Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/NULS
Lịch sử thay đổi trong QAR/NULS tỷ giá
QAR/NULS tỷ giá
05 18, 2024
1 QAR = 0.43725384 NULS
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.64% (0.41001611 NULS — 0.43725384 NULS)
Thay đổi trong QAR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.19% (1.02135 NULS — 0.43725384 NULS)
Thay đổi trong QAR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.13% (1.253992 NULS — 0.43725384 NULS)
Thay đổi trong QAR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.66% (1.490426 NULS — 0.43725384 NULS)
riyal Qatar/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.44357622 NULS | ▲ 1.45 % |
21/05 | 0.43116281 NULS | ▼ -2.8 % |
22/05 | 0.43177061 NULS | ▲ 0.14 % |
23/05 | 0.43499866 NULS | ▲ 0.75 % |
24/05 | 0.43911728 NULS | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.43253145 NULS | ▼ -1.5 % |
26/05 | 0.42069625 NULS | ▼ -2.74 % |
27/05 | 0.43081735 NULS | ▲ 2.41 % |
28/05 | 0.44394558 NULS | ▲ 3.05 % |
29/05 | 0.45768602 NULS | ▲ 3.1 % |
30/05 | 0.48083533 NULS | ▲ 5.06 % |
31/05 | 0.50579174 NULS | ▲ 5.19 % |
01/06 | 0.52919137 NULS | ▲ 4.63 % |
02/06 | 0.5225546 NULS | ▼ -1.25 % |
03/06 | 0.51359668 NULS | ▼ -1.71 % |
04/06 | 0.47336284 NULS | ▼ -7.83 % |
05/06 | 0.45661172 NULS | ▼ -3.54 % |
06/06 | 0.45736101 NULS | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.45248839 NULS | ▼ -1.07 % |
08/06 | 0.44076336 NULS | ▼ -2.59 % |
09/06 | 0.45482939 NULS | ▲ 3.19 % |
10/06 | 0.4572787 NULS | ▲ 0.54 % |
11/06 | 0.46501954 NULS | ▲ 1.69 % |
12/06 | 0.47063464 NULS | ▲ 1.21 % |
13/06 | 0.48333597 NULS | ▲ 2.7 % |
14/06 | 0.51680364 NULS | ▲ 6.92 % |
15/06 | 0.51546656 NULS | ▼ -0.26 % |
16/06 | 0.49065616 NULS | ▼ -4.81 % |
17/06 | 0.48387806 NULS | ▼ -1.38 % |
18/06 | 0.47854341 NULS | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.42169195 NULS | ▼ -3.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.37370798 NULS | ▼ -11.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.27776666 NULS | ▼ -25.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.14951868 NULS | ▼ -46.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.15494826 NULS | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.15082234 NULS | ▼ -2.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.20668784 NULS | ▲ 37.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.20047623 NULS | ▼ -3.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.21505064 NULS | ▲ 7.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.20884288 NULS | ▼ -2.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.22066162 NULS | ▲ 5.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.21508885 NULS | ▼ -2.53 % |
riyal Qatar/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43311141 NULS | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 0.45042836 NULS | ▲ 4 % |
08/2024 | 0.53157533 NULS | ▲ 18.02 % |
09/2024 | 0.50805911 NULS | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 0.49144828 NULS | ▼ -3.27 % |
11/2024 | 0.42698386 NULS | ▼ -13.12 % |
12/2024 | 0.36041944 NULS | ▼ -15.59 % |
01/2025 | 0.4494781 NULS | ▲ 24.71 % |
02/2025 | 0.31183079 NULS | ▼ -30.62 % |
03/2025 | 0.11870326 NULS | ▼ -61.93 % |
04/2025 | 0.19913499 NULS | ▲ 67.76 % |
05/2025 | 0.17840811 NULS | ▼ -10.41 % |
riyal Qatar/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.40038316 NULS |
Tối đa | 0.4848629 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.43412623 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32061886 NULS |
Tối đa | 1.035656 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.56024846 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32061886 NULS |
Tối đa | 1.603021 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.13157 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: