Tỷ giá hối đoái Ren chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/NULS
Lịch sử thay đổi trong REN/NULS tỷ giá
REN/NULS tỷ giá
06 07, 2024
1 REN = 0.12049864 NULS
▼ -1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 29.86% (0.0927905 NULS — 0.12049864 NULS)
Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -54.02% (0.26205368 NULS — 0.12049864 NULS)
Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.96% (0.36468748 NULS — 0.12049864 NULS)
Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.44% (0.29711079 NULS — 0.12049864 NULS)
Ren/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.12505565 NULS | ▲ 3.78 % |
09/06 | 0.1259671 NULS | ▲ 0.73 % |
10/06 | 0.1223953 NULS | ▼ -2.84 % |
11/06 | 0.11905557 NULS | ▼ -2.73 % |
12/06 | 0.11972719 NULS | ▲ 0.56 % |
13/06 | 0.12781916 NULS | ▲ 6.76 % |
14/06 | 0.13092091 NULS | ▲ 2.43 % |
15/06 | 0.13030256 NULS | ▼ -0.47 % |
16/06 | 0.13088061 NULS | ▲ 0.44 % |
17/06 | 0.1306945 NULS | ▼ -0.14 % |
18/06 | 0.13049585 NULS | ▼ -0.15 % |
19/06 | 0.13615015 NULS | ▲ 4.33 % |
20/06 | 0.14378506 NULS | ▲ 5.61 % |
21/06 | 0.14593809 NULS | ▲ 1.5 % |
22/06 | 0.14399333 NULS | ▼ -1.33 % |
23/06 | 0.15229862 NULS | ▲ 5.77 % |
24/06 | 0.16713983 NULS | ▲ 9.74 % |
25/06 | 0.15495456 NULS | ▼ -7.29 % |
26/06 | 0.15612677 NULS | ▲ 0.76 % |
27/06 | 0.16115818 NULS | ▲ 3.22 % |
28/06 | 0.16261944 NULS | ▲ 0.91 % |
29/06 | 0.15943724 NULS | ▼ -1.96 % |
30/06 | 0.15368028 NULS | ▼ -3.61 % |
01/07 | 0.15071915 NULS | ▼ -1.93 % |
02/07 | 0.15751098 NULS | ▲ 4.51 % |
03/07 | 0.16010365 NULS | ▲ 1.65 % |
04/07 | 0.15913376 NULS | ▼ -0.61 % |
05/07 | 0.1661977 NULS | ▲ 4.44 % |
06/07 | 0.17021831 NULS | ▲ 2.42 % |
07/07 | 0.16062089 NULS | ▼ -5.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.11007985 NULS | ▼ -8.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.11771882 NULS | ▲ 6.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.10780569 NULS | ▼ -8.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.08304044 NULS | ▼ -22.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.08653266 NULS | ▲ 4.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.08703011 NULS | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.08623842 NULS | ▼ -0.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.08027466 NULS | ▼ -6.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.09149833 NULS | ▲ 13.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.10967842 NULS | ▲ 19.87 % |
19/08 — 25/08 | 0.11245587 NULS | ▲ 2.53 % |
26/08 — 01/09 | 0.11427789 NULS | ▲ 1.62 % |
Ren/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.12305271 NULS | ▲ 2.12 % |
08/2024 | 0.10976098 NULS | ▼ -10.8 % |
09/2024 | 0.10864038 NULS | ▼ -1.02 % |
10/2024 | 0.1037136 NULS | ▼ -4.53 % |
11/2024 | 0.10663711 NULS | ▲ 2.82 % |
12/2024 | 0.10497231 NULS | ▼ -1.56 % |
01/2025 | 0.09949326 NULS | ▼ -5.22 % |
02/2025 | 0.11293176 NULS | ▲ 13.51 % |
03/2025 | 0.03840596 NULS | ▼ -65.99 % |
04/2025 | 0.02997004 NULS | ▼ -21.97 % |
05/2025 | 0.03283871 NULS | ▲ 9.57 % |
06/2025 | 0.0352829 NULS | ▲ 7.44 % |
Ren/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08826095 NULS |
Tối đa | 0.13049614 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.10731756 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08809218 NULS |
Tối đa | 0.28746957 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.12563421 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08809218 NULS |
Tối đa | 0.43219213 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.2335296 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: