 7.070572 OMG |
Bình quân gia quyền | 1.921423 OMG |
Chia sẻ một liên kết đến RON/OMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến OmiseGO (OMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến OmiseGO (OMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: