Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DNT
Lịch sử thay đổi trong RON/DNT tỷ giá
RON/DNT tỷ giá
06 01, 2024
1 RON = 50.1625 DNT
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 11.79% (44.8724 DNT — 50.1625 DNT)
Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -34.64% (76.7454 DNT — 50.1625 DNT)
Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 23.66% (40.5647 DNT — 50.1625 DNT)
Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -9.66% (55.5286 DNT — 50.1625 DNT)
leu Romania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 48.8046 DNT | ▼ -2.71 % |
03/06 | 47.7381 DNT | ▼ -2.19 % |
04/06 | 48.471 DNT | ▲ 1.54 % |
05/06 | 50.3771 DNT | ▲ 3.93 % |
06/06 | 51.2625 DNT | ▲ 1.76 % |
07/06 | 50.2035 DNT | ▼ -2.07 % |
08/06 | 50.4769 DNT | ▲ 0.54 % |
09/06 | 50.628 DNT | ▲ 0.3 % |
10/06 | 50.393 DNT | ▼ -0.46 % |
11/06 | 48.4646 DNT | ▼ -3.83 % |
12/06 | 48.296 DNT | ▼ -0.35 % |
13/06 | 48.7262 DNT | ▲ 0.89 % |
14/06 | 50.1901 DNT | ▲ 3 % |
15/06 | 49.8572 DNT | ▼ -0.66 % |
16/06 | 51.1461 DNT | ▲ 2.59 % |
17/06 | 53.2748 DNT | ▲ 4.16 % |
18/06 | 54.0787 DNT | ▲ 1.51 % |
19/06 | 56.5557 DNT | ▲ 4.58 % |
20/06 | 58.3255 DNT | ▲ 3.13 % |
21/06 | 57.0027 DNT | ▼ -2.27 % |
22/06 | 58.497 DNT | ▲ 2.62 % |
23/06 | 63.236 DNT | ▲ 8.1 % |
24/06 | 61.7821 DNT | ▼ -2.3 % |
25/06 | 60.9671 DNT | ▼ -1.32 % |
26/06 | 61.0811 DNT | ▲ 0.19 % |
27/06 | 61.4192 DNT | ▲ 0.55 % |
28/06 | 61.0614 DNT | ▼ -0.58 % |
29/06 | 60.1191 DNT | ▼ -1.54 % |
30/06 | 58.9769 DNT | ▼ -1.9 % |
01/07 | 71.7145 DNT | ▲ 21.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 42.4748 DNT | ▼ -15.33 % |
10/06 — 16/06 | 53.1748 DNT | ▲ 25.19 % |
17/06 — 23/06 | 48.612 DNT | ▼ -8.58 % |
24/06 — 30/06 | 53.2763 DNT | ▲ 9.59 % |
01/07 — 07/07 | 54.6468 DNT | ▲ 2.57 % |
08/07 — 14/07 | 49.1952 DNT | ▼ -9.98 % |
15/07 — 21/07 | 46.5133 DNT | ▼ -5.45 % |
22/07 — 28/07 | 46.881 DNT | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 45.3975 DNT | ▼ -3.16 % |
05/08 — 11/08 | 53.0659 DNT | ▲ 16.89 % |
12/08 — 18/08 | 55.8478 DNT | ▲ 5.24 % |
19/08 — 25/08 | 64.855 DNT | ▲ 16.13 % |
leu Romania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 51.0638 DNT | ▲ 1.8 % |
07/2024 | 38.9739 DNT | ▼ -23.68 % |
08/2024 | 35.2259 DNT | ▼ -9.62 % |
09/2024 | 30.928 DNT | ▼ -12.2 % |
10/2024 | 34.5837 DNT | ▲ 11.82 % |
11/2024 | 71.1727 DNT | ▲ 105.8 % |
12/2024 | 94.3259 DNT | ▲ 32.53 % |
01/2025 | 154.76 DNT | ▲ 64.07 % |
02/2025 | 108.81 DNT | ▼ -29.69 % |
03/2025 | 77.5927 DNT | ▼ -28.69 % |
04/2025 | 78.857 DNT | ▲ 1.63 % |
05/2025 | 115.1 DNT | ▲ 45.96 % |
leu Romania/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.453159 DNT |
Tối đa | 56.1047 DNT |
Bình quân gia quyền | 37.4917 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.969216 DNT |
Tối đa | 84.5699 DNT |
Bình quân gia quyền | 38.015 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.969216 DNT |
Tối đa | 128.71 DNT |
Bình quân gia quyền | 35.1792 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: