Tỷ giá hối đoái Ren chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/ATM

Lịch sử thay đổi trong REN/ATM tỷ giá

REN/ATM tỷ giá

05 14, 2024
1 REN = 0.01998694 ATM
▲ 3.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 7.14% (0.01865573 ATM — 0.01998694 ATM)

Thay đổi trong REN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (0.02396136 ATM — 0.01998694 ATM)

Thay đổi trong REN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -29.54% (0.0283676 ATM — 0.01998694 ATM)

Thay đổi trong REN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (543.12 ATM — 0.01998694 ATM)

Ren/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.0196548 ATM ▼ -1.66 %
16/05 0.01909001 ATM ▼ -2.87 %
17/05 0.01987791 ATM ▲ 4.13 %
18/05 0.02037872 ATM ▲ 2.52 %
19/05 0.01990952 ATM ▼ -2.3 %
20/05 0.02040626 ATM ▲ 2.49 %
21/05 0.02084945 ATM ▲ 2.17 %
22/05 0.02125209 ATM ▲ 1.93 %
23/05 0.02179131 ATM ▲ 2.54 %
24/05 0.02242171 ATM ▲ 2.89 %
25/05 0.02185417 ATM ▼ -2.53 %
26/05 0.022195 ATM ▲ 1.56 %
27/05 0.02176077 ATM ▼ -1.96 %
28/05 0.02189571 ATM ▲ 0.62 %
29/05 0.02129186 ATM ▼ -2.76 %
30/05 0.02091404 ATM ▼ -1.77 %
31/05 0.02098696 ATM ▲ 0.35 %
01/06 0.02118348 ATM ▲ 0.94 %
02/06 0.02090948 ATM ▼ -1.29 %
03/06 0.02073506 ATM ▼ -0.83 %
04/06 0.0208229 ATM ▲ 0.42 %
05/06 0.02083926 ATM ▲ 0.08 %
06/06 0.02048525 ATM ▼ -1.7 %
07/06 0.02057795 ATM ▲ 0.45 %
08/06 0.02088387 ATM ▲ 1.49 %
09/06 0.02115951 ATM ▲ 1.32 %
10/06 0.02069871 ATM ▼ -2.18 %
11/06 0.02040712 ATM ▼ -1.41 %
12/06 0.02039103 ATM ▼ -0.08 %
13/06 0.020999 ATM ▲ 2.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02002634 ATM ▲ 0.2 %
27/05 — 02/06 0.02016025 ATM ▲ 0.67 %
03/06 — 09/06 0.02082994 ATM ▲ 3.32 %
10/06 — 16/06 0.02056103 ATM ▼ -1.29 %
17/06 — 23/06 0.02053412 ATM ▼ -0.13 %
24/06 — 30/06 0.01851981 ATM ▼ -9.81 %
01/07 — 07/07 0.01224333 ATM ▼ -33.89 %
08/07 — 14/07 0.01336473 ATM ▲ 9.16 %
15/07 — 21/07 0.01351014 ATM ▲ 1.09 %
22/07 — 28/07 0.01319192 ATM ▼ -2.36 %
29/07 — 04/08 0.01303013 ATM ▼ -1.23 %
05/08 — 11/08 0.01341685 ATM ▲ 2.97 %

Ren/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02037894 ATM ▲ 1.96 %
07/2024 0.01518729 ATM ▼ -25.48 %
08/2024 0.01310614 ATM ▼ -13.7 %
09/2024 0.0147041 ATM ▲ 12.19 %
10/2024 0.01444043 ATM ▼ -1.79 %
11/2024 0.01541789 ATM ▲ 6.77 %
12/2024 0.02014791 ATM ▲ 30.68 %
01/2025 0.0146629 ATM ▼ -27.22 %
02/2025 0.02230688 ATM ▲ 52.13 %
03/2025 0.02315046 ATM ▲ 3.78 %
04/2025 0.01482012 ATM ▼ -35.98 %
05/2025 0.01497941 ATM ▲ 1.07 %

Ren/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01784619 ATM
Tối đa 0.02109436 ATM
Bình quân gia quyền 0.01922382 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01695879 ATM
Tối đa 0.03322234 ATM
Bình quân gia quyền 0.02502333 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01695879 ATM
Tối đa 0.03497166 ATM
Bình quân gia quyền 0.02319497 ATM

Chia sẻ một liên kết đến REN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu