Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Blockport
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BPT
Lịch sử thay đổi trong RON/BPT tỷ giá
RON/BPT tỷ giá
12 13, 2020
1 RON = 4.107197 BPT
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Blockport, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Blockport.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Blockport, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/BPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 14, 2020 — 12 13, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -66% (12.0784 BPT — 4.107197 BPT)
Thay đổi trong RON/BPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 15, 2020 — 12 13, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -32.77% (6.108882 BPT — 4.107197 BPT)
Thay đổi trong RON/BPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 13, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (5.207392 BPT — 4.107197 BPT)
Thay đổi trong RON/BPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 13, 2020) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Blockport tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (5.207392 BPT — 4.107197 BPT)
leu Romania/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Blockport dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 4.480682 BPT | ▲ 9.09 % |
10/06 | 4.396417 BPT | ▼ -1.88 % |
11/06 | 4.314357 BPT | ▼ -1.87 % |
12/06 | 3.014162 BPT | ▼ -30.14 % |
13/06 | 2.207535 BPT | ▼ -26.76 % |
14/06 | 2.032982 BPT | ▼ -7.91 % |
15/06 | 1.774803 BPT | ▼ -12.7 % |
16/06 | 1.636003 BPT | ▼ -7.82 % |
17/06 | 1.485077 BPT | ▼ -9.23 % |
18/06 | 1.419041 BPT | ▼ -4.45 % |
19/06 | 1.225678 BPT | ▼ -13.63 % |
20/06 | 1.19083 BPT | ▼ -2.84 % |
21/06 | 1.300715 BPT | ▲ 9.23 % |
22/06 | 1.442466 BPT | ▲ 10.9 % |
23/06 | 1.293 BPT | ▼ -10.36 % |
24/06 | 1.253796 BPT | ▼ -3.03 % |
25/06 | 1.291275 BPT | ▲ 2.99 % |
26/06 | 1.333188 BPT | ▲ 3.25 % |
27/06 | 1.29534 BPT | ▼ -2.84 % |
28/06 | 1.233901 BPT | ▼ -4.74 % |
29/06 | 1.244719 BPT | ▲ 0.88 % |
30/06 | 1.254232 BPT | ▲ 0.76 % |
01/07 | 1.240588 BPT | ▼ -1.09 % |
02/07 | 1.238796 BPT | ▼ -0.14 % |
03/07 | 1.261607 BPT | ▲ 1.84 % |
04/07 | 1.299132 BPT | ▲ 2.97 % |
05/07 | 1.299827 BPT | ▲ 0.05 % |
06/07 | 1.331988 BPT | ▲ 2.47 % |
07/07 | 1.285397 BPT | ▼ -3.5 % |
08/07 | 1.272407 BPT | ▼ -1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Blockport cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Blockport dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.337276 BPT | ▲ 5.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.900074 BPT | ▲ 12.98 % |
24/06 — 30/06 | 4.95646 BPT | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 6.498478 BPT | ▲ 31.11 % |
08/07 — 14/07 | 8.251149 BPT | ▲ 26.97 % |
15/07 — 21/07 | 6.314015 BPT | ▼ -23.48 % |
22/07 — 28/07 | 10.5617 BPT | ▲ 67.27 % |
29/07 — 04/08 | 10.8344 BPT | ▲ 2.58 % |
05/08 — 11/08 | 5.272364 BPT | ▼ -51.34 % |
12/08 — 18/08 | 5.102294 BPT | ▼ -3.23 % |
19/08 — 25/08 | 4.881948 BPT | ▼ -4.32 % |
26/08 — 01/09 | 4.964912 BPT | ▲ 1.7 % |
leu Romania/Blockport dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.626959 BPT | ▲ 61.35 % |
08/2024 | 6.837772 BPT | ▲ 3.18 % |
09/2024 | 8.912285 BPT | ▲ 30.34 % |
10/2024 | 6.597837 BPT | ▼ -25.97 % |
11/2024 | 3.299273 BPT | ▼ -49.99 % |
12/2024 | 3.176851 BPT | ▼ -3.71 % |
01/2025 | 4.105581 BPT | ▲ 29.23 % |
02/2025 | 2.821407 BPT | ▼ -31.28 % |
03/2025 | 2.59571 BPT | ▼ -8 % |
leu Romania/Blockport thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.118615 BPT |
Tối đa | 11.5108 BPT |
Bình quân gia quyền | 5.396392 BPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.118615 BPT |
Tối đa | 11.5108 BPT |
Bình quân gia quyền | 6.022299 BPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.118615 BPT |
Tối đa | 14.5764 BPT |
Bình quân gia quyền | 7.360307 BPT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/BPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Blockport (BPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: