Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/EDO
Lịch sử thay đổi trong REN/EDO tỷ giá
REN/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 REN = 0.25250319 EDO
▲ 6.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi 43.49% (0.17596759 EDO — 0.25250319 EDO)
Thay đổi trong REN/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -54.38% (0.5535078 EDO — 0.25250319 EDO)
Thay đổi trong REN/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -54.38% (0.5535078 EDO — 0.25250319 EDO)
Thay đổi trong REN/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -54.38% (0.5535078 EDO — 0.25250319 EDO)
Ren/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.24789928 EDO | ▼ -1.82 % |
09/06 | 0.2480023 EDO | ▲ 0.04 % |
10/06 | 0.24640502 EDO | ▼ -0.64 % |
11/06 | 0.24162313 EDO | ▼ -1.94 % |
12/06 | 0.24142801 EDO | ▼ -0.08 % |
13/06 | 0.25781449 EDO | ▲ 6.79 % |
14/06 | 0.28594658 EDO | ▲ 10.91 % |
15/06 | 0.29045422 EDO | ▲ 1.58 % |
16/06 | 0.31009239 EDO | ▲ 6.76 % |
17/06 | 0.33083382 EDO | ▲ 6.69 % |
18/06 | 0.34234483 EDO | ▲ 3.48 % |
19/06 | 0.34092758 EDO | ▼ -0.41 % |
20/06 | 0.33552302 EDO | ▼ -1.59 % |
21/06 | 0.3380244 EDO | ▲ 0.75 % |
22/06 | 0.33586703 EDO | ▼ -0.64 % |
23/06 | 0.3295942 EDO | ▼ -1.87 % |
24/06 | 0.33466318 EDO | ▲ 1.54 % |
25/06 | 0.32467442 EDO | ▼ -2.98 % |
26/06 | 0.31525738 EDO | ▼ -2.9 % |
27/06 | 0.32702962 EDO | ▲ 3.73 % |
28/06 | 0.34387977 EDO | ▲ 5.15 % |
29/06 | 0.33683438 EDO | ▼ -2.05 % |
30/06 | 0.33310835 EDO | ▼ -1.11 % |
01/07 | 0.3321459 EDO | ▼ -0.29 % |
02/07 | 0.35696806 EDO | ▲ 7.47 % |
03/07 | 0.3812208 EDO | ▲ 6.79 % |
04/07 | 0.37229831 EDO | ▼ -2.34 % |
05/07 | 0.35083927 EDO | ▼ -5.76 % |
06/07 | 0.35125505 EDO | ▲ 0.12 % |
07/07 | 0.36472178 EDO | ▲ 3.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.2582904 EDO | ▲ 2.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.21602147 EDO | ▼ -16.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.21984489 EDO | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.23241682 EDO | ▲ 5.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.17563916 EDO | ▼ -24.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.15144544 EDO | ▼ -13.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.09156534 EDO | ▼ -39.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.09904078 EDO | ▲ 8.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.12351235 EDO | ▲ 24.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.12797287 EDO | ▲ 3.61 % |
19/08 — 25/08 | 0.12800558 EDO | ▲ 0.03 % |
26/08 — 01/09 | 0.13176512 EDO | ▲ 2.94 % |
Ren/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.223444 EDO | ▼ -11.51 % |
08/2024 | 0.13537578 EDO | ▼ -39.41 % |
09/2024 | 0.10228348 EDO | ▼ -24.44 % |
10/2024 | 0.10949931 EDO | ▲ 7.05 % |
Ren/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16546279 EDO |
Tối đa | 0.26583396 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.21630987 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16546279 EDO |
Tối đa | 0.55866377 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.33568284 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16546279 EDO |
Tối đa | 0.55866377 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.33568284 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến REN/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: